Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
THE EAR STAYS ON
EAR / ILS
#7225
₪0,0001508
0.9%
0.094301 BTC
5.5%
$0,00003698
Phạm vi trong 24g
$0,00004406
Chuyển đổi THE EAR STAYS ON sang Israeli New Shekel (EAR sang ILS)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 THE EAR STAYS ON (EAR) sang ILS là ₪0,0001508.
EAR
ILS
1 EAR = ₪0,0001508
Cách mua EAR bằng ILS
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch EAR
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua EAR là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng ILS
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận ILS. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua EAR!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn THE EAR STAYS ON (EAR) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ EAR sang ILS
THE EAR STAYS ON (EAR) hôm nay có giá trị là ₪0,0001508, đó là một 2.0% giảm từ một giờ trước và 0.9% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của EAR ngày hôm nay là 24.9% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng THE EAR STAYS ON được giao dịch là ₪8.944,11.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1 năm |
---|---|---|---|---|---|
1.9% | 0.4% | 25.1% | 9.7% | 26.4% | - |
Số liệu thống kê về THE EAR STAYS ON
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
₪149.262 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₪149.262 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₪8.944,11 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
989.996.871 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
989.996.871 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
989.996.871 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 THE EAR STAYS ONcó trị giá là bao nhiêu ILS?
- Hiện tại, giá của 1 THE EAR STAYS ON (EAR) tính bằng Israeli New Shekel (ILS) là khoảng ₪0,0001508.
-
₪1 tôi có thể mua được bao nhiêu EAR?
- Hôm nay, ₪1 bạn có thể mua được khoảng 6632.61 EAR.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của EAR sang ILS bằng cách nào?
- Tính giá của EAR bằng ILS bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi EAR sang ILS của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của EAR bằng ILS, bạn có thể tham khảo biểu đồ EAR so với ILS.
-
Trước đây giá cao nhất của EAR/ILS là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 EAR tính bằng ILS là ₪0,008692, được ghi nhận vào ngày Thg 7 19, 2024 (6 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 EAR/ILS có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của THE EAR STAYS ON tính bằng ILS?
- Trong tháng qua, giá của THE EAR STAYS ON (EAR) đã tăng giảm lên -25,40 % so với Israeli New Shekel (ILS). Trên thực tế, THE EAR STAYS ON có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -9,20 %.
EAR / ILS Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ THE EAR STAYS ON (EAR) sang ILS là ₪0,0001508 cho mỗi 1 EAR. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 EAR lấy 0,00075385 ₪ hoặc 50,00 ₪ lấy 331630 EAR, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch EAR phổ biến trong các mức giá ILS tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi THE EAR STAYS ON (EAR) sang ILS
EAR | ILS |
---|---|
0.01 EAR | 0.00000151 ILS |
0.1 EAR | 0.00001508 ILS |
1 EAR | 0.00015077 ILS |
2 EAR | 0.00030154 ILS |
5 EAR | 0.00075385 ILS |
10 EAR | 0.00150770 ILS |
20 EAR | 0.00301541 ILS |
50 EAR | 0.00753851 ILS |
100 EAR | 0.01507703 ILS |
1000 EAR | 0.150770 ILS |
Chuyển đổi Israeli New Shekel (ILS) sang EAR
ILS | EAR |
---|---|
0.01 ILS | 66.33 EAR |
0.1 ILS | 663.26 EAR |
1 ILS | 6632.61 EAR |
2 ILS | 13265.21 EAR |
5 ILS | 33163 EAR |
10 ILS | 66326 EAR |
20 ILS | 132652 EAR |
50 ILS | 331630 EAR |
100 ILS | 663261 EAR |
1000 ILS | 6632606 EAR |
Lịch sử giá 7 ngày của THE EAR STAYS ON (EAR) so với ILS
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của THE EAR STAYS ON (EAR) so với ILS giao động giữa mức cao 0,00018556 ₪ trên Thứ năm và mức thấp 0,00013845 ₪ trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của EAR trong ILS có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (4 ngày trước) ở -0,00004572 ₪ (24.6%).
So sánh giá hàng ngày của THE EAR STAYS ON (EAR) trong ILS và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của THE EAR STAYS ON (EAR) trong ILS và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 EAR sang ILS | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng một 14, 2025 | Thứ ba | 0,00015077 ₪ | -0,00000133 ₪ | 0.9% |
Tháng một 13, 2025 | Thứ hai | 0,00016982 ₪ | 0,00003137 ₪ | 22.7% |
Tháng một 12, 2025 | Chủ nhật | 0,00013845 ₪ | -0,00000728 ₪ | 5.0% |
Tháng một 11, 2025 | Thứ bảy | 0,00014573 ₪ | 0,00000589 ₪ | 4.2% |
Tháng một 10, 2025 | Thứ sáu | 0,00013984 ₪ | -0,00004572 ₪ | 24.6% |
Tháng một 09, 2025 | Thứ năm | 0,00018556 ₪ | 0,00000146 ₪ | 0.8% |
Tháng một 08, 2025 | Thứ tư | 0,00018410 ₪ | -0,00002140 ₪ | 10.4% |