coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Rank #65
Giá Terra (LUNC)

Terra LUNC / XAG

XAG0,000005721434 -5.1%
0,00000000 BTC -5.1%
Trên danh sách theo dõi 354.477
XAG0,000005667625
Phạm vi 24H
XAG0,000006107959
Giá trị vốn hóa thị trường XAG33.783.222
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV 0.86
KL giao dịch trong 24 giờ XAG3.385.695
Định giá pha loãng hoàn toàn XAG39.225.890
Cung lưu thông 5.907.677.203.345
Tổng cung 6.859.437.333.728
Tổng lượng cung tối đa
Xem thêm thông tin
Ẩn thông tin

Chuyển đổi Terra sang Silver - Troy Ounce (LUNC sang XAG)

LUNC
XAG

1 LUNC = XAG0,000005721434

Cập nhật lần cuối 10:28PM UTC.

Biểu đồ chuyển đổi LUNC thành XAG

Tỷ giá hối đoái từ LUNC sang XAG hôm nay là 0,00000572 XAG và đã đã giảm -4.9% từ XAG0,000006015865 kể từ hôm nay.
Terra (LUNC) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -27.1% từ XAG0,000007849807 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
-0.3%
-5.1%
-0.0%
-11.1%
-24.4%
-100.0%

Tôi có thể mua và bán Terra ở đâu?

Terra có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là XAG3.385.695. Terra có thể được giao dịch trên 46 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên Binance.

Lịch sử giá 7 ngày của Terra (LUNC) đến XAG

So sánh giá & các thay đổi của Terra trong XAG trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 LUNC sang XAG Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
March 20, 2023 Thứ hai 0,00000572 XAG -0,000000294431 XAG -4.9%
March 19, 2023 Chủ nhật 0,00000585 XAG 0,000000005755 XAG 0.1%
March 18, 2023 Thứ bảy 0,00000585 XAG 0,000000035941 XAG 0.6%
March 17, 2023 Thứ sáu 0,00000581 XAG 0,000000113257 XAG 2.0%
March 16, 2023 Thứ năm 0,00000570 XAG -0,000000475886 XAG -7.7%
March 15, 2023 Thứ tư 0,00000617 XAG 0,000000114566 XAG 1.9%
March 14, 2023 Thứ ba 0,00000606 XAG -0,000000173391 XAG -2.8%

Chuyển đổi Terra (LUNC) sang XAG

LUNC XAG
0.01 LUNC 0.000000057214 XAG
0.1 LUNC 0.000000572143 XAG
1 LUNC 0.00000572 XAG
2 LUNC 0.00001144 XAG
5 LUNC 0.00002861 XAG
10 LUNC 0.00005721 XAG
20 LUNC 0.00011443 XAG
50 LUNC 0.00028607 XAG
100 LUNC 0.00057214 XAG
1000 LUNC 0.00572143 XAG

Chuyển đổi Silver - Troy Ounce (XAG) sang LUNC

XAG LUNC
0.01 XAG 1747.81 LUNC
0.1 XAG 17478.14 LUNC
1 XAG 174781 LUNC
2 XAG 349563 LUNC
5 XAG 873907 LUNC
10 XAG 1747814 LUNC
20 XAG 3495627 LUNC
50 XAG 8739068 LUNC
100 XAG 17478136 LUNC
1000 XAG 174781361 LUNC

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Theo dõi tất cả các loại tiền mã hóa yêu thích của bạn trong một danh sách duy nhất
MIỄN PHÍ! Bạn có thể truy cập danh sách theo dõi qua máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại và theo dõi tài sản và hiệu suất danh mục đầu tư ở bất kỳ nơi đâu