coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Rank #180
Giá TerraClassicUSD (USTC)

TerraClassicUSD USTC / ILS

₪0,075650587490 1.4%
0,00000078 BTC 0.4%
Trên danh sách theo dõi 51.223
₪0,073575533844
Phạm vi 24H
₪0,076536240800
Giá trị vốn hóa thị trường ₪740.155.806
KL giao dịch trong 24 giờ ₪29.635.448
Định giá pha loãng hoàn toàn -
Cung lưu thông 9.796.929.822
Tổng cung 9.799.247.198
Xem thêm thông tin
Ẩn thông tin

Chuyển đổi TerraClassicUSD sang Israeli New Shekel (USTC sang ILS)

USTC
ILS

1 USTC = ₪0,075650587490

Cập nhật lần cuối 08:38PM UTC.

Biểu đồ chuyển đổi USTC thành ILS

Tỷ giá hối đoái từ USTC sang ILS hôm nay là 0,075651 ₪ và đã đã tăng 0.1% từ ₪0,075561459137 kể từ hôm nay.
TerraClassicUSD (USTC) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -25.6% từ ₪0,101667 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
Biểu đồ trực tuyến
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
-0.4%
1.4%
-3.9%
-9.8%
-23.0%
-97.9%

Tôi có thể mua và bán TerraClassicUSD ở đâu?

TerraClassicUSD có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là ₪29.635.448. TerraClassicUSD có thể được giao dịch trên 73 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên Binance.

Lịch sử giá 7 ngày của TerraClassicUSD (USTC) đến ILS

So sánh giá & các thay đổi của TerraClassicUSD trong ILS trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 USTC sang ILS Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
March 28, 2023 Thứ ba 0,075651 ₪ 0,00008913 ₪ 0.1%
March 27, 2023 Thứ hai 0,080533 ₪ -0,00305426 ₪ -3.7%
March 26, 2023 Chủ nhật 0,083588 ₪ 0,00946109 ₪ 12.8%
March 25, 2023 Thứ bảy 0,074127 ₪ -0,00198527 ₪ -2.6%
March 24, 2023 Thứ sáu 0,076112 ₪ -0,00124491 ₪ -1.6%
March 23, 2023 Thứ năm 0,077357 ₪ -0,00630595 ₪ -7.5%
March 22, 2023 Thứ tư 0,083663 ₪ 0,00220537 ₪ 2.7%

Chuyển đổi TerraClassicUSD (USTC) sang ILS

USTC ILS
0.01 USTC 0.00075651 ILS
0.1 USTC 0.00756506 ILS
1 USTC 0.075651 ILS
2 USTC 0.151301 ILS
5 USTC 0.378253 ILS
10 USTC 0.756506 ILS
20 USTC 1.51 ILS
50 USTC 3.78 ILS
100 USTC 7.57 ILS
1000 USTC 75.65 ILS

Chuyển đổi Israeli New Shekel (ILS) sang USTC

ILS USTC
0.01 ILS 0.132187 USTC
0.1 ILS 1.32 USTC
1 ILS 13.22 USTC
2 ILS 26.44 USTC
5 ILS 66.09 USTC
10 ILS 132.19 USTC
20 ILS 264.37 USTC
50 ILS 660.93 USTC
100 ILS 1321.87 USTC
1000 ILS 13218.67 USTC

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Theo dõi tất cả các loại tiền mã hóa yêu thích của bạn trong một danh sách duy nhất
MIỄN PHÍ! Bạn có thể truy cập danh sách theo dõi qua máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại và theo dõi tài sản và hiệu suất danh mục đầu tư ở bất kỳ nơi đâu