coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Rank #45
Giá The Graph (GRT)

The Graph GRT / ETH

ETH0,00007864 -2.2%
0,00000503 BTC -2.2%
0,00007864 ETH -1.7%
Trên danh sách theo dõi 165.063
ETH0,00007803
Phạm vi 24H
ETH0,00008101
Giá trị vốn hóa thị trường ETH700.185,30193676
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV 0.89
KL giao dịch trong 24 giờ ETH26.564,95833886
Định giá pha loãng hoàn toàn ETH787.458,93795392
Cung lưu thông 8.891.705.563
Tổng cung 10.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
Xem thêm thông tin
Ẩn thông tin

Chuyển đổi The Graph sang Ether (GRT sang ETH)

GRT
ETH

1 GRT = ETH0,00007864

Cập nhật lần cuối 07:25PM UTC.

Biểu đồ chuyển đổi GRT thành ETH

Tỷ giá hối đoái từ GRT sang ETH hôm nay là 0,00007864 ETH và đã đã giảm -1.7% từ ETH0,00007998 kể từ hôm nay.
The Graph (GRT) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -18.5% từ ETH0,00009646 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
Biểu đồ trực tuyến
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
-0.3%
-2.2%
-0.9%
-12.4%
-11.0%
-69.6%

Tôi có thể mua và bán The Graph ở đâu?

The Graph có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là ETH26.564,95833886. The Graph có thể được giao dịch trên 130 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên Coinbase Exchange.

Lịch sử giá 7 ngày của The Graph (GRT) đến ETH

So sánh giá & các thay đổi của The Graph trong ETH trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 GRT sang ETH Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
April 01, 2023 Thứ bảy 0,00007864 ETH -0,00000135 ETH -1.7%
March 31, 2023 Thứ sáu 0,00008072 ETH -0,00000124 ETH -1.5%
March 30, 2023 Thứ năm 0,00008196 ETH 0,00000267 ETH 3.4%
March 29, 2023 Thứ tư 0,00007929 ETH 0,000000998740 ETH 1.3%
March 28, 2023 Thứ ba 0,00007830 ETH -0,00000163 ETH -2.0%
March 27, 2023 Thứ hai 0,00007993 ETH 0,000000648866 ETH 0.8%
March 26, 2023 Chủ nhật 0,00007928 ETH -0,00000256 ETH -3.1%

Chuyển đổi The Graph (GRT) sang ETH

GRT ETH
0.01 GRT 0.000000786369 ETH
0.1 GRT 0.00000786 ETH
1 GRT 0.00007864 ETH
2 GRT 0.00015727 ETH
5 GRT 0.00039318 ETH
10 GRT 0.00078637 ETH
20 GRT 0.00157274 ETH
50 GRT 0.00393185 ETH
100 GRT 0.00786369 ETH
1000 GRT 0.07863693 ETH

Chuyển đổi Ether (ETH) sang GRT

ETH GRT
0.01 ETH 127.167 GRT
0.1 ETH 1272 GRT
1 ETH 12717 GRT
2 ETH 25433 GRT
5 ETH 63583 GRT
10 ETH 127167 GRT
20 ETH 254333 GRT
50 ETH 635834 GRT
100 ETH 1271667 GRT
1000 ETH 12716672 GRT

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Theo dõi tất cả các loại tiền mã hóa yêu thích của bạn trong một danh sách duy nhất
MIỄN PHÍ! Bạn có thể truy cập danh sách theo dõi qua máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại và theo dõi tài sản và hiệu suất danh mục đầu tư ở bất kỳ nơi đâu