coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Rank #66
Giá Terra (LUNC)

Terra LUNC / EOS

EOS0,00010683 1.8%
0,00000000 BTC 1.9%
Trên danh sách theo dõi 354.095
EOS0,00010422
Phạm vi 24H
EOS0,00010759
Giá trị vốn hóa thị trường EOS630.061.733,32618500
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV 0.86
KL giao dịch trong 24 giờ EOS37.380.305,61154522
Định giá pha loãng hoàn toàn EOS733.188.900,63019510
Cung lưu thông 5.892.281.285.765
Tổng cung 6.856.717.381.180
Tổng lượng cung tối đa
Xem thêm thông tin
Ẩn thông tin

Chuyển đổi Terra sang EOS (LUNC sang EOS)

LUNC
EOS

1 LUNC = EOS0,00010683

Cập nhật lần cuối 11:57PM UTC.

Biểu đồ chuyển đổi LUNC thành EOS

Tỷ giá hối đoái từ LUNC sang EOS hôm nay là 0,00010683 EOS và đã đã tăng 2.0% từ EOS0,00010478 kể từ hôm nay.
Terra (LUNC) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -21.9% từ EOS0,00013677 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
0.2%
1.8%
3.7%
-3.4%
-23.0%
-100.0%

Tôi có thể mua và bán Terra ở đâu?

Terra có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là EOS37.380.305,61154522. Terra có thể được giao dịch trên 48 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên Binance.

Lịch sử giá 7 ngày của Terra (LUNC) đến EOS

So sánh giá & các thay đổi của Terra trong EOS trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 LUNC sang EOS Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
April 01, 2023 Thứ bảy 0,00010683 EOS 0,00000205 EOS 2.0%
March 31, 2023 Thứ sáu 0,00010300 EOS -0,00000499 EOS -4.6%
March 30, 2023 Thứ năm 0,00010799 EOS -0,00000136 EOS -1.2%
March 29, 2023 Thứ tư 0,00010935 EOS -0,00000175 EOS -1.6%
March 28, 2023 Thứ ba 0,00011110 EOS 0,00000169 EOS 1.5%
March 27, 2023 Thứ hai 0,00010941 EOS -0,00000378 EOS -3.3%
March 26, 2023 Chủ nhật 0,00011319 EOS 0,00000734 EOS 6.9%

Chuyển đổi Terra (LUNC) sang EOS

LUNC EOS
0.01 LUNC 0.00000107 EOS
0.1 LUNC 0.00001068 EOS
1 LUNC 0.00010683 EOS
2 LUNC 0.00021366 EOS
5 LUNC 0.00053415 EOS
10 LUNC 0.00106830 EOS
20 LUNC 0.00213660 EOS
50 LUNC 0.00534150 EOS
100 LUNC 0.01068300 EOS
1000 LUNC 0.10682998 EOS

Chuyển đổi EOS (EOS) sang LUNC

EOS LUNC
0.01 EOS 93.607 LUNC
0.1 EOS 936.067 LUNC
1 EOS 9361 LUNC
2 EOS 18721 LUNC
5 EOS 46803 LUNC
10 EOS 93607 LUNC
20 EOS 187213 LUNC
50 EOS 468033 LUNC
100 EOS 936067 LUNC
1000 EOS 9360668 LUNC

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Theo dõi tất cả các loại tiền mã hóa yêu thích của bạn trong một danh sách duy nhất
MIỄN PHÍ! Bạn có thể truy cập danh sách theo dõi qua máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại và theo dõi tài sản và hiệu suất danh mục đầu tư ở bất kỳ nơi đâu