Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
SXP
SXP / ETH
#276
ETH0,0001391
1.1%
0.057002 BTC
0.6%
0,0001391 ETH
1.1%
$0,4687
Phạm vi trong 24g
$0,5058
The Solar Network is launching alongside SXP updates. Read more https://blog.swipe.io/solar-network-launch-sxp-updates-65e93d8b078.
Chuyển đổi SXP sang Ether (SXP sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 SXP (SXP) sang ETH là ETH0,0001391.
SXP
ETH
1 SXP = ETH0,0001391
Biểu đồ SXP sang ETH
SXP (SXP) hôm nay có giá trị là ETH0,0001391, đó là một 0.2% giảm từ một giờ trước và 1.1% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của SXP ngày hôm nay là 15.8% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng SXP được giao dịch là ETH6.381,9742.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 3.1% | 18.5% | 5.9% | 30.8% | 71.1% |
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH83.109,1140 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
6978.48 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH83.266,1866 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
6991.67 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH6.381,9742 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
597.651.197
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
598.780.732 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
∞ |
Câu hỏi thường gặp
-
1 SXPcó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 SXP (SXP) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0,0001391.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu SXP?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 7191 SXP.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của SXP sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của SXP bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SXP sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SXP bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ SXP so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của SXP/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 SXP tính bằng ETH là ETH0,01295, được ghi nhận vào ngày Thg 5 03, 2021 (gần 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SXP/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của SXP tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của SXP (SXP) đã tăng tăng lên 19,20 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, SXP có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 24,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của SXP (SXP) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của SXP (SXP) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00013908 ETH trên Thứ tư và mức thấp 0,00012067 ETH trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SXP trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (1 ngày trước) ở 0,00000829 ETH (6.3%).
So sánh giá hàng ngày của SXP (SXP) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của SXP (SXP) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 SXP sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng ba 28, 2024 | Thứ năm | 0,00013906 ETH | 0,00000145 ETH | 1.1% |
Tháng ba 27, 2024 | Thứ tư | 0,00013908 ETH | 0,00000829 ETH | 6.3% |
Tháng ba 26, 2024 | Thứ ba | 0,00013079 ETH | 0,00000487 ETH | 3.9% |
Tháng ba 25, 2024 | Thứ hai | 0,00012592 ETH | 0,00000108 ETH | 0.9% |
Tháng ba 24, 2024 | Chủ nhật | 0,00012484 ETH | 0,00000191 ETH | 1.6% |
Tháng ba 23, 2024 | Thứ bảy | 0,00012293 ETH | 0,00000226 ETH | 1.9% |
Tháng ba 22, 2024 | Thứ sáu | 0,00012067 ETH | 0,00000111 ETH | 0.9% |
SXP / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ SXP (SXP) sang ETH là ETH0,0001391 cho mỗi 1 SXP. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SXP lấy 0,00069528 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 359567 SXP, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SXP phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi SXP (SXP) sang ETH
SXP | ETH |
---|---|
0.01 SXP | 0.00000139 ETH |
0.1 SXP | 0.00001391 ETH |
1 SXP | 0.00013906 ETH |
2 SXP | 0.00027811 ETH |
5 SXP | 0.00069528 ETH |
10 SXP | 0.00139056 ETH |
20 SXP | 0.00278112 ETH |
50 SXP | 0.00695281 ETH |
100 SXP | 0.01390561 ETH |
1000 SXP | 0.13905614 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang SXP
ETH | SXP |
---|---|
0.01 ETH | 71.913 SXP |
0.1 ETH | 719.134 SXP |
1 ETH | 7191 SXP |
2 ETH | 14383 SXP |
5 ETH | 35957 SXP |
10 ETH | 71913 SXP |
20 ETH | 143827 SXP |
50 ETH | 359567 SXP |
100 ETH | 719134 SXP |
1000 ETH | 7191340 SXP |