Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng

TARS AI
TAI / KWD
#870
KD0,01686
11.4%
0.066316 BTC
10.8%
$0,05349
Phạm vi trong 24g
$0,06347
TARS Protocol (TAI) has changed their name to TARS AI (TAI).
Chuyển đổi TARS AI sang Kuwaiti Dinar (TAI sang KWD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 TARS AI (TAI) sang KWD là KD0,01686.
TAI
KWD
1 TAI = KD0,01686
Cách mua TAI bằng KWD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch TAI
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua TAI bằng KWD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng KWD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua TAI.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp KWD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua TAI bằng KWD!
-
Chọn TARS AI (TAI) và nhập số tiền bằng KWD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được TAI, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ TAI sang KWD
TARS AI (TAI) hôm nay có giá trị là KD0,01686, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 11.4% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của TAI ngày hôm nay là 4.6% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng TARS AI được giao dịch là KD2.351.305.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1 năm |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 11.4% | 4.6% | 23.9% | 60.3% | - |
Số liệu thống kê về TARS AI
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
KD9.910.211 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.66 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
KD15.118.260 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
KD2.351.305 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
586.681.333
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
894.996.126 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 TARS AIcó trị giá là bao nhiêu KWD?
- Hiện tại, giá của 1 TARS AI (TAI) tính bằng Kuwaiti Dinar (KWD) là khoảng KD0,01686.
-
KD1 tôi có thể mua được bao nhiêu TAI?
- Hôm nay, KD1 bạn có thể mua được khoảng 59.32 TAI.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của TAI sang KWD bằng cách nào?
- Tính giá của TARS AI theo Kuwaiti Dinar bằng cách nhập số tiền bạn muốn vào bộ chuyển đổi TAI sang KWD của CoinGecko. Theo dõi các biến động giá trước đây của nó trên biểu đồ TAI sang KWD và khám phá thêm giá tiền mã hóa theo KWD.
-
Trước đây giá cao nhất của TAI/KWD là bao nhiêu?
- Mức giá cao nhất lịch sử của 1 TAI theo KWD là KD0,1519. Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 TAI/KWD có vượt qua mức giá cao nhất lịch sử hiện tại không.
-
Đâu là xu hướng giá của TARS AI tính bằng KWD?
- Trong tháng qua, giá của TARS AI (TAI) đã tăng giảm lên -60,30 % so với Kuwaiti Dinar (KWD). Trên thực tế, TARS AI có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -3,80 %.
TAI / KWD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ TARS AI (TAI) sang KWD là KD0,01686 cho mỗi 1 TAI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 TAI lấy 0,084284 KD hoặc 50,00 KD lấy 2966.16 TAI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch TAI phổ biến trong các mức giá KWD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi TARS AI (TAI) sang KWD
TAI | KWD |
---|---|
0.01 TAI | 0.00016857 KWD |
0.1 TAI | 0.00168568 KWD |
1 TAI | 0.01685681 KWD |
2 TAI | 0.03371362 KWD |
5 TAI | 0.084284 KWD |
10 TAI | 0.168568 KWD |
20 TAI | 0.337136 KWD |
50 TAI | 0.842840 KWD |
100 TAI | 1.69 KWD |
1000 TAI | 16.86 KWD |
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar (KWD) sang TAI
KWD | TAI |
---|---|
0.01 KWD | 0.593232 TAI |
0.1 KWD | 5.93 TAI |
1 KWD | 59.32 TAI |
2 KWD | 118.65 TAI |
5 KWD | 296.62 TAI |
10 KWD | 593.23 TAI |
20 KWD | 1186.46 TAI |
50 KWD | 2966.16 TAI |
100 KWD | 5932.32 TAI |
1000 KWD | 59323 TAI |
Lịch sử giá 7 ngày của TARS AI (TAI) so với KWD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của TARS AI (TAI) so với KWD giao động giữa mức cao 0,02012517 KD trên Thứ ba và mức thấp 0,01602111 KD trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của TAI trong KWD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (3 ngày trước) ở 0,00283023 KD (16.8%).
So sánh giá hàng ngày của TARS AI (TAI) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của TARS AI (TAI) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 TAI sang KWD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng ba 27, 2025 | Thứ năm | 0,01685681 KD | -0,00217580 KD | 11.4% |
Tháng ba 26, 2025 | Thứ tư | 0,01934698 KD | -0,00077819 KD | 3.9% |
Tháng ba 25, 2025 | Thứ ba | 0,02012517 KD | 0,00042025 KD | 2.1% |
Tháng ba 24, 2025 | Thứ hai | 0,01970492 KD | 0,00283023 KD | 16.8% |
Tháng ba 23, 2025 | Chủ nhật | 0,01687469 KD | 0,00085358 KD | 5.3% |
Tháng ba 22, 2025 | Thứ bảy | 0,01602111 KD | -0,00166369 KD | 9.4% |
Tháng ba 21, 2025 | Thứ sáu | 0,01768480 KD | -0,00271870 KD | 13.3% |