Tiền ảo: 14.055
Sàn giao dịch: 1.061
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,589T $ 1.5%
Lưu lượng 24 giờ: 83,695B $
Gas: 11 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
SAND logo

The Sandbox
SAND / CZK

#92
Kč11,81
3.4%
0.057505 BTC 2.9%
0,0001538 ETH 0.9%
$0,4813 Phạm vi trong 24g $0,5047

Chuyển đổi The Sandbox sang Czech Koruna (SAND sang CZK)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 The Sandbox (SAND) sang CZK là Kč11,81.
SAND
CZK

1 SAND = Kč11,81

Cách mua SAND bằng CZK

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch SAND

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua SAND bằng CZK!

Biểu đồ SAND sang CZK

The Sandbox (SAND) hôm nay có giá trị là Kč11,81, đó là một 0.9% giảm từ một giờ trước và 3.4% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của SAND ngày hôm nay là 13.6% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng The Sandbox được giao dịch là Kč2.169.661.818.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.9% 3.7% 14.2% 18.0% 25.4% 14.5%
Số liệu thống kê về The Sandbox
Giá trị vốn hóa thị trường
Kč26.657.897.887
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.75
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Infinity
Định giá pha loãng hoàn toàn
Kč35.516.525.182
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Infinity
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Kč2.169.661.818
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
2.251.731.926
Tổng cung
3.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
3.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 The Sandboxcó trị giá là bao nhiêu CZK?

Hiện tại, giá của 1 The Sandbox (SAND) tính bằng Czech Koruna (CZK) là khoảng Kč11,81.

Kč1 tôi có thể mua được bao nhiêu SAND?

Hôm nay, Kč1 bạn có thể mua được khoảng 0.084702 SAND.

Tôi có thể chuyển đổi giá của SAND sang CZK bằng cách nào?

Tính giá của SAND bằng CZK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SAND sang CZK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SAND bằng CZK, bạn có thể tham khảo biểu đồ SAND so với CZK.

Trước đây giá cao nhất của SAND/CZK là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 SAND tính bằng CZK là Kč191,00, được ghi nhận vào ngày Thg 11 25, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SAND/CZK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của The Sandbox tính bằng CZK?

Trong tháng qua, giá của The Sandbox (SAND) đã tăng giảm lên -24,70 % so với Czech Koruna (CZK). Trên thực tế, The Sandbox có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -6,90 %.

Lịch sử giá 7 ngày của The Sandbox (SAND) so với CZK

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của The Sandbox (SAND) so với CZK giao động giữa mức cao 11,81 Kč trên Thứ tư và mức thấp 10,18 Kč trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SAND trong CZK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (3 ngày trước) ở 0,942298 Kč (9.0%).

So sánh giá hàng ngày của The Sandbox (SAND) trong CZK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 SAND sang CZK Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng tư 24, 2024 Thứ tư 11,81 Kč 0,392185 Kč 3.4%
Tháng tư 23, 2024 Thứ ba 11,65 Kč 0,398956 Kč 3.5%
Tháng tư 22, 2024 Thứ hai 11,25 Kč -0,190610 Kč 1.7%
Tháng tư 21, 2024 Chủ nhật 11,44 Kč 0,942298 Kč 9.0%
Tháng tư 20, 2024 Thứ bảy 10,49 Kč 0,055463 Kč 0.5%
Tháng tư 19, 2024 Thứ sáu 10,44 Kč 0,262046 Kč 2.6%
Tháng tư 18, 2024 Thứ năm 10,18 Kč -0,173425 Kč 1.7%

SAND / CZK Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ The Sandbox (SAND) sang CZK là Kč11,81 cho mỗi 1 SAND. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SAND lấy 59,03 Kč hoặc 50,00 Kč lấy 4.24 SAND, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SAND phổ biến trong các mức giá CZK tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi The Sandbox (SAND) sang CZK

SAND CZK
0.01 SAND 0.118062 CZK
0.1 SAND 1.18 CZK
1 SAND 11.81 CZK
2 SAND 23.61 CZK
5 SAND 59.03 CZK
10 SAND 118.06 CZK
20 SAND 236.12 CZK
50 SAND 590.31 CZK
100 SAND 1180.62 CZK
1000 SAND 11806.15 CZK

Chuyển đổi Czech Koruna (CZK) sang SAND

CZK SAND
0.01 CZK 0.00084702 SAND
0.1 CZK 0.00847016 SAND
1 CZK 0.084702 SAND
2 CZK 0.169403 SAND
5 CZK 0.423508 SAND
10 CZK 0.847016 SAND
20 CZK 1.69 SAND
50 CZK 4.24 SAND
100 CZK 8.47 SAND
1000 CZK 84.70 SAND

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng