Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
TOKPIE
TKP / ETH
#666
ETH0,0002183
0.1%
0,00001053 BTC
1.7%
0,0002183 ETH
0.1%
$0,6277
Phạm vi trong 24g
$0,6745
Chuyển đổi TOKPIE sang Ether (TKP sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 TOKPIE (TKP) sang ETH là ETH0,0002183.
TKP
ETH
1 TKP = ETH0,0002183
Biểu đồ TKP sang ETH
TOKPIE (TKP) hôm nay có giá trị là ETH0,0002183, đó là một 0.0% tăng từ một giờ trước và 0.1% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của TKP ngày hôm nay là 0.1% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng TOKPIE được giao dịch là ETH27,8312.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 3.6% | 12.5% | 8.8% | 7.1% | 585.7% |
Số liệu thống kê về TOKPIE
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH17.313,6796 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.79 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH21.834,8337 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH27,8312 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
79.293.847
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
100.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
100.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 TOKPIEcó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 TOKPIE (TKP) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0,0002183.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu TKP?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 4580 TKP.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của TKP sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của TKP bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi TKP sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của TKP bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ TKP so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của TKP/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 TKP tính bằng ETH là ETH0,0002274, được ghi nhận vào ngày Thg 3 13, 2024 (khoảng 1 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 TKP/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của TOKPIE tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của TOKPIE (TKP) đã tăng tăng lên 0,20 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, TOKPIE có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -1,20 %.
Lịch sử giá 7 ngày của TOKPIE (TKP) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của TOKPIE (TKP) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00021906 ETH trên Thứ hai và mức thấp 0,00018012 ETH trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của TKP trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (4 ngày trước) ở 0,00003828 ETH (21.3%).
So sánh giá hàng ngày của TOKPIE (TKP) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của TOKPIE (TKP) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 TKP sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 18, 2024 | Thứ năm | 0,00021833 ETH | 0,000000272890 ETH | 0.1% |
Tháng tư 17, 2024 | Thứ tư | 0,00021233 ETH | -0,00000556 ETH | 2.5% |
Tháng tư 16, 2024 | Thứ ba | 0,00021789 ETH | -0,00000117 ETH | 0.5% |
Tháng tư 15, 2024 | Thứ hai | 0,00021906 ETH | 0,000000648003 ETH | 0.3% |
Tháng tư 14, 2024 | Chủ nhật | 0,00021841 ETH | 0,00003828 ETH | 21.3% |
Tháng tư 13, 2024 | Thứ bảy | 0,00018012 ETH | -0,00003805 ETH | 17.4% |
Tháng tư 12, 2024 | Thứ sáu | 0,00021817 ETH | -0,000000249087 ETH | 0.1% |
TKP / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ TOKPIE (TKP) sang ETH là ETH0,0002183 cho mỗi 1 TKP. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 TKP lấy 0,00109165 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 229010 TKP, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch TKP phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi TOKPIE (TKP) sang ETH
TKP | ETH |
---|---|
0.01 TKP | 0.00000218 ETH |
0.1 TKP | 0.00002183 ETH |
1 TKP | 0.00021833 ETH |
2 TKP | 0.00043666 ETH |
5 TKP | 0.00109165 ETH |
10 TKP | 0.00218331 ETH |
20 TKP | 0.00436662 ETH |
50 TKP | 0.01091654 ETH |
100 TKP | 0.02183308 ETH |
1000 TKP | 0.21833076 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang TKP
ETH | TKP |
---|---|
0.01 ETH | 45.802067 TKP |
0.1 ETH | 458.021 TKP |
1 ETH | 4580 TKP |
2 ETH | 9160 TKP |
5 ETH | 22901 TKP |
10 ETH | 45802 TKP |
20 ETH | 91604 TKP |
50 ETH | 229010 TKP |
100 ETH | 458021 TKP |
1000 ETH | 4580207 TKP |