Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
TiFi
TIFI / KWD
#2358
KD0.088001
2.1%
0.0124099 BTC
2.7%
$0.072599
Phạm vi trong 24g
$0.072660
Chuyển đổi TiFi sang Kuwaiti Dinar (TIFI sang KWD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 TiFi (TIFI) sang KWD là KD0.088001.
TIFI
KWD
1 TIFI = KD0.088001
Cách mua TIFI bằng KWD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch TIFI
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua TIFI bằng KWD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng KWD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua TIFI.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp KWD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua TIFI bằng KWD!
-
Chọn TiFi (TIFI) và nhập số tiền bằng KWD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được TIFI, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ TIFI sang KWD
TiFi (TIFI) hôm nay có giá trị là KD0.088001, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 2.1% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của TIFI ngày hôm nay là 21.6% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng TiFi được giao dịch là KD57.759,43.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 2.0% | 21.8% | 6.4% | 28.9% | 28.1% |
Số liệu thống kê về TiFi
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
KD553.350 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.09 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
KD6.428.509 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
KD57.759,43 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
69.151.761.465.711
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
803.366.252.381.801 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 TiFicó trị giá là bao nhiêu KWD?
- Hiện tại, giá của 1 TiFi (TIFI) tính bằng Kuwaiti Dinar (KWD) là khoảng KD0.088001.
-
KD1 tôi có thể mua được bao nhiêu TIFI?
- Hôm nay, KD1 bạn có thể mua được khoảng 124991233 TIFI.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của TIFI sang KWD bằng cách nào?
- Tính giá của TIFI bằng KWD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi TIFI sang KWD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của TIFI bằng KWD, bạn có thể tham khảo biểu đồ TIFI so với KWD.
-
Trước đây giá cao nhất của TIFI/KWD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 TIFI tính bằng KWD là KD0.062583, được ghi nhận vào ngày Thg 7 05, 2022 (gần 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 TIFI/KWD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của TiFi tính bằng KWD?
- Trong tháng qua, giá của TiFi (TIFI) đã tăng giảm lên -28,90 % so với Kuwaiti Dinar (KWD). Trên thực tế, TiFi có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -11,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của TiFi (TIFI) so với KWD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của TiFi (TIFI) so với KWD giao động giữa mức cao 0,000000008151 KD trên Thứ tư và mức thấp 0,000000006632 KD trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của TIFI trong KWD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (3 ngày trước) ở 0,000000000729262 KD (10.3%).
So sánh giá hàng ngày của TiFi (TIFI) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của TiFi (TIFI) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 TIFI sang KWD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 0,000000008001 KD | -0,000000000169174 KD | 2.1% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 0,000000008151 KD | 0,000000000119902 KD | 1.5% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 0,000000008031 KD | 0,000000000206684 KD | 2.6% |
Tháng tư 22, 2024 | Thứ hai | 0,000000007824 KD | 0,000000000729262 KD | 10.3% |
Tháng tư 21, 2024 | Chủ nhật | 0,000000007095 KD | -0,000000000004614 KD | 0.1% |
Tháng tư 20, 2024 | Thứ bảy | 0,000000007100 KD | 0,000000000467904 KD | 7.1% |
Tháng tư 19, 2024 | Thứ sáu | 0,000000006632 KD | 0,000000000098885 KD | 1.5% |
TIFI / KWD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ TiFi (TIFI) sang KWD là KD0.088001 cho mỗi 1 TIFI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 TIFI lấy 0,000000040003 KD hoặc 50,00 KD lấy 6249561654 TIFI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch TIFI phổ biến trong các mức giá KWD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi TiFi (TIFI) sang KWD
TIFI | KWD |
---|---|
0.01 TIFI | 0.000000000080006 KWD |
0.1 TIFI | 0.000000000800056 KWD |
1 TIFI | 0.000000008001 KWD |
2 TIFI | 0.000000016001 KWD |
5 TIFI | 0.000000040003 KWD |
10 TIFI | 0.000000080006 KWD |
20 TIFI | 0.000000160011 KWD |
50 TIFI | 0.000000400028 KWD |
100 TIFI | 0.000000800056 KWD |
1000 TIFI | 0.00000800 KWD |
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar (KWD) sang TIFI
KWD | TIFI |
---|---|
0.01 KWD | 1249912 TIFI |
0.1 KWD | 12499123 TIFI |
1 KWD | 124991233 TIFI |
2 KWD | 249982466 TIFI |
5 KWD | 624956165 TIFI |
10 KWD | 1249912331 TIFI |
20 KWD | 2499824662 TIFI |
50 KWD | 6249561654 TIFI |
100 KWD | 12499123309 TIFI |
1000 KWD | 124991233090 TIFI |