coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Rank #66
Giá Terra (LUNC)

Terra LUNC / AUD

A$0,000185456499 1.3%
0,00000000 BTC -2.3%
Trên danh sách theo dõi 354.151
A$0,000182446084
Phạm vi 24H
A$0,000187984437
Giá trị vốn hóa thị trường A$1.093.582.727
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV 0.86
KL giao dịch trong 24 giờ A$61.485.781
Định giá pha loãng hoàn toàn A$1.272.358.070
Cung lưu thông 5.894.777.740.703
Tổng cung 6.858.436.805.373
Tổng lượng cung tối đa
Xem thêm thông tin
Ẩn thông tin

Chuyển đổi Terra sang Australian Dollar (LUNC sang AUD)

LUNC
AUD

1 LUNC = A$0,000185456499

Cập nhật lần cuối 01:52AM UTC.

Biểu đồ chuyển đổi LUNC thành AUD

Tỷ giá hối đoái từ LUNC sang AUD hôm nay là 0,00018546 A$ và đã đã tăng 1.7% từ A$0,000182446084 kể từ hôm nay.
Terra (LUNC) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -22.6% từ A$0,000239681957 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
-0.0%
1.3%
-1.3%
-0.4%
-23.4%
-100.0%

Tôi có thể mua và bán Terra ở đâu?

Terra có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là A$61.485.781. Terra có thể được giao dịch trên 48 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên Binance.

Lịch sử giá 7 ngày của Terra (LUNC) đến AUD

So sánh giá & các thay đổi của Terra trong AUD trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 LUNC sang AUD Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
March 30, 2023 Thứ năm 0,00018546 A$ 0,00000301 A$ 1.7%
March 29, 2023 Thứ tư 0,00018174 A$ 0,000000091471 A$ 0.1%
March 28, 2023 Thứ ba 0,00018164 A$ -0,00000643 A$ -3.4%
March 27, 2023 Thứ hai 0,00018808 A$ -0,00000291 A$ -1.5%
March 26, 2023 Chủ nhật 0,00019098 A$ 0,00000595 A$ 3.2%
March 25, 2023 Thứ bảy 0,00018503 A$ -0,00000479 A$ -2.5%
March 24, 2023 Thứ sáu 0,00018982 A$ 0,00000276 A$ 1.5%

Chuyển đổi Terra (LUNC) sang AUD

LUNC AUD
0.01 LUNC 0.00000185 AUD
0.1 LUNC 0.00001855 AUD
1 LUNC 0.00018546 AUD
2 LUNC 0.00037091 AUD
5 LUNC 0.00092728 AUD
10 LUNC 0.00185456 AUD
20 LUNC 0.00370913 AUD
50 LUNC 0.00927282 AUD
100 LUNC 0.01854565 AUD
1000 LUNC 0.185456 AUD

Chuyển đổi Australian Dollar (AUD) sang LUNC

AUD LUNC
0.01 AUD 53.92 LUNC
0.1 AUD 539.21 LUNC
1 AUD 5392.10 LUNC
2 AUD 10784.20 LUNC
5 AUD 26961 LUNC
10 AUD 53921 LUNC
20 AUD 107842 LUNC
50 AUD 269605 LUNC
100 AUD 539210 LUNC
1000 AUD 5392100 LUNC

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Theo dõi tất cả các loại tiền mã hóa yêu thích của bạn trong một danh sách duy nhất
MIỄN PHÍ! Bạn có thể truy cập danh sách theo dõi qua máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại và theo dõi tài sản và hiệu suất danh mục đầu tư ở bất kỳ nơi đâu