Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
The Sandbox
SAND / DKK
#92
kr.3,41
0.5%
0.057351 BTC
1.0%
0,0001513 ETH
0.5%
$0,4801
Phạm vi trong 24g
$0,4964
Chuyển đổi The Sandbox sang Danish Krone (SAND sang DKK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 The Sandbox (SAND) sang DKK là kr.3,41.
SAND
DKK
1 SAND = kr.3,41
Cách mua SAND bằng DKK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch SAND
-
Bạn có thể mua và bán The Sandbox (SAND) trên 163 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán The Sandbox sôi động nhất là sàn Kraken, tiếp theo là sàn Binance US.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua SAND bằng DKK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng DKK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua SAND.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp DKK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua SAND bằng DKK!
-
Chọn The Sandbox (SAND) và nhập số tiền bằng DKK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được SAND, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ SAND sang DKK
The Sandbox (SAND) hôm nay có giá trị là kr.3,41, đó là một 0.2% tăng từ một giờ trước và 0.5% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của SAND ngày hôm nay là 12.3% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng The Sandbox được giao dịch là kr.605.130.998.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 1.0% | 13.1% | 19.4% | 28.3% | 17.3% |
Số liệu thống kê về The Sandbox
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr.7.657.921.723 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.75 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
Infinity |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr.10.202.708.814 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
Infinity |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr.605.130.998 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
2.251.731.926
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
3.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
3.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 The Sandboxcó trị giá là bao nhiêu DKK?
- Hiện tại, giá của 1 The Sandbox (SAND) tính bằng Danish Krone (DKK) là khoảng kr.3,41.
-
kr.1 tôi có thể mua được bao nhiêu SAND?
- Hôm nay, kr.1 bạn có thể mua được khoảng 0.293092 SAND.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của SAND sang DKK bằng cách nào?
- Tính giá của SAND bằng DKK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SAND sang DKK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SAND bằng DKK, bạn có thể tham khảo biểu đồ SAND so với DKK.
-
Trước đây giá cao nhất của SAND/DKK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 SAND tính bằng DKK là kr.55,69, được ghi nhận vào ngày Thg 11 25, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SAND/DKK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của The Sandbox tính bằng DKK?
- Trong tháng qua, giá của The Sandbox (SAND) đã tăng giảm lên -27,50 % so với Danish Krone (DKK). Trên thực tế, The Sandbox có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,20 %.
Lịch sử giá 7 ngày của The Sandbox (SAND) so với DKK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của The Sandbox (SAND) so với DKK giao động giữa mức cao 3,44 kr. trên Thứ ba và mức thấp 3,01 kr. trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SAND trong DKK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (3 ngày trước) ở 0,278393 kr. (9.0%).
So sánh giá hàng ngày của The Sandbox (SAND) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của The Sandbox (SAND) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 SAND sang DKK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 3,41 kr. | 0,01645914 kr. | 0.5% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 3,44 kr. | 0,115212 kr. | 3.5% |
Tháng tư 22, 2024 | Thứ hai | 3,32 kr. | -0,056808 kr. | 1.7% |
Tháng tư 21, 2024 | Chủ nhật | 3,38 kr. | 0,278393 kr. | 9.0% |
Tháng tư 20, 2024 | Thứ bảy | 3,10 kr. | 0,01923845 kr. | 0.6% |
Tháng tư 19, 2024 | Thứ sáu | 3,08 kr. | 0,075418 kr. | 2.5% |
Tháng tư 18, 2024 | Thứ năm | 3,01 kr. | -0,060905 kr. | 2.0% |
SAND / DKK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ The Sandbox (SAND) sang DKK là kr.3,41 cho mỗi 1 SAND. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SAND lấy 17,06 kr. hoặc 50,00 kr. lấy 14.65 SAND, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SAND phổ biến trong các mức giá DKK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi The Sandbox (SAND) sang DKK
SAND | DKK |
---|---|
0.01 SAND | 0.03411898 DKK |
0.1 SAND | 0.341190 DKK |
1 SAND | 3.41 DKK |
2 SAND | 6.82 DKK |
5 SAND | 17.06 DKK |
10 SAND | 34.12 DKK |
20 SAND | 68.24 DKK |
50 SAND | 170.59 DKK |
100 SAND | 341.19 DKK |
1000 SAND | 3411.90 DKK |
Chuyển đổi Danish Krone (DKK) sang SAND
DKK | SAND |
---|---|
0.01 DKK | 0.00293092 SAND |
0.1 DKK | 0.02930920 SAND |
1 DKK | 0.293092 SAND |
2 DKK | 0.586184 SAND |
5 DKK | 1.47 SAND |
10 DKK | 2.93 SAND |
20 DKK | 5.86 SAND |
50 DKK | 14.65 SAND |
100 DKK | 29.31 SAND |
1000 DKK | 293.09 SAND |