coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Rank #44
Giá The Graph (GRT)

The Graph GRT / MYR

RM0,636051 -1.3%
0,00000511 BTC -0.2%
0,00007985 ETH -2.3%
Trên danh sách theo dõi 164.933
RM0,621271
Phạm vi 24H
RM0,654191
Giá trị vốn hóa thị trường RM5.646.973.493
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV 0.89
KL giao dịch trong 24 giờ RM305.561.494
Định giá pha loãng hoàn toàn RM6.352.371.015
Cung lưu thông 8.889.552.388
Tổng cung 10.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
Xem thêm thông tin
Ẩn thông tin

Chuyển đổi The Graph sang Malaysian Ringgit (GRT sang MYR)

GRT
MYR

1 GRT = RM0,636051

Cập nhật lần cuối 03:59AM UTC.

Biểu đồ chuyển đổi GRT thành MYR

Tỷ giá hối đoái từ GRT sang MYR hôm nay là 0,636051 RM và đã đã giảm -1.7% từ RM0,646798 kể từ hôm nay.
The Graph (GRT) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -7.5% từ RM0,687312 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
Biểu đồ trực tuyến
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
0.0%
-1.3%
-6.1%
-5.3%
-5.8%
-70.0%

Tôi có thể mua và bán The Graph ở đâu?

The Graph có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là RM305.561.494. The Graph có thể được giao dịch trên 130 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên Coinbase Exchange.

Lịch sử giá 7 ngày của The Graph (GRT) đến MYR

So sánh giá & các thay đổi của The Graph trong MYR trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 GRT sang MYR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
March 31, 2023 Thứ sáu 0,636051 RM -0,01074703 RM -1.7%
March 30, 2023 Thứ năm 0,650359 RM 0,02929091 RM 4.7%
March 29, 2023 Thứ tư 0,621068 RM 0,02606032 RM 4.4%
March 28, 2023 Thứ ba 0,595008 RM -0,03385543 RM -5.4%
March 27, 2023 Thứ hai 0,628863 RM 0,01293358 RM 2.1%
March 26, 2023 Chủ nhật 0,615930 RM -0,02215813 RM -3.5%
March 25, 2023 Thứ bảy 0,638088 RM -0,04047381 RM -6.0%

Chuyển đổi The Graph (GRT) sang MYR

GRT MYR
0.01 GRT 0.00636051 MYR
0.1 GRT 0.063605 MYR
1 GRT 0.636051 MYR
2 GRT 1.27 MYR
5 GRT 3.18 MYR
10 GRT 6.36 MYR
20 GRT 12.72 MYR
50 GRT 31.80 MYR
100 GRT 63.61 MYR
1000 GRT 636.05 MYR

Chuyển đổi Malaysian Ringgit (MYR) sang GRT

MYR GRT
0.01 MYR 0.01572201 GRT
0.1 MYR 0.157220 GRT
1 MYR 1.57 GRT
2 MYR 3.14 GRT
5 MYR 7.86 GRT
10 MYR 15.72 GRT
20 MYR 31.44 GRT
50 MYR 78.61 GRT
100 MYR 157.22 GRT
1000 MYR 1572.20 GRT

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Theo dõi tất cả các loại tiền mã hóa yêu thích của bạn trong một danh sách duy nhất
MIỄN PHÍ! Bạn có thể truy cập danh sách theo dõi qua máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại và theo dõi tài sản và hiệu suất danh mục đầu tư ở bất kỳ nơi đâu