coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Rank #66
Giá Terra (LUNC)

Terra LUNC / KWD

KD0,000037681938 0.1%
0,00000000 BTC 2.8%
Trên danh sách theo dõi 354.117
KD0,000037069097
Phạm vi 24H
KD0,000038073970
Giá trị vốn hóa thị trường KD222.256.383
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV 0.86
KL giao dịch trong 24 giờ KD12.467.087
Định giá pha loãng hoàn toàn KD258.584.722
Cung lưu thông 5.894.866.965.581
Tổng cung 6.858.397.100.779
Tổng lượng cung tối đa
Xem thêm thông tin
Ẩn thông tin

Chuyển đổi Terra sang Kuwaiti Dinar (LUNC sang KWD)

LUNC
KWD

1 LUNC = KD0,000037681938

Cập nhật lần cuối 10:08AM UTC.

Biểu đồ chuyển đổi LUNC thành KWD

Tỷ giá hối đoái từ LUNC sang KWD hôm nay là 0,00003768 KD và đã đã tăng 0.1% từ KD0,000037650798 kể từ hôm nay.
Terra (LUNC) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -24.8% từ KD0,000050116493 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
0.4%
0.1%
-3.2%
-2.8%
-24.8%
-100.0%

Tôi có thể mua và bán Terra ở đâu?

Terra có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là KD12.467.087. Terra có thể được giao dịch trên 48 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên Binance.

Lịch sử giá 7 ngày của Terra (LUNC) đến KWD

So sánh giá & các thay đổi của Terra trong KWD trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 LUNC sang KWD Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
March 31, 2023 Thứ sáu 0,00003768 KD 0,000000031140 KD 0.1%
March 30, 2023 Thứ năm 0,00003812 KD 0,000000783158 KD 2.1%
March 29, 2023 Thứ tư 0,00003733 KD 0,000000270316 KD 0.7%
March 28, 2023 Thứ ba 0,00003706 KD -0,00000120 KD -3.1%
March 27, 2023 Thứ hai 0,00003827 KD -0,000000628167 KD -1.6%
March 26, 2023 Chủ nhật 0,00003890 KD 0,00000121 KD 3.2%
March 25, 2023 Thứ bảy 0,00003769 KD -0,00000113 KD -2.9%

Chuyển đổi Terra (LUNC) sang KWD

LUNC KWD
0.01 LUNC 0.000000376819 KWD
0.1 LUNC 0.00000377 KWD
1 LUNC 0.00003768 KWD
2 LUNC 0.00007536 KWD
5 LUNC 0.00018841 KWD
10 LUNC 0.00037682 KWD
20 LUNC 0.00075364 KWD
50 LUNC 0.00188410 KWD
100 LUNC 0.00376819 KWD
1000 LUNC 0.03768194 KWD

Chuyển đổi Kuwaiti Dinar (KWD) sang LUNC

KWD LUNC
0.01 KWD 265.38 LUNC
0.1 KWD 2653.79 LUNC
1 KWD 26538 LUNC
2 KWD 53076 LUNC
5 KWD 132690 LUNC
10 KWD 265379 LUNC
20 KWD 530758 LUNC
50 KWD 1326896 LUNC
100 KWD 2653791 LUNC
1000 KWD 26537913 LUNC

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Theo dõi tất cả các loại tiền mã hóa yêu thích của bạn trong một danh sách duy nhất
MIỄN PHÍ! Bạn có thể truy cập danh sách theo dõi qua máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại và theo dõi tài sản và hiệu suất danh mục đầu tư ở bất kỳ nơi đâu