Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng

SwissCheese
SWCH / HUF
#1307
Ft143,10
1.4%
0.053821 BTC
1.0%
$0,3762
Phạm vi trong 24g
$0,4094
Chuyển đổi SwissCheese sang Hungarian Forint (SWCH sang HUF)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 SwissCheese (SWCH) sang HUF là Ft143,10.
SWCH
HUF
1 SWCH = Ft143,10
Cách mua SWCH bằng HUF
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch SWCH
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua SWCH bằng HUF dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng HUF. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua SWCH.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp HUF vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua SWCH bằng HUF!
-
Chọn SwissCheese (SWCH) và nhập số tiền bằng HUF bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được SWCH, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ SWCH sang HUF
SwissCheese (SWCH) hôm nay có giá trị là Ft143,10, đó là một 0.5% tăng từ một giờ trước và 1.4% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của SWCH ngày hôm nay là 12.5% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng SwissCheese được giao dịch là Ft627.554.124.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1 năm |
---|---|---|---|---|---|
0.4% | 2.6% | 14.5% | 23.0% | 21.4% | 7.3% |
Số liệu thống kê về SwissCheese
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Ft6.116.962.847 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.36 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Ft17.170.422.027 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Ft627.554.124 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
42.750.000
Tổng
120.000.000
Development wallet
(0x670E)
- 18.000.000
Treasury
(0xDD6D)
- 18.000.000
Development wallet
(0x8171)
- 10.300.000
Marketing/Operations
(0x5048)
- 10.100.000
Treasury
(0x0838)
- 10.000.000
Marketing/Operations
(0xDB70)
- 10.000.000
Marketing/Operations
(0xe8e2)
- 850.000
Nguồn cung lưu thông ước tính
42.750.000
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
120.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
120.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 SwissCheesecó trị giá là bao nhiêu HUF?
- Hiện tại, giá của 1 SwissCheese (SWCH) tính bằng Hungarian Forint (HUF) là khoảng Ft143,10.
-
Ft1 tôi có thể mua được bao nhiêu SWCH?
- Hôm nay, Ft1 bạn có thể mua được khoảng 0.00698821 SWCH.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của SWCH sang HUF bằng cách nào?
- Tính giá của SwissCheese theo Hungarian Forint bằng cách nhập số tiền bạn muốn vào bộ chuyển đổi SWCH sang HUF của CoinGecko. Theo dõi các biến động giá trước đây của nó trên biểu đồ SWCH sang HUF và khám phá thêm giá tiền mã hóa theo HUF.
-
Trước đây giá cao nhất của SWCH/HUF là bao nhiêu?
- Mức giá cao nhất lịch sử của 1 SWCH theo HUF là Ft356,23. Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SWCH/HUF có vượt qua mức giá cao nhất lịch sử hiện tại không.
-
Đâu là xu hướng giá của SwissCheese tính bằng HUF?
- Trong tháng qua, giá của SwissCheese (SWCH) đã tăng giảm lên -20,50 % so với Hungarian Forint (HUF). Trên thực tế, SwissCheese có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 21,90 %.
SWCH / HUF Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ SwissCheese (SWCH) sang HUF là Ft143,10 cho mỗi 1 SWCH. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SWCH lấy 715,49 Ft hoặc 50,00 Ft lấy 0.349411 SWCH, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SWCH phổ biến trong các mức giá HUF tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi SwissCheese (SWCH) sang HUF
SWCH | HUF |
---|---|
0.01 SWCH | 1.43 HUF |
0.1 SWCH | 14.31 HUF |
1 SWCH | 143.10 HUF |
2 SWCH | 286.20 HUF |
5 SWCH | 715.49 HUF |
10 SWCH | 1430.98 HUF |
20 SWCH | 2861.96 HUF |
50 SWCH | 7154.90 HUF |
100 SWCH | 14309.81 HUF |
1000 SWCH | 143098 HUF |
Chuyển đổi Hungarian Forint (HUF) sang SWCH
HUF | SWCH |
---|---|
0.01 HUF | 0.00006988 SWCH |
0.1 HUF | 0.00069882 SWCH |
1 HUF | 0.00698821 SWCH |
2 HUF | 0.01397643 SWCH |
5 HUF | 0.03494107 SWCH |
10 HUF | 0.069882 SWCH |
20 HUF | 0.139764 SWCH |
50 HUF | 0.349411 SWCH |
100 HUF | 0.698821 SWCH |
1000 HUF | 6.99 SWCH |
Lịch sử giá 7 ngày của SwissCheese (SWCH) so với HUF
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của SwissCheese (SWCH) so với HUF giao động giữa mức cao 165,38 Ft trên Thứ ba và mức thấp 143,10 Ft trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SWCH trong HUF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (5 ngày trước) ở -17,05 Ft (10.3%).
So sánh giá hàng ngày của SwissCheese (SWCH) trong HUF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của SwissCheese (SWCH) trong HUF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 SWCH sang HUF | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 12, 2025 | Thứ hai | 143,10 Ft | -2,07 Ft | 1.4% |
Tháng năm 11, 2025 | Chủ nhật | 145,24 Ft | -6,21 Ft | 4.1% |
Tháng năm 10, 2025 | Thứ bảy | 151,45 Ft | -2,29 Ft | 1.5% |
Tháng năm 09, 2025 | Thứ sáu | 153,74 Ft | 1,26 Ft | 0.8% |
Tháng năm 08, 2025 | Thứ năm | 152,48 Ft | 4,14 Ft | 2.8% |
Tháng năm 07, 2025 | Thứ tư | 148,33 Ft | -17,05 Ft | 10.3% |
Tháng năm 06, 2025 | Thứ ba | 165,38 Ft | 15,12 Ft | 10.1% |