Tiền ảo: 14.045
Sàn giao dịch: 1.061
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,593T $ 1.5%
Lưu lượng 24 giờ: 83,974B $
Gas: 9 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
TIFI logo

TiFi
TIFI / HKD

#2354
HK$0.062074
3.1%
0.0123970 BTC 2.9%
$0.072545 Phạm vi trong 24g $0.072653

Chuyển đổi TiFi sang Hong Kong Dollar (TIFI sang HKD)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 TiFi (TIFI) sang HKD là HK$0.062074.
TIFI
HKD

1 TIFI = HK$0.062074

Cách mua TIFI bằng HKD

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch TIFI

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua TIFI bằng HKD!

Biểu đồ TIFI sang HKD

TiFi (TIFI) hôm nay có giá trị là HK$0.062074, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 3.1% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của TIFI ngày hôm nay là 21.3% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng TiFi được giao dịch là HK$1.932.916.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.0% 3.2% 21.3% 3.3% 27.8% 30.1%
Số liệu thống kê về TiFi
Giá trị vốn hóa thị trường
HK$14.363.869
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.09
Định giá pha loãng hoàn toàn
HK$166.630.321
Khối lượng giao dịch 24 giờ
HK$1.932.916
Cung lưu thông
69.251.984.379.483
Tổng cung
803.368.537.266.453
Tổng lượng cung tối đa
1.000.000.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 TiFicó trị giá là bao nhiêu HKD?

Hiện tại, giá của 1 TiFi (TIFI) tính bằng Hong Kong Dollar (HKD) là khoảng HK$0.062074.

HK$1 tôi có thể mua được bao nhiêu TIFI?

Hôm nay, HK$1 bạn có thể mua được khoảng 4820618 TIFI.

Tôi có thể chuyển đổi giá của TIFI sang HKD bằng cách nào?

Tính giá của TIFI bằng HKD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi TIFI sang HKD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của TIFI bằng HKD, bạn có thể tham khảo biểu đồ TIFI so với HKD.

Trước đây giá cao nhất của TIFI/HKD là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 TIFI tính bằng HKD là HK$0.056605, được ghi nhận vào ngày Thg 7 05, 2022 (gần 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 TIFI/HKD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của TiFi tính bằng HKD?

Trong tháng qua, giá của TiFi (TIFI) đã tăng giảm lên -27,70 % so với Hong Kong Dollar (HKD). Trên thực tế, TiFi có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -6,80 %.

Lịch sử giá 7 ngày của TiFi (TIFI) so với HKD

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của TiFi (TIFI) so với HKD giao động giữa mức cao 0,000000207442 HK$ trên Thứ tư và mức thấp 0,000000166029 HK$ trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của TIFI trong HKD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (2 ngày trước) ở 0,000000018757 HK$ (10.4%).

So sánh giá hàng ngày của TiFi (TIFI) trong HKD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 TIFI sang HKD Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng tư 24, 2024 Thứ tư 0,000000207442 HK$ 0,000000006318 HK$ 3.1%
Tháng tư 23, 2024 Thứ ba 0,000000204142 HK$ 0,000000005184 HK$ 2.6%
Tháng tư 22, 2024 Thứ hai 0,000000198959 HK$ 0,000000018757 HK$ 10.4%
Tháng tư 21, 2024 Chủ nhật 0,000000180202 HK$ -0,000000000114875 HK$ 0.1%
Tháng tư 20, 2024 Thứ bảy 0,000000180316 HK$ 0,000000011892 HK$ 7.1%
Tháng tư 19, 2024 Thứ sáu 0,000000168424 HK$ 0,000000002395 HK$ 1.4%
Tháng tư 18, 2024 Thứ năm 0,000000166029 HK$ -0,000000003408 HK$ 2.0%

TIFI / HKD Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ TiFi (TIFI) sang HKD là HK$0.062074 cho mỗi 1 TIFI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 TIFI lấy 0,00000104 HK$ hoặc 50,00 HK$ lấy 241030920 TIFI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch TIFI phổ biến trong các mức giá HKD tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi TiFi (TIFI) sang HKD

TIFI HKD
0.01 TIFI 0.000000002074 HKD
0.1 TIFI 0.000000020744 HKD
1 TIFI 0.000000207442 HKD
2 TIFI 0.000000414885 HKD
5 TIFI 0.00000104 HKD
10 TIFI 0.00000207 HKD
20 TIFI 0.00000415 HKD
50 TIFI 0.00001037 HKD
100 TIFI 0.00002074 HKD
1000 TIFI 0.00020744 HKD

Chuyển đổi Hong Kong Dollar (HKD) sang TIFI

HKD TIFI
0.01 HKD 48206 TIFI
0.1 HKD 482062 TIFI
1 HKD 4820618 TIFI
2 HKD 9641237 TIFI
5 HKD 24103092 TIFI
10 HKD 48206184 TIFI
20 HKD 96412368 TIFI
50 HKD 241030920 TIFI
100 HKD 482061840 TIFI
1000 HKD 4820618401 TIFI

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng