Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Terra
LUNC / MYR
#141
RM0,0004835
4.1%
0.081580 BTC
0.6%
$0,00009692
Phạm vi trong 24g
$0,0001032
Chuyển đổi Terra sang Malaysian Ringgit (LUNC sang MYR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Terra (LUNC) sang MYR là RM0,0004835.
LUNC
MYR
1 LUNC = RM0,0004835
Cách mua LUNC bằng MYR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch LUNC
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua LUNC bằng MYR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng MYR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua LUNC.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp MYR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua LUNC bằng MYR!
-
Chọn Terra (LUNC) và nhập số tiền bằng MYR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được LUNC, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ LUNC sang MYR
Terra (LUNC) hôm nay có giá trị là RM0,0004835, đó là một 0.6% giảm từ một giờ trước và 4.1% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của LUNC ngày hôm nay là 2.3% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Terra được giao dịch là RM125.867.563.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.6% | 4.1% | 2.7% | 24.9% | 28.8% | 13.4% |
Số liệu thống kê về Terra
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
RM2.816.562.777 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.86 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
RM3.285.552.219 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
RM125.867.563 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
5.826.460.077.935
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
6.796.631.340.624 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
∞ |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Terracó trị giá là bao nhiêu MYR?
- Hiện tại, giá của 1 Terra (LUNC) tính bằng Malaysian Ringgit (MYR) là khoảng RM0,0004835.
-
RM1 tôi có thể mua được bao nhiêu LUNC?
- Hôm nay, RM1 bạn có thể mua được khoảng 2068.18 LUNC.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của LUNC sang MYR bằng cách nào?
- Tính giá của LUNC bằng MYR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi LUNC sang MYR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của LUNC bằng MYR, bạn có thể tham khảo biểu đồ LUNC so với MYR.
-
Trước đây giá cao nhất của LUNC/MYR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 LUNC tính bằng MYR là RM501,81, được ghi nhận vào ngày Thg 4 05, 2022 (khoảng 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 LUNC/MYR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Terra tính bằng MYR?
- Trong tháng qua, giá của Terra (LUNC) đã tăng giảm lên -27,70 % so với Malaysian Ringgit (MYR). Trên thực tế, Terra có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -6,50 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Terra (LUNC) so với MYR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Terra (LUNC) so với MYR giao động giữa mức cao 0,00049123 RM trên Thứ hai và mức thấp 0,00043307 RM trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của LUNC trong MYR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (6 ngày trước) ở -0,00007691 RM (15.1%).
So sánh giá hàng ngày của Terra (LUNC) trong MYR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Terra (LUNC) trong MYR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 LUNC sang MYR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 20, 2024 | Thứ bảy | 0,00048352 RM | 0,00001915 RM | 4.1% |
Tháng tư 19, 2024 | Thứ sáu | 0,00048153 RM | 0,00000977 RM | 2.1% |
Tháng tư 18, 2024 | Thứ năm | 0,00047176 RM | -0,00001528 RM | 3.1% |
Tháng tư 17, 2024 | Thứ tư | 0,00048704 RM | 0,00000771 RM | 1.6% |
Tháng tư 16, 2024 | Thứ ba | 0,00047934 RM | -0,00001190 RM | 2.4% |
Tháng tư 15, 2024 | Thứ hai | 0,00049123 RM | 0,00005816 RM | 13.4% |
Tháng tư 14, 2024 | Chủ nhật | 0,00043307 RM | -0,00007691 RM | 15.1% |
LUNC / MYR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Terra (LUNC) sang MYR là RM0,0004835 cho mỗi 1 LUNC. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 LUNC lấy 0,00241759 RM hoặc 50,00 RM lấy 103409 LUNC, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch LUNC phổ biến trong các mức giá MYR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Terra (LUNC) sang MYR
LUNC | MYR |
---|---|
0.01 LUNC | 0.00000484 MYR |
0.1 LUNC | 0.00004835 MYR |
1 LUNC | 0.00048352 MYR |
2 LUNC | 0.00096703 MYR |
5 LUNC | 0.00241759 MYR |
10 LUNC | 0.00483517 MYR |
20 LUNC | 0.00967034 MYR |
50 LUNC | 0.02417586 MYR |
100 LUNC | 0.04835171 MYR |
1000 LUNC | 0.483517 MYR |
Chuyển đổi Malaysian Ringgit (MYR) sang LUNC
MYR | LUNC |
---|---|
0.01 MYR | 20.68 LUNC |
0.1 MYR | 206.82 LUNC |
1 MYR | 2068.18 LUNC |
2 MYR | 4136.36 LUNC |
5 MYR | 10340.90 LUNC |
10 MYR | 20682 LUNC |
20 MYR | 41364 LUNC |
50 MYR | 103409 LUNC |
100 MYR | 206818 LUNC |
1000 MYR | 2068179 LUNC |