Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theta Fuel
TFUEL / HUF
#147
Ft31,61
1.5%
0.051346 BTC
0.5%
$0,07928
Phạm vi trong 24g
$0,08786
Chuyển đổi Theta Fuel sang Hungarian Forint (TFUEL sang HUF)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Theta Fuel (TFUEL) sang HUF là Ft31,61.
TFUEL
HUF
1 TFUEL = Ft31,61
Cách mua TFUEL bằng HUF
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch TFUEL
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua TFUEL bằng HUF dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng HUF. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua TFUEL.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp HUF vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua TFUEL bằng HUF!
-
Chọn Theta Fuel (TFUEL) và nhập số tiền bằng HUF bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được TFUEL, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ TFUEL sang HUF
Theta Fuel (TFUEL) hôm nay có giá trị là Ft31,61, đó là một 0.6% giảm từ một giờ trước và 1.5% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của TFUEL ngày hôm nay là 6.3% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Theta Fuel được giao dịch là Ft3.162.564.732.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.6% | 1.8% | 6.6% | 17.2% | 6.2% | 61.8% |
Số liệu thống kê về Theta Fuel
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Ft206.386.637.309 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Ft206.404.574.306 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Ft3.162.564.732 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
6.519.101.187
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
6.519.667.760 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Theta Fuelcó trị giá là bao nhiêu HUF?
- Hiện tại, giá của 1 Theta Fuel (TFUEL) tính bằng Hungarian Forint (HUF) là khoảng Ft31,61.
-
Ft1 tôi có thể mua được bao nhiêu TFUEL?
- Hôm nay, Ft1 bạn có thể mua được khoảng 0.03163430 TFUEL.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của TFUEL sang HUF bằng cách nào?
- Tính giá của TFUEL bằng HUF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi TFUEL sang HUF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của TFUEL bằng HUF, bạn có thể tham khảo biểu đồ TFUEL so với HUF.
-
Trước đây giá cao nhất của TFUEL/HUF là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 TFUEL tính bằng HUF là Ft194,93, được ghi nhận vào ngày Thg 6 09, 2021 (gần 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 TFUEL/HUF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Theta Fuel tính bằng HUF?
- Trong tháng qua, giá của Theta Fuel (TFUEL) đã tăng tăng lên 9,10 % so với Hungarian Forint (HUF). Trên thực tế, Theta Fuel có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Theta Fuel (TFUEL) so với HUF
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Theta Fuel (TFUEL) so với HUF giao động giữa mức cao 32,82 Ft trên Thứ sáu và mức thấp 29,71 Ft trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của TFUEL trong HUF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (6 ngày trước) ở -6,02 Ft (16.8%).
So sánh giá hàng ngày của Theta Fuel (TFUEL) trong HUF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Theta Fuel (TFUEL) trong HUF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 TFUEL sang HUF | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 20, 2024 | Thứ bảy | 31,61 Ft | 0,479460 Ft | 1.5% |
Tháng tư 19, 2024 | Thứ sáu | 32,82 Ft | 3,11 Ft | 10.5% |
Tháng tư 18, 2024 | Thứ năm | 29,71 Ft | -2,38 Ft | 7.4% |
Tháng tư 17, 2024 | Thứ tư | 32,09 Ft | -0,580438 Ft | 1.8% |
Tháng tư 16, 2024 | Thứ ba | 32,67 Ft | 0,600187 Ft | 1.9% |
Tháng tư 15, 2024 | Thứ hai | 32,07 Ft | 2,24 Ft | 7.5% |
Tháng tư 14, 2024 | Chủ nhật | 29,83 Ft | -6,02 Ft | 16.8% |
TFUEL / HUF Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Theta Fuel (TFUEL) sang HUF là Ft31,61 cho mỗi 1 TFUEL. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 TFUEL lấy 158,06 Ft hoặc 50,00 Ft lấy 1.58 TFUEL, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch TFUEL phổ biến trong các mức giá HUF tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Theta Fuel (TFUEL) sang HUF
TFUEL | HUF |
---|---|
0.01 TFUEL | 0.316113 HUF |
0.1 TFUEL | 3.16 HUF |
1 TFUEL | 31.61 HUF |
2 TFUEL | 63.22 HUF |
5 TFUEL | 158.06 HUF |
10 TFUEL | 316.11 HUF |
20 TFUEL | 632.23 HUF |
50 TFUEL | 1580.56 HUF |
100 TFUEL | 3161.13 HUF |
1000 TFUEL | 31611 HUF |
Chuyển đổi Hungarian Forint (HUF) sang TFUEL
HUF | TFUEL |
---|---|
0.01 HUF | 0.00031634 TFUEL |
0.1 HUF | 0.00316343 TFUEL |
1 HUF | 0.03163430 TFUEL |
2 HUF | 0.063269 TFUEL |
5 HUF | 0.158172 TFUEL |
10 HUF | 0.316343 TFUEL |
20 HUF | 0.632686 TFUEL |
50 HUF | 1.58 TFUEL |
100 HUF | 3.16 TFUEL |
1000 HUF | 31.63 TFUEL |