coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Rank #67
Giá Terra (LUNC)

Terra LUNC / PKR

₨0,034704295345 -1.2%
0,00000000 BTC -1.8%
Trên danh sách theo dõi 354.147
₨0,034611225265
Phạm vi 24H
₨0,035665362539
Giá trị vốn hóa thị trường ₨204.663.727.855
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV 0.86
KL giao dịch trong 24 giờ ₨11.408.918.308
Định giá pha loãng hoàn toàn ₨238.113.124.967
Cung lưu thông 5.894.972.179.034
Tổng cung 6.858.420.090.626
Tổng lượng cung tối đa
Xem thêm thông tin
Ẩn thông tin

Chuyển đổi Terra sang Pakistani Rupee (LUNC sang PKR)

LUNC
PKR

1 LUNC = ₨0,034704295345

Cập nhật lần cuối 01:39PM UTC.

Biểu đồ chuyển đổi LUNC thành PKR

Tỷ giá hối đoái từ LUNC sang PKR hôm nay là 0,03470430 ₨ và đã đã giảm -1.1% từ ₨0,035086912671 kể từ hôm nay.
Terra (LUNC) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -17.0% từ ₨0,041791202122 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
0.0%
-1.2%
-2.4%
-1.5%
-24.3%
-100.0%

Tôi có thể mua và bán Terra ở đâu?

Terra có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là ₨11.408.918.308. Terra có thể được giao dịch trên 48 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên Binance.

Lịch sử giá 7 ngày của Terra (LUNC) đến PKR

So sánh giá & các thay đổi của Terra trong PKR trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 LUNC sang PKR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
March 30, 2023 Thứ năm 0,03470430 ₨ -0,00038262 ₨ -1.1%
March 29, 2023 Thứ tư 0,03452264 ₨ 0,00023436 ₨ 0.7%
March 28, 2023 Thứ ba 0,03428828 ₨ -0,00113492 ₨ -3.2%
March 27, 2023 Thứ hai 0,03542319 ₨ -0,00054429 ₨ -1.5%
March 26, 2023 Chủ nhật 0,03596748 ₨ 0,00112057 ₨ 3.2%
March 25, 2023 Thứ bảy 0,03484691 ₨ -0,00099140 ₨ -2.8%
March 24, 2023 Thứ sáu 0,03583831 ₨ 0,00037541 ₨ 1.1%

Chuyển đổi Terra (LUNC) sang PKR

LUNC PKR
0.01 LUNC 0.00034704 PKR
0.1 LUNC 0.00347043 PKR
1 LUNC 0.03470430 PKR
2 LUNC 0.069409 PKR
5 LUNC 0.173521 PKR
10 LUNC 0.347043 PKR
20 LUNC 0.694086 PKR
50 LUNC 1.74 PKR
100 LUNC 3.47 PKR
1000 LUNC 34.70 PKR

Chuyển đổi Pakistani Rupee (PKR) sang LUNC

PKR LUNC
0.01 PKR 0.288149 LUNC
0.1 PKR 2.88 LUNC
1 PKR 28.81 LUNC
2 PKR 57.63 LUNC
5 PKR 144.07 LUNC
10 PKR 288.15 LUNC
20 PKR 576.30 LUNC
50 PKR 1440.74 LUNC
100 PKR 2881.49 LUNC
1000 PKR 28815 LUNC

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Theo dõi tất cả các loại tiền mã hóa yêu thích của bạn trong một danh sách duy nhất
MIỄN PHÍ! Bạn có thể truy cập danh sách theo dõi qua máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại và theo dõi tài sản và hiệu suất danh mục đầu tư ở bất kỳ nơi đâu