Tiền ảo: 13.978
Sàn giao dịch: 1.057
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,441T $ 5.4%
Lưu lượng 24 giờ: 116,753B $
Gas: 7 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
LUNC logo

Terra
LUNC / MYR

#141
RM0,0004835
4.1%
0.081580 BTC 0.6%
$0,00009692 Phạm vi trong 24g $0,0001032

Chuyển đổi Terra sang Malaysian Ringgit (LUNC sang MYR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Terra (LUNC) sang MYR là RM0,0004835.
LUNC
MYR

1 LUNC = RM0,0004835

Cách mua LUNC bằng MYR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch LUNC

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua LUNC bằng MYR!

Biểu đồ LUNC sang MYR

Terra (LUNC) hôm nay có giá trị là RM0,0004835, đó là một 0.6% giảm từ một giờ trước và 4.1% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của LUNC ngày hôm nay là 2.3% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Terra được giao dịch là RM125.867.563.
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.6% 4.1% 2.7% 24.9% 28.8% 13.4%
Số liệu thống kê về Terra
Giá trị vốn hóa thị trường
RM2.816.562.777
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.86
Định giá pha loãng hoàn toàn
RM3.285.552.219
Khối lượng giao dịch 24 giờ
RM125.867.563
Cung lưu thông
5.826.460.077.935
Tổng cung
6.796.631.340.624
Tổng lượng cung tối đa

Câu hỏi thường gặp

1 Terracó trị giá là bao nhiêu MYR?

Hiện tại, giá của 1 Terra (LUNC) tính bằng Malaysian Ringgit (MYR) là khoảng RM0,0004835.

RM1 tôi có thể mua được bao nhiêu LUNC?

Hôm nay, RM1 bạn có thể mua được khoảng 2068.18 LUNC.

Tôi có thể chuyển đổi giá của LUNC sang MYR bằng cách nào?

Tính giá của LUNC bằng MYR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi LUNC sang MYR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của LUNC bằng MYR, bạn có thể tham khảo biểu đồ LUNC so với MYR.

Trước đây giá cao nhất của LUNC/MYR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 LUNC tính bằng MYR là RM501,81, được ghi nhận vào ngày Thg 4 05, 2022 (khoảng 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 LUNC/MYR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Terra tính bằng MYR?

Trong tháng qua, giá của Terra (LUNC) đã tăng giảm lên -27,70 % so với Malaysian Ringgit (MYR). Trên thực tế, Terra có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -6,50 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Terra (LUNC) so với MYR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Terra (LUNC) so với MYR giao động giữa mức cao 0,00049123 RM trên Thứ hai và mức thấp 0,00043307 RM trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của LUNC trong MYR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (6 ngày trước) ở -0,00007691 RM (15.1%).

So sánh giá hàng ngày của Terra (LUNC) trong MYR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 LUNC sang MYR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng tư 20, 2024 Thứ bảy 0,00048352 RM 0,00001915 RM 4.1%
Tháng tư 19, 2024 Thứ sáu 0,00048153 RM 0,00000977 RM 2.1%
Tháng tư 18, 2024 Thứ năm 0,00047176 RM -0,00001528 RM 3.1%
Tháng tư 17, 2024 Thứ tư 0,00048704 RM 0,00000771 RM 1.6%
Tháng tư 16, 2024 Thứ ba 0,00047934 RM -0,00001190 RM 2.4%
Tháng tư 15, 2024 Thứ hai 0,00049123 RM 0,00005816 RM 13.4%
Tháng tư 14, 2024 Chủ nhật 0,00043307 RM -0,00007691 RM 15.1%

LUNC / MYR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Terra (LUNC) sang MYR là RM0,0004835 cho mỗi 1 LUNC. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 LUNC lấy 0,00241759 RM hoặc 50,00 RM lấy 103409 LUNC, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch LUNC phổ biến trong các mức giá MYR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Terra (LUNC) sang MYR

LUNC MYR
0.01 LUNC 0.00000484 MYR
0.1 LUNC 0.00004835 MYR
1 LUNC 0.00048352 MYR
2 LUNC 0.00096703 MYR
5 LUNC 0.00241759 MYR
10 LUNC 0.00483517 MYR
20 LUNC 0.00967034 MYR
50 LUNC 0.02417586 MYR
100 LUNC 0.04835171 MYR
1000 LUNC 0.483517 MYR

Chuyển đổi Malaysian Ringgit (MYR) sang LUNC

MYR LUNC
0.01 MYR 20.68 LUNC
0.1 MYR 206.82 LUNC
1 MYR 2068.18 LUNC
2 MYR 4136.36 LUNC
5 MYR 10340.90 LUNC
10 MYR 20682 LUNC
20 MYR 41364 LUNC
50 MYR 103409 LUNC
100 MYR 206818 LUNC
1000 MYR 2068179 LUNC

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng