Tiền ảo: 14.033
Sàn giao dịch: 1.058
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,555T $ 0.0%
Lưu lượng 24 giờ: 76,856B $
Gas: 13 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
SNX logo

Synthetix Network
SNX / PLN

#105
zł12,22
4.0%
0,00004570 BTC 3.9%
0,0009488 ETH 3.2%
$3,00 Phạm vi trong 24g $3,18

Chuyển đổi Synthetix Network sang Polish Zloty (SNX sang PLN)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Synthetix Network (SNX) sang PLN là zł12,22.
SNX
PLN

1 SNX = zł12,22

Cách mua SNX bằng PLN

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch SNX

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua SNX bằng PLN!

Biểu đồ SNX sang PLN

Synthetix Network (SNX) hôm nay có giá trị là zł12,22, đó là một 0.3% giảm từ một giờ trước và 4.0% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của SNX ngày hôm nay là 1.7% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Synthetix Network được giao dịch là zł145.445.960.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.0% 3.5% 2.6% 27.8% 33.6% 19.3%
Số liệu thống kê về Synthetix Network
Giá trị vốn hóa thị trường
zł3.987.237.869
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
1.5
Định giá pha loãng hoàn toàn
zł3.992.394.613
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
1.5
Khối lượng giao dịch 24 giờ
zł145.445.960
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
327.769.196
Tổng cung
328.193.104
Tổng lượng cung tối đa
328.193.104

Câu hỏi thường gặp

1 Synthetix Networkcó trị giá là bao nhiêu PLN?

Hiện tại, giá của 1 Synthetix Network (SNX) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł12,22.

zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu SNX?

Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 0.081809 SNX.

Tôi có thể chuyển đổi giá của SNX sang PLN bằng cách nào?

Tính giá của SNX bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SNX sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SNX bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ SNX so với PLN.

Trước đây giá cao nhất của SNX/PLN là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 SNX tính bằng PLN là zł105,87, được ghi nhận vào ngày Thg 2 14, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SNX/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Synthetix Network tính bằng PLN?

Trong tháng qua, giá của Synthetix Network (SNX) đã tăng giảm lên -32,90 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, Synthetix Network có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -4,20 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Synthetix Network (SNX) so với PLN

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Synthetix Network (SNX) so với PLN giao động giữa mức cao 12,63 zł trên Chủ nhật và mức thấp 11,33 zł trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SNX trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (2 ngày trước) ở 0,642703 zł (5.4%).

So sánh giá hàng ngày của Synthetix Network (SNX) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 SNX sang PLN Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng tư 23, 2024 Thứ ba 12,22 zł -0,505634 zł 4.0%
Tháng tư 22, 2024 Thứ hai 12,37 zł -0,267544 zł 2.1%
Tháng tư 21, 2024 Chủ nhật 12,63 zł 0,642703 zł 5.4%
Tháng tư 20, 2024 Thứ bảy 11,99 zł 0,321930 zł 2.8%
Tháng tư 19, 2024 Thứ sáu 11,67 zł 0,341542 zł 3.0%
Tháng tư 18, 2024 Thứ năm 11,33 zł -0,532621 zł 4.5%
Tháng tư 17, 2024 Thứ tư 11,86 zł -0,075241 zł 0.6%

SNX / PLN Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Synthetix Network (SNX) sang PLN là zł12,22 cho mỗi 1 SNX. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SNX lấy 61,12 zł hoặc 50,00 zł lấy 4.09 SNX, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SNX phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Synthetix Network (SNX) sang PLN

SNX PLN
0.01 SNX 0.122235 PLN
0.1 SNX 1.22 PLN
1 SNX 12.22 PLN
2 SNX 24.45 PLN
5 SNX 61.12 PLN
10 SNX 122.24 PLN
20 SNX 244.47 PLN
50 SNX 611.18 PLN
100 SNX 1222.35 PLN
1000 SNX 12223.52 PLN

Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang SNX

PLN SNX
0.01 PLN 0.00081809 SNX
0.1 PLN 0.00818095 SNX
1 PLN 0.081809 SNX
2 PLN 0.163619 SNX
5 PLN 0.409047 SNX
10 PLN 0.818095 SNX
20 PLN 1.64 SNX
50 PLN 4.09 SNX
100 PLN 8.18 SNX
1000 PLN 81.81 SNX

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng