Tiền ảo: 13.949
Sàn giao dịch: 1.060
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,413T $ 1.9%
Lưu lượng 24 giờ: 105,197B $
Gas: 11 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
TIFI logo

TiFi
TIFI / DKK

#2441
kr.0.061522
2.3%
0.0123425 BTC 1.7%
$0.072082 Phạm vi trong 24g $0.072226

Chuyển đổi TiFi sang Danish Krone (TIFI sang DKK)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 TiFi (TIFI) sang DKK là kr.0.061522.
TIFI
DKK

1 TIFI = kr.0.061522

Cách mua TIFI bằng DKK

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch TIFI

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua TIFI bằng DKK!

Biểu đồ TIFI sang DKK

TiFi (TIFI) hôm nay có giá trị là kr.0.061522, đó là một 0.0% tăng từ một giờ trước và 2.3% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của TIFI ngày hôm nay là 19.0% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng TiFi được giao dịch là kr.386.371.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.0% 2.1% 19.7% 22.0% 33.7% 46.7%
Số liệu thống kê về TiFi
Giá trị vốn hóa thị trường
kr.10.327.717
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.08
Định giá pha loãng hoàn toàn
kr.122.964.794
Khối lượng giao dịch 24 giờ
kr.386.371
Cung lưu thông
67.475.023.719.072
Tổng cung
803.377.177.896.201
Tổng lượng cung tối đa
1.000.000.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 TiFicó trị giá là bao nhiêu DKK?

Hiện tại, giá của 1 TiFi (TIFI) tính bằng Danish Krone (DKK) là khoảng kr.0.061522.

kr.1 tôi có thể mua được bao nhiêu TIFI?

Hôm nay, kr.1 bạn có thể mua được khoảng 6571414 TIFI.

Tôi có thể chuyển đổi giá của TIFI sang DKK bằng cách nào?

Tính giá của TIFI bằng DKK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi TIFI sang DKK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của TIFI bằng DKK, bạn có thể tham khảo biểu đồ TIFI so với DKK.

Trước đây giá cao nhất của TIFI/DKK là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 TIFI tính bằng DKK là kr.0.056003, được ghi nhận vào ngày Thg 7 05, 2022 (gần 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 TIFI/DKK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của TiFi tính bằng DKK?

Trong tháng qua, giá của TiFi (TIFI) đã tăng giảm lên -32,30 % so với Danish Krone (DKK). Trên thực tế, TiFi có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -1,80 %.

Lịch sử giá 7 ngày của TiFi (TIFI) so với DKK

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của TiFi (TIFI) so với DKK giao động giữa mức cao 0,000000187301 kr. trên Thứ sáu và mức thấp 0,000000151979 kr. trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của TIFI trong DKK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (4 ngày trước) ở -0,000000019275 kr. (11.1%).

So sánh giá hàng ngày của TiFi (TIFI) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 TIFI sang DKK Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng tư 18, 2024 Thứ năm 0,000000152174 kr. 0,000000003466 kr. 2.3%
Tháng tư 17, 2024 Thứ tư 0,000000151979 kr. -0,000000003499 kr. 2.3%
Tháng tư 16, 2024 Thứ ba 0,000000155478 kr. -0,000000003900 kr. 2.4%
Tháng tư 15, 2024 Thứ hai 0,000000159378 kr. 0,000000004792 kr. 3.1%
Tháng tư 14, 2024 Chủ nhật 0,000000154586 kr. -0,000000019275 kr. 11.1%
Tháng tư 13, 2024 Thứ bảy 0,000000173861 kr. -0,000000013440 kr. 7.2%
Tháng tư 12, 2024 Thứ sáu 0,000000187301 kr. -0,000000004914 kr. 2.6%

TIFI / DKK Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ TiFi (TIFI) sang DKK là kr.0.061522 cho mỗi 1 TIFI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 TIFI lấy 0,000000760871 kr. hoặc 50,00 kr. lấy 328570700 TIFI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch TIFI phổ biến trong các mức giá DKK tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi TiFi (TIFI) sang DKK

TIFI DKK
0.01 TIFI 0.000000001522 DKK
0.1 TIFI 0.000000015217 DKK
1 TIFI 0.000000152174 DKK
2 TIFI 0.000000304349 DKK
5 TIFI 0.000000760871 DKK
10 TIFI 0.00000152 DKK
20 TIFI 0.00000304 DKK
50 TIFI 0.00000761 DKK
100 TIFI 0.00001522 DKK
1000 TIFI 0.00015217 DKK

Chuyển đổi Danish Krone (DKK) sang TIFI

DKK TIFI
0.01 DKK 65714 TIFI
0.1 DKK 657141 TIFI
1 DKK 6571414 TIFI
2 DKK 13142828 TIFI
5 DKK 32857070 TIFI
10 DKK 65714140 TIFI
20 DKK 131428280 TIFI
50 DKK 328570700 TIFI
100 DKK 657141399 TIFI
1000 DKK 6571413993 TIFI

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng