Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Swarm Network
SWM / CZK
#2678
Kč0,2855
5.7%
0.061937 BTC
7.4%
0.054007 ETH
6.7%
$0,01154
Phạm vi trong 24g
$0,01298
Chuyển đổi Swarm Network sang Czech Koruna (SWM sang CZK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Swarm Network (SWM) sang CZK là Kč0,2855.
SWM
CZK
1 SWM = Kč0,2855
Cách mua SWM bằng CZK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch SWM
-
Bạn có thể mua và bán Swarm Network (SWM) trên 26 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Swarm Network sôi động nhất là sàn Bitfinex.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua SWM bằng CZK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng CZK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua SWM.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp CZK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua SWM bằng CZK!
-
Chọn Swarm Network (SWM) và nhập số tiền bằng CZK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được SWM, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ SWM sang CZK
Swarm Network (SWM) hôm nay có giá trị là Kč0,2855, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 5.7% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của SWM ngày hôm nay là 34.1% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Swarm Network được giao dịch là Kč26.991,53.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 6.4% | 34.4% | 9.4% | 47.8% | 185.8% |
Số liệu thống kê về Swarm Network
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Kč22.454.267 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.79 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Kč28.547.932 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Kč26.991,53 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
78.654.617
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
100.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Swarm Networkcó trị giá là bao nhiêu CZK?
- Hiện tại, giá của 1 Swarm Network (SWM) tính bằng Czech Koruna (CZK) là khoảng Kč0,2855.
-
Kč1 tôi có thể mua được bao nhiêu SWM?
- Hôm nay, Kč1 bạn có thể mua được khoảng 3.50 SWM.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của SWM sang CZK bằng cách nào?
- Tính giá của SWM bằng CZK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SWM sang CZK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SWM bằng CZK, bạn có thể tham khảo biểu đồ SWM so với CZK.
-
Trước đây giá cao nhất của SWM/CZK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 SWM tính bằng CZK là Kč43,94, được ghi nhận vào ngày Thg 1 28, 2018 (khoảng 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SWM/CZK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Swarm Network tính bằng CZK?
- Trong tháng qua, giá của Swarm Network (SWM) đã tăng tăng lên 51,20 % so với Czech Koruna (CZK). Trên thực tế, Swarm Network có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -11,20 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Swarm Network (SWM) so với CZK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Swarm Network (SWM) so với CZK giao động giữa mức cao 0,388394 Kč trên Thứ bảy và mức thấp 0,271863 Kč trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SWM trong CZK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (2 ngày trước) ở -0,056164 Kč (17.1%).
So sánh giá hàng ngày của Swarm Network (SWM) trong CZK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Swarm Network (SWM) trong CZK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 SWM sang CZK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 19, 2024 | Thứ sáu | 0,285479 Kč | -0,01735029 Kč | 5.7% |
Tháng tư 18, 2024 | Thứ năm | 0,301582 Kč | 0,02971841 Kč | 10.9% |
Tháng tư 17, 2024 | Thứ tư | 0,271863 Kč | -0,056164 Kč | 17.1% |
Tháng tư 16, 2024 | Thứ ba | 0,328027 Kč | -0,02100119 Kč | 6.0% |
Tháng tư 15, 2024 | Thứ hai | 0,349028 Kč | -0,01898433 Kč | 5.2% |
Tháng tư 14, 2024 | Chủ nhật | 0,368013 Kč | -0,02038113 Kč | 5.2% |
Tháng tư 13, 2024 | Thứ bảy | 0,388394 Kč | -0,071107 Kč | 15.5% |
SWM / CZK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Swarm Network (SWM) sang CZK là Kč0,2855 cho mỗi 1 SWM. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SWM lấy 1,43 Kč hoặc 50,00 Kč lấy 175.14 SWM, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SWM phổ biến trong các mức giá CZK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Swarm Network (SWM) sang CZK
SWM | CZK |
---|---|
0.01 SWM | 0.00285479 CZK |
0.1 SWM | 0.02854793 CZK |
1 SWM | 0.285479 CZK |
2 SWM | 0.570959 CZK |
5 SWM | 1.43 CZK |
10 SWM | 2.85 CZK |
20 SWM | 5.71 CZK |
50 SWM | 14.27 CZK |
100 SWM | 28.55 CZK |
1000 SWM | 285.48 CZK |
Chuyển đổi Czech Koruna (CZK) sang SWM
CZK | SWM |
---|---|
0.01 CZK | 0.03502881 SWM |
0.1 CZK | 0.350288 SWM |
1 CZK | 3.50 SWM |
2 CZK | 7.01 SWM |
5 CZK | 17.51 SWM |
10 CZK | 35.03 SWM |
20 CZK | 70.06 SWM |
50 CZK | 175.14 SWM |
100 CZK | 350.29 SWM |
1000 CZK | 3502.88 SWM |