coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Rank #47
Giá The Sandbox (SAND)

The Sandbox SAND / DKK

kr.4,35 -5.2%
0,00002258 BTC -3.1%
0,00035856 ETH -0.7%
Trên danh sách theo dõi 254.847
kr.4,34
Phạm vi 24H
kr.4,60
Giá trị vốn hóa thị trường kr.7.839.930.447
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV 0.6
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL Infinity
KL giao dịch trong 24 giờ kr.731.827.546
Định giá pha loãng hoàn toàn kr.12.983.729.509
Tổng giá trị đã khóa (TVL) N/A
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL Infinity
Cung lưu thông 1.811.481.926
Tổng cung 3.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa 3.000.000.000
Xem thêm thông tin
Ẩn thông tin

Chuyển đổi The Sandbox sang Danish Krone (SAND sang DKK)

SAND
DKK

1 SAND = kr.4,35

Cập nhật lần cuối 06:07PM UTC.

Biểu đồ chuyển đổi SAND thành DKK

Tỷ giá hối đoái từ SAND sang DKK hôm nay là 4,35 kr. và đã đã giảm -4.1% từ kr.4,54 kể từ hôm nay.
The Sandbox (SAND) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -20.4% từ kr.5,46 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
Biểu đồ trực tuyến
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
-1.4%
-5.2%
5.2%
16.8%
-19.7%
-81.0%

Tôi có thể mua và bán The Sandbox ở đâu?

The Sandbox có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là kr.731.827.546. The Sandbox có thể được giao dịch trên 128 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên Bitforex.

Lịch sử giá 7 ngày của The Sandbox (SAND) đến DKK

So sánh giá & các thay đổi của The Sandbox trong DKK trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 SAND sang DKK Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
March 24, 2023 Thứ sáu 4,35 kr. -0,187192 kr. -4.1%
March 23, 2023 Thứ năm 4,38 kr. -0,310246 kr. -6.6%
March 22, 2023 Thứ tư 4,69 kr. 0,075872 kr. 1.6%
March 21, 2023 Thứ ba 4,62 kr. -0,204044 kr. -4.2%
March 20, 2023 Thứ hai 4,82 kr. 0,113645 kr. 2.4%
March 19, 2023 Chủ nhật 4,71 kr. -0,057128 kr. -1.2%
March 18, 2023 Thứ bảy 4,76 kr. 0,576751 kr. 13.8%

Chuyển đổi The Sandbox (SAND) sang DKK

SAND DKK
0.01 SAND 0.04350056 DKK
0.1 SAND 0.435006 DKK
1 SAND 4.35 DKK
2 SAND 8.70 DKK
5 SAND 21.75 DKK
10 SAND 43.50 DKK
20 SAND 87.00 DKK
50 SAND 217.50 DKK
100 SAND 435.01 DKK
1000 SAND 4350.06 DKK

Chuyển đổi Danish Krone (DKK) sang SAND

DKK SAND
0.01 DKK 0.00229882 SAND
0.1 DKK 0.02298821 SAND
1 DKK 0.229882 SAND
2 DKK 0.459764 SAND
5 DKK 1.15 SAND
10 DKK 2.30 SAND
20 DKK 4.60 SAND
50 DKK 11.49 SAND
100 DKK 22.99 SAND
1000 DKK 229.88 SAND

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Theo dõi tất cả các loại tiền mã hóa yêu thích của bạn trong một danh sách duy nhất
MIỄN PHÍ! Bạn có thể truy cập danh sách theo dõi qua máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại và theo dõi tài sản và hiệu suất danh mục đầu tư ở bất kỳ nơi đâu