Tiền ảo: 16.803
Sàn giao dịch: 1.214
Giá trị vốn hóa thị trường: 3,771T $ 1.9%
Lưu lượng 24 giờ: 227,291B $
Gas: 0.0 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
$RECA logo

The Resistance Cat
$RECA / IDR

#4657
Rp909,98
7.4%
0.065340 BTC 5.3%
$0,05183 Phạm vi trong 24g $0,05679

Chuyển đổi The Resistance Cat sang Indonesian Rupiah ($RECA sang IDR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 The Resistance Cat ($RECA) sang IDR là Rp909,98.
$RECA
IDR

1 $RECA = Rp909,98

Cách mua $RECA bằng IDR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch $RECA

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng IDR

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua $RECA!

Biểu đồ $RECA sang IDR

The Resistance Cat ($RECA) hôm nay có giá trị là Rp909,98, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 7.4% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của $RECA ngày hôm nay là 29.3% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng The Resistance Cat được giao dịch là Rp825.021.925.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1 năm
0.4% 8.3% 28.8% 41.8% 60.1% -
Số liệu thống kê về The Resistance Cat
Giá trị vốn hóa thị trường
Rp8.958.192.421
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.99
Định giá pha loãng hoàn toàn
Rp9.081.978.968
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Rp825.021.925
Cung lưu thông
9.841.973
Tổng cung
9.977.971
Tổng lượng cung tối đa
10.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 The Resistance Catcó trị giá là bao nhiêu IDR?

Hiện tại, giá của 1 The Resistance Cat ($RECA) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp909,98.

Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu $RECA?

Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.00109892 $RECA.

Tôi có thể chuyển đổi giá của $RECA sang IDR bằng cách nào?

Tính giá của $RECA bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi $RECA sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của $RECA bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ $RECA so với IDR.

Trước đây giá cao nhất của $RECA/IDR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 $RECA tính bằng IDR là Rp14.211,75, được ghi nhận vào ngày Thg 5 16, 2024 (8 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 $RECA/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của The Resistance Cat tính bằng IDR?

Trong tháng qua, giá của The Resistance Cat ($RECA) đã tăng giảm lên -60,10 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, The Resistance Cat có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 7,80 %.

$RECA / IDR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ The Resistance Cat ($RECA) sang IDR là Rp909,98 cho mỗi 1 $RECA. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 $RECA lấy 4.549,91 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 0.054946 $RECA, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch $RECA phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi The Resistance Cat ($RECA) sang IDR

$RECA IDR
0.01 $RECA 9.10 IDR
0.1 $RECA 91.00 IDR
1 $RECA 909.98 IDR
2 $RECA 1819.96 IDR
5 $RECA 4549.91 IDR
10 $RECA 9099.81 IDR
20 $RECA 18199.62 IDR
50 $RECA 45499 IDR
100 $RECA 90998 IDR
1000 $RECA 909981 IDR

Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang $RECA

IDR $RECA
0.01 IDR 0.00001099 $RECA
0.1 IDR 0.00010989 $RECA
1 IDR 0.00109892 $RECA
2 IDR 0.00219785 $RECA
5 IDR 0.00549462 $RECA
10 IDR 0.01098924 $RECA
20 IDR 0.02197848 $RECA
50 IDR 0.054946 $RECA
100 IDR 0.109892 $RECA
1000 IDR 1.099 $RECA

Lịch sử giá 7 ngày của The Resistance Cat ($RECA) so với IDR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của The Resistance Cat ($RECA) so với IDR giao động giữa mức cao 1.339,30 Rp trên Thứ bảy và mức thấp 866,15 Rp trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của $RECA trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (3 ngày trước) ở -261,95 Rp (19.6%).

So sánh giá hàng ngày của The Resistance Cat ($RECA) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 $RECA sang IDR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng một 22, 2025 Thứ tư 909,98 Rp 62,61 Rp 7.4%
Tháng một 21, 2025 Thứ ba 866,15 Rp -22,48 Rp 2.5%
Tháng một 20, 2025 Thứ hai 888,63 Rp -188,71 Rp 17.5%
Tháng một 19, 2025 Chủ nhật 1.077,35 Rp -261,95 Rp 19.6%
Tháng một 18, 2025 Thứ bảy 1.339,30 Rp 122,54 Rp 10.1%
Tháng một 17, 2025 Thứ sáu 1.216,76 Rp 35,92 Rp 3.0%
Tháng một 16, 2025 Thứ năm 1.180,84 Rp -217,44 Rp 15.6%

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Đăng ký tài khoản
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng