Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Swarm Network
SWM / NOK
#2673
kr0,1403
2.2%
0.061939 BTC
1.3%
0.054011 ETH
2.0%
$0,01272
Phạm vi trong 24g
$0,01313
Chuyển đổi Swarm Network sang Norwegian Krone (SWM sang NOK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Swarm Network (SWM) sang NOK là kr0,1403.
SWM
NOK
1 SWM = kr0,1403
Cách mua SWM bằng NOK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch SWM
-
Bạn có thể mua và bán Swarm Network (SWM) trên 26 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Swarm Network sôi động nhất là sàn Bitfinex.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua SWM bằng NOK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng NOK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua SWM.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp NOK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua SWM bằng NOK!
-
Chọn Swarm Network (SWM) và nhập số tiền bằng NOK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được SWM, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ SWM sang NOK
Swarm Network (SWM) hôm nay có giá trị là kr0,1403, đó là một 0.0% tăng từ một giờ trước và 2.2% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của SWM ngày hôm nay là 11.9% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Swarm Network được giao dịch là kr2.513,06.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 1.6% | 12.7% | 29.8% | 8.2% | 242.7% |
Số liệu thống kê về Swarm Network
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr11.033.533 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.79 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr14.027.826 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr2.513,06 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
78.654.617
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
100.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Swarm Networkcó trị giá là bao nhiêu NOK?
- Hiện tại, giá của 1 Swarm Network (SWM) tính bằng Norwegian Krone (NOK) là khoảng kr0,1403.
-
kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu SWM?
- Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 7.13 SWM.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của SWM sang NOK bằng cách nào?
- Tính giá của SWM bằng NOK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SWM sang NOK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SWM bằng NOK, bạn có thể tham khảo biểu đồ SWM so với NOK.
-
Trước đây giá cao nhất của SWM/NOK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 SWM tính bằng NOK là kr16,58, được ghi nhận vào ngày Thg 1 28, 2018 (khoảng 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SWM/NOK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Swarm Network tính bằng NOK?
- Trong tháng qua, giá của Swarm Network (SWM) đã tăng tăng lên 9,70 % so với Norwegian Krone (NOK). Trên thực tế, Swarm Network có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -3,60 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Swarm Network (SWM) so với NOK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Swarm Network (SWM) so với NOK giao động giữa mức cao 0,144623 kr trên Thứ hai và mức thấp 0,125868 kr trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SWM trong NOK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (6 ngày trước) ở -0,02480776 kr (16.5%).
So sánh giá hàng ngày của Swarm Network (SWM) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Swarm Network (SWM) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 SWM sang NOK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 0,140271 kr | -0,00322191 kr | 2.2% |
Tháng tư 22, 2024 | Thứ hai | 0,144623 kr | 0,01141086 kr | 8.6% |
Tháng tư 21, 2024 | Chủ nhật | 0,133213 kr | -0,00098265 kr | 0.7% |
Tháng tư 20, 2024 | Thứ bảy | 0,134195 kr | -0,00445854 kr | 3.2% |
Tháng tư 19, 2024 | Thứ sáu | 0,138654 kr | -0,00153162 kr | 1.1% |
Tháng tư 18, 2024 | Thứ năm | 0,140185 kr | 0,01431688 kr | 11.4% |
Tháng tư 17, 2024 | Thứ tư | 0,125868 kr | -0,02480776 kr | 16.5% |
SWM / NOK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Swarm Network (SWM) sang NOK là kr0,1403 cho mỗi 1 SWM. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SWM lấy 0,701353 kr hoặc 50,00 kr lấy 356.45 SWM, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SWM phổ biến trong các mức giá NOK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Swarm Network (SWM) sang NOK
SWM | NOK |
---|---|
0.01 SWM | 0.00140271 NOK |
0.1 SWM | 0.01402707 NOK |
1 SWM | 0.140271 NOK |
2 SWM | 0.280541 NOK |
5 SWM | 0.701353 NOK |
10 SWM | 1.40 NOK |
20 SWM | 2.81 NOK |
50 SWM | 7.01 NOK |
100 SWM | 14.03 NOK |
1000 SWM | 140.27 NOK |
Chuyển đổi Norwegian Krone (NOK) sang SWM
NOK | SWM |
---|---|
0.01 NOK | 0.071291 SWM |
0.1 NOK | 0.712907 SWM |
1 NOK | 7.13 SWM |
2 NOK | 14.26 SWM |
5 NOK | 35.65 SWM |
10 NOK | 71.29 SWM |
20 NOK | 142.58 SWM |
50 NOK | 356.45 SWM |
100 NOK | 712.91 SWM |
1000 NOK | 7129.07 SWM |