coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Rank #67
Giá Terra (LUNC)

Terra LUNC / BCH

BCH0,00000098 0.9%
0,00000000 BTC -2.1%
Trên danh sách theo dõi 354.338
BCH0,00000096
Phạm vi 24H
BCH0,00000100
Giá trị vốn hóa thị trường BCH5.813.985,54357313
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV 0.86
KL giao dịch trong 24 giờ BCH460.186,12821792
Định giá pha loãng hoàn toàn BCH6.759.025,52923852
Cung lưu thông 5.900.125.329.752
Tổng cung 6.859.166.991.494
Tổng lượng cung tối đa
Xem thêm thông tin
Ẩn thông tin

Chuyển đổi Terra sang Bitcoin Cash (LUNC sang BCH)

LUNC
BCH

1 LUNC = BCH0,00000098

Cập nhật lần cuối 08:58PM UTC.

Biểu đồ chuyển đổi LUNC thành BCH

Tỷ giá hối đoái từ LUNC sang BCH hôm nay là 0,000000984393 BCH và đã đã giảm -0.5% từ BCH0,00000099 kể từ hôm nay.
Terra (LUNC) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -16.5% từ BCH0,00000118 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
-0.7%
0.9%
1.5%
-3.6%
-25.8%
-100.0%

Tôi có thể mua và bán Terra ở đâu?

Terra có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là BCH460.186,12821792. Terra có thể được giao dịch trên 48 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên Binance.

Lịch sử giá 7 ngày của Terra (LUNC) đến BCH

So sánh giá & các thay đổi của Terra trong BCH trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 LUNC sang BCH Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
March 23, 2023 Thứ năm 0,000000984393 BCH -0,000000004616 BCH -0.5%
March 22, 2023 Thứ tư 0,000000967015 BCH -0,000000001939 BCH -0.2%
March 21, 2023 Thứ ba 0,000000968954 BCH -0,000000021144 BCH -2.1%
March 20, 2023 Thứ hai 0,000000990098 BCH -0,000000013095 BCH -1.3%
March 19, 2023 Chủ nhật 0,00000100 BCH 0,000000030503 BCH 3.1%
March 18, 2023 Thứ bảy 0,000000972690 BCH -0,000000021484 BCH -2.2%
March 17, 2023 Thứ sáu 0,000000994173 BCH -0,000000008932 BCH -0.9%

Chuyển đổi Terra (LUNC) sang BCH

LUNC BCH
0.01 LUNC 0.000000009844 BCH
0.1 LUNC 0.000000098439 BCH
1 LUNC 0.000000984393 BCH
2 LUNC 0.00000197 BCH
5 LUNC 0.00000492 BCH
10 LUNC 0.00000984 BCH
20 LUNC 0.00001969 BCH
50 LUNC 0.00004922 BCH
100 LUNC 0.00009844 BCH
1000 LUNC 0.00098439 BCH

Chuyển đổi Bitcoin Cash (BCH) sang LUNC

BCH LUNC
0.01 BCH 10159 LUNC
0.1 BCH 101585 LUNC
1 BCH 1015855 LUNC
2 BCH 2031710 LUNC
5 BCH 5079274 LUNC
10 BCH 10158548 LUNC
20 BCH 20317096 LUNC
50 BCH 50792740 LUNC
100 BCH 101585480 LUNC
1000 BCH 1015854797 LUNC

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Theo dõi tất cả các loại tiền mã hóa yêu thích của bạn trong một danh sách duy nhất
MIỄN PHÍ! Bạn có thể truy cập danh sách theo dõi qua máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại và theo dõi tài sản và hiệu suất danh mục đầu tư ở bất kỳ nơi đâu