coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Rank #45
Giá The Graph (GRT)

The Graph GRT / IDR

Rp2.132,86 -3.0%
0,00000502 BTC -2.9%
0,00007934 ETH -2.2%
Trên danh sách theo dõi 164.908
Rp2.113,11
Phạm vi 24H
Rp2.269,11
Giá trị vốn hóa thị trường Rp18.933.753.657.321
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV 0.89
KL giao dịch trong 24 giờ Rp1.171.421.241.657
Định giá pha loãng hoàn toàn Rp21.300.314.801.046
Cung lưu thông 8.888.954.850
Tổng cung 10.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
Xem thêm thông tin
Ẩn thông tin

Chuyển đổi The Graph sang Indonesian Rupiah (GRT sang IDR)

GRT
IDR

1 GRT = Rp2.132,86

Cập nhật lần cuối 05:18PM UTC.

Biểu đồ chuyển đổi GRT thành IDR

Tỷ giá hối đoái từ GRT sang IDR hôm nay là 2.132,86 Rp và đã đã giảm -3.1% từ Rp2.200,12 kể từ hôm nay.
The Graph (GRT) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -11.2% từ Rp2.401,53 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
Biểu đồ trực tuyến
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
0.6%
-3.0%
-1.9%
0.8%
-10.1%
-71.0%

Tôi có thể mua và bán The Graph ở đâu?

The Graph có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là Rp1.171.421.241.657. The Graph có thể được giao dịch trên 130 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên MEXC Global.

Lịch sử giá 7 ngày của The Graph (GRT) đến IDR

So sánh giá & các thay đổi của The Graph trong IDR trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 GRT sang IDR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
March 30, 2023 Thứ năm 2.132,86 Rp -67,25 Rp -3.1%
March 29, 2023 Thứ tư 2.121,61 Rp 87,69 Rp 4.3%
March 28, 2023 Thứ ba 2.033,92 Rp -118,38 Rp -5.5%
March 27, 2023 Thứ hai 2.152,31 Rp 43,44 Rp 2.1%
March 26, 2023 Chủ nhật 2.108,87 Rp -75,76 Rp -3.5%
March 25, 2023 Thứ bảy 2.184,62 Rp -132,20 Rp -5.7%
March 24, 2023 Thứ sáu 2.316,82 Rp 109,67 Rp 5.0%

Chuyển đổi The Graph (GRT) sang IDR

GRT IDR
0.01 GRT 21.33 IDR
0.1 GRT 213.29 IDR
1 GRT 2132.86 IDR
2 GRT 4265.73 IDR
5 GRT 10664.32 IDR
10 GRT 21329 IDR
20 GRT 42657 IDR
50 GRT 106643 IDR
100 GRT 213286 IDR
1000 GRT 2132865 IDR

Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang GRT

IDR GRT
0.01 IDR 0.00000469 GRT
0.1 IDR 0.00004689 GRT
1 IDR 0.00046885 GRT
2 IDR 0.00093771 GRT
5 IDR 0.00234426 GRT
10 IDR 0.00468853 GRT
20 IDR 0.00937706 GRT
50 IDR 0.02344265 GRT
100 IDR 0.04688530 GRT
1000 IDR 0.468853 GRT

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Theo dõi tất cả các loại tiền mã hóa yêu thích của bạn trong một danh sách duy nhất
MIỄN PHÍ! Bạn có thể truy cập danh sách theo dõi qua máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại và theo dõi tài sản và hiệu suất danh mục đầu tư ở bất kỳ nơi đâu