coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Rank #180
Giá TerraClassicUSD (USTC)

TerraClassicUSD USTC / XAG

XAG0,001002327843 -4.3%
0,00000080 BTC -4.4%
Trên danh sách theo dõi 51.311
XAG0,000996331172
Phạm vi 24H
XAG0,001057544486
Giá trị vốn hóa thị trường XAG9.795.993
KL giao dịch trong 24 giờ XAG601.905
Định giá pha loãng hoàn toàn -
Cung lưu thông 9.797.392.421
Tổng cung 9.799.585.489
Xem thêm thông tin
Ẩn thông tin

Chuyển đổi TerraClassicUSD sang Silver - Troy Ounce (USTC sang XAG)

USTC
XAG

1 USTC = XAG0,001002327843

Cập nhật lần cuối 10:08PM UTC.

Biểu đồ chuyển đổi USTC thành XAG

Tỷ giá hối đoái từ USTC sang XAG hôm nay là 0,00100233 XAG và đã đã giảm -4.1% từ XAG0,001045551036 kể từ hôm nay.
TerraClassicUSD (USTC) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -23.8% từ XAG0,001316049866 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
Biểu đồ trực tuyến
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
-0.4%
-4.3%
-1.5%
-6.2%
-21.0%
-97.8%

Tôi có thể mua và bán TerraClassicUSD ở đâu?

TerraClassicUSD có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là XAG601.905. TerraClassicUSD có thể được giao dịch trên 72 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên Binance.

Lịch sử giá 7 ngày của TerraClassicUSD (USTC) đến XAG

So sánh giá & các thay đổi của TerraClassicUSD trong XAG trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 USTC sang XAG Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
March 20, 2023 Thứ hai 0,00100233 XAG -0,00004322 XAG -4.1%
March 19, 2023 Chủ nhật 0,00103313 XAG -0,00000513 XAG -0.5%
March 18, 2023 Thứ bảy 0,00103826 XAG -0,00000191 XAG -0.2%
March 17, 2023 Thứ sáu 0,00104017 XAG 0,00001328 XAG 1.3%
March 16, 2023 Thứ năm 0,00102690 XAG -0,00006916 XAG -6.3%
March 15, 2023 Thứ tư 0,00109606 XAG 0,00001003 XAG 0.9%
March 14, 2023 Thứ ba 0,00108603 XAG -0,00002193 XAG -2.0%

Chuyển đổi TerraClassicUSD (USTC) sang XAG

USTC XAG
0.01 USTC 0.00001002 XAG
0.1 USTC 0.00010023 XAG
1 USTC 0.00100233 XAG
2 USTC 0.00200466 XAG
5 USTC 0.00501164 XAG
10 USTC 0.01002328 XAG
20 USTC 0.02004656 XAG
50 USTC 0.050116 XAG
100 USTC 0.100233 XAG
1000 USTC 1.002 XAG

Chuyển đổi Silver - Troy Ounce (XAG) sang USTC

XAG USTC
0.01 XAG 9.98 USTC
0.1 XAG 99.77 USTC
1 XAG 997.68 USTC
2 XAG 1995.36 USTC
5 XAG 4988.39 USTC
10 XAG 9976.78 USTC
20 XAG 19953.55 USTC
50 XAG 49884 USTC
100 XAG 99768 USTC
1000 XAG 997678 USTC

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Theo dõi tất cả các loại tiền mã hóa yêu thích của bạn trong một danh sách duy nhất
MIỄN PHÍ! Bạn có thể truy cập danh sách theo dõi qua máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại và theo dõi tài sản và hiệu suất danh mục đầu tư ở bất kỳ nơi đâu