Ternio
TERN / VND
Chuyển đổi Ternio sang Vietnamese đồng (TERN sang VND)
1 TERN = ₫11,53
Cách mua TERN bằng VND
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch TERN
-
Bạn có thể mua và bán Ternio (TERN) trên 9 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn WhiteBIT, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua TERN.
-
3. Mua TERN bằng VND trên sàn CEX
-
Để mua TERN trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp VND vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn Ternio (TERN) và nhập số tiền bằng VND mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua TERN bằng VND trên sàn DEX
-
Để mua TERN trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng VND trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn Ternio (TERN) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ TERN sang VND
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.5% | 10.4% | 35.1% | 2.3% | 6.8% | 79.4% |
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
₫4.996.365.997 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.43 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₫11.541.838.526 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₫785.911 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
432.891.691
Ternio Reserve, Team, Advisors and Partnerships
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Terniocó trị giá là bao nhiêu VND?
- Hiện tại, giá của 1 Ternio (TERN) tính bằng Vietnamese đồng (VND) là khoảng ₫11,53.
-
₫1 tôi có thể mua được bao nhiêu TERN?
- Hôm nay, ₫1 bạn có thể mua được khoảng 0.086756 TERN.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của TERN sang VND bằng cách nào?
- Tính giá của TERN bằng VND bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi TERN sang VND của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của TERN bằng VND, bạn có thể tham khảo biểu đồ TERN so với VND.
-
Trước đây giá cao nhất của TERN/VND là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 TERN tính bằng VND là ₫1.095,90, được ghi nhận vào ngày Thg 12 11, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 TERN/VND có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Ternio tính bằng VND?
- Trong tháng qua, giá của Ternio (TERN) đã tăng tăng lên 9,30 % so với Vietnamese đồng (VND). Trên thực tế, Ternio có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -10,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Ternio (TERN) so với VND
So sánh giá hàng ngày của Ternio (TERN) trong VND và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 TERN sang VND | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 11,53 ₫ | -1,37 ₫ | 10.6% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 12,72 ₫ | -0,238334 ₫ | 1.8% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 12,96 ₫ | 3,48 ₫ | 36.8% |
Tháng tư 22, 2024 | Thứ hai | 9,47 ₫ | 0,267100 ₫ | 2.9% |
Tháng tư 21, 2024 | Chủ nhật | 9,21 ₫ | 0,397885 ₫ | 4.5% |
Tháng tư 20, 2024 | Thứ bảy | 8,81 ₫ | 0,066392 ₫ | 0.8% |
Tháng tư 19, 2024 | Thứ sáu | 8,74 ₫ | -0,194889 ₫ | 2.2% |
TERN / VND Bảng chuyển đổi
Chuyển đổi Ternio (TERN) sang VND
TERN | VND |
---|---|
0.01 TERN | 0.115266 VND |
0.1 TERN | 1.15 VND |
1 TERN | 11.53 VND |
2 TERN | 23.05 VND |
5 TERN | 57.63 VND |
10 TERN | 115.27 VND |
20 TERN | 230.53 VND |
50 TERN | 576.33 VND |
100 TERN | 1152.66 VND |
1000 TERN | 11526.59 VND |
Chuyển đổi Vietnamese đồng (VND) sang TERN
VND | TERN |
---|---|
0.01 VND | 0.00086756 TERN |
0.1 VND | 0.00867559 TERN |
1 VND | 0.086756 TERN |
2 VND | 0.173512 TERN |
5 VND | 0.433780 TERN |
10 VND | 0.867559 TERN |
20 VND | 1.74 TERN |
50 VND | 4.34 TERN |
100 VND | 8.68 TERN |
1000 VND | 86.76 TERN |