Tiền ảo: 13.536
Sàn giao dịch: 1.031
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,796T $ 1.9%
Lưu lượng 24 giờ: 118,947B $
Gas: 34 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
SXP logo

SXP
SXP / ETH

#276
ETH0,0001391
1.1%
0.057002 BTC 0.6%
0,0001391 ETH 1.1%
$0,4687 Phạm vi trong 24g $0,5058

Chuyển đổi SXP sang Ether (SXP sang ETH)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 SXP (SXP) sang ETH là ETH0,0001391.
SXP
ETH

1 SXP = ETH0,0001391

Biểu đồ SXP sang ETH

SXP (SXP) hôm nay có giá trị là ETH0,0001391, đó là một 0.2% giảm từ một giờ trước và 1.1% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của SXP ngày hôm nay là 15.8% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng SXP được giao dịch là ETH6.381,9742.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.1% 3.1% 18.5% 5.9% 30.8% 71.1%
Giá trị vốn hóa thị trường
ETH83.109,1140
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
6978.48
Định giá pha loãng hoàn toàn
ETH83.266,1866
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
6991.67
Khối lượng giao dịch 24 giờ
ETH6.381,9742
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
597.651.197
Tổng cung
598.780.732
Tổng lượng cung tối đa

Câu hỏi thường gặp

1 SXPcó trị giá là bao nhiêu ETH?

Hiện tại, giá của 1 SXP (SXP) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0,0001391.

ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu SXP?

Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 7191 SXP.

Tôi có thể chuyển đổi giá của SXP sang ETH bằng cách nào?

Tính giá của SXP bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SXP sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SXP bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ SXP so với ETH.

Trước đây giá cao nhất của SXP/ETH là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 SXP tính bằng ETH là ETH0,01295, được ghi nhận vào ngày Thg 5 03, 2021 (gần 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SXP/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của SXP tính bằng ETH?

Trong tháng qua, giá của SXP (SXP) đã tăng tăng lên 19,20 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, SXP có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 24,00 %.

Lịch sử giá 7 ngày của SXP (SXP) so với ETH

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của SXP (SXP) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00013908 ETH trên Thứ tư và mức thấp 0,00012067 ETH trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SXP trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (1 ngày trước) ở 0,00000829 ETH (6.3%).

So sánh giá hàng ngày của SXP (SXP) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 SXP sang ETH Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng ba 28, 2024 Thứ năm 0,00013906 ETH 0,00000145 ETH 1.1%
Tháng ba 27, 2024 Thứ tư 0,00013908 ETH 0,00000829 ETH 6.3%
Tháng ba 26, 2024 Thứ ba 0,00013079 ETH 0,00000487 ETH 3.9%
Tháng ba 25, 2024 Thứ hai 0,00012592 ETH 0,00000108 ETH 0.9%
Tháng ba 24, 2024 Chủ nhật 0,00012484 ETH 0,00000191 ETH 1.6%
Tháng ba 23, 2024 Thứ bảy 0,00012293 ETH 0,00000226 ETH 1.9%
Tháng ba 22, 2024 Thứ sáu 0,00012067 ETH 0,00000111 ETH 0.9%

SXP / ETH Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ SXP (SXP) sang ETH là ETH0,0001391 cho mỗi 1 SXP. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SXP lấy 0,00069528 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 359567 SXP, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SXP phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi SXP (SXP) sang ETH

SXP ETH
0.01 SXP 0.00000139 ETH
0.1 SXP 0.00001391 ETH
1 SXP 0.00013906 ETH
2 SXP 0.00027811 ETH
5 SXP 0.00069528 ETH
10 SXP 0.00139056 ETH
20 SXP 0.00278112 ETH
50 SXP 0.00695281 ETH
100 SXP 0.01390561 ETH
1000 SXP 0.13905614 ETH

Chuyển đổi Ether (ETH) sang SXP

ETH SXP
0.01 ETH 71.913 SXP
0.1 ETH 719.134 SXP
1 ETH 7191 SXP
2 ETH 14383 SXP
5 ETH 35957 SXP
10 ETH 71913 SXP
20 ETH 143827 SXP
50 ETH 359567 SXP
100 ETH 719134 SXP
1000 ETH 7191340 SXP

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng