Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
SXP
SXP / BNB
#288
BNB0,0006201
1.3%
0.055630 BTC
1.4%
0,0001158 ETH
0.0%
$0,3649
Phạm vi trong 24g
$0,3768
The Solar Network is launching alongside SXP updates. Read more https://blog.swipe.io/solar-network-launch-sxp-updates-65e93d8b078.
Chuyển đổi SXP sang Binance Coin (SXP sang BNB)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 SXP (SXP) sang BNB là BNB0,0006201.
SXP
BNB
1 SXP = BNB0,0006201
Biểu đồ SXP sang BNB
SXP (SXP) hôm nay có giá trị là BNB0,0006201, đó là một 0.0% tăng từ một giờ trước và 1.3% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của SXP ngày hôm nay là 0.7% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng SXP được giao dịch là BNB17.481,3294.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 1.5% | 12.7% | 16.5% | 14.1% | 32.1% |
Số liệu thống kê về SXP
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
BNB372.399,6812 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
10540.83 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
BNB372.669,7016 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
10548.48 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
BNB17.481,3294 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
601.139.404
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
601.575.279 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
∞ |
Câu hỏi thường gặp
-
1 SXPcó trị giá là bao nhiêu BNB?
- Hiện tại, giá của 1 SXP (SXP) tính bằng Binance Coin (BNB) là khoảng BNB0,0006201.
-
BNB1 tôi có thể mua được bao nhiêu SXP?
- Hôm nay, BNB1 bạn có thể mua được khoảng 1613 SXP.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của SXP sang BNB bằng cách nào?
- Tính giá của SXP bằng BNB bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SXP sang BNB của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SXP bằng BNB, bạn có thể tham khảo biểu đồ SXP so với BNB.
-
Trước đây giá cao nhất của SXP/BNB là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 SXP tính bằng BNB là BNB0,2317, được ghi nhận vào ngày Thg 5 03, 2021 (gần 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SXP/BNB có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của SXP tính bằng BNB?
- Trong tháng qua, giá của SXP (SXP) đã tăng giảm lên -18,10 % so với Binance Coin (BNB). Trên thực tế, SXP có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của SXP (SXP) so với BNB
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của SXP (SXP) so với BNB giao động giữa mức cao 0,00063929 BNB trên Chủ nhật và mức thấp 0,00060337 BNB trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SXP trong BNB có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (3 ngày trước) ở 0,00002789 BNB (4.6%).
So sánh giá hàng ngày của SXP (SXP) trong BNB và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của SXP (SXP) trong BNB và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 SXP sang BNB | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 0,00062009 BNB | 0,00000796 BNB | 1.3% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 0,00061634 BNB | -0,00000394 BNB | 0.6% |
Tháng tư 22, 2024 | Thứ hai | 0,00062028 BNB | -0,00001901 BNB | 3.0% |
Tháng tư 21, 2024 | Chủ nhật | 0,00063929 BNB | 0,00002789 BNB | 4.6% |
Tháng tư 20, 2024 | Thứ bảy | 0,00061140 BNB | 0,00000614 BNB | 1.0% |
Tháng tư 19, 2024 | Thứ sáu | 0,00060527 BNB | 0,00000190 BNB | 0.3% |
Tháng tư 18, 2024 | Thứ năm | 0,00060337 BNB | -0,00001959 BNB | 3.1% |
SXP / BNB Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ SXP (SXP) sang BNB là BNB0,0006201 cho mỗi 1 SXP. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SXP lấy 0,00310043 BNB hoặc 50,000 BNB lấy 80634 SXP, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SXP phổ biến trong các mức giá BNB tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi SXP (SXP) sang BNB
SXP | BNB |
---|---|
0.01 SXP | 0.00000620 BNB |
0.1 SXP | 0.00006201 BNB |
1 SXP | 0.00062009 BNB |
2 SXP | 0.00124017 BNB |
5 SXP | 0.00310043 BNB |
10 SXP | 0.00620086 BNB |
20 SXP | 0.01240172 BNB |
50 SXP | 0.03100430 BNB |
100 SXP | 0.06200861 BNB |
1000 SXP | 0.62008607 BNB |
Chuyển đổi Binance Coin (BNB) sang SXP
BNB | SXP |
---|---|
0.01 BNB | 16.126794 SXP |
0.1 BNB | 161.268 SXP |
1 BNB | 1613 SXP |
2 BNB | 3225 SXP |
5 BNB | 8063 SXP |
10 BNB | 16127 SXP |
20 BNB | 32254 SXP |
50 BNB | 80634 SXP |
100 BNB | 161268 SXP |
1000 BNB | 1612679 SXP |