Rank #125

tomiNet TOMI / BRL
R$22,81
-2.0%
0,00016932 BTC
-2.1%
0,00241757 ETH
-2.4%
Chia sẻ
New Portfolio
Thêm vào Danh mục đầu tư và theo dõi giá tiền ảo
Trên danh sách theo dõi 17.354
R$21,52
Phạm vi 24H
R$23,99
Giá trị vốn hóa thị trường
R$1.432.125.371
KL giao dịch trong 24 giờ
R$52.723.534
Định giá pha loãng hoàn toàn
-
Cung lưu thông
62.651.273
Tổng cung
111.628.017
Chuyển đổi tomiNet sang Brazil Real (TOMI sang BRL)
TOMI
BRL
1 TOMI = R$22,81
Cập nhật lần cuối 05:26AM UTC.
Biểu đồ chuyển đổi TOMI thành BRL
Tỷ giá hối đoái từ TOMI sang BRL hôm nay là 22,81 R$ và đã đã giảm -3.1% từ R$23,53 kể từ hôm nay.tomiNet (TOMI) đang có xu hướng hướng lên hàng tháng vì nó đã tăng 52.8% từ R$14,93 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
-0.4%
-2.0%
22.1%
24.0%
53.9%
N/A
Tôi có thể mua và bán tomiNet ở đâu?
tomiNet có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là R$52.723.534. tomiNet có thể được giao dịch trên 9 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên Huobi.
Lịch sử giá 7 ngày của tomiNet (TOMI) đến BRL
So sánh giá & các thay đổi của tomiNet trong BRL trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 TOMI sang BRL | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
June 03, 2023 | Thứ bảy | 22,81 R$ | -0,719933 R$ | -3.1% |
June 02, 2023 | Thứ sáu | 21,95 R$ | 0,242146 R$ | 1.1% |
June 01, 2023 | Thứ năm | 21,71 R$ | 2,14 R$ | 10.9% |
May 31, 2023 | Thứ tư | 19,56 R$ | 0,597430 R$ | 3.1% |
May 30, 2023 | Thứ ba | 18,97 R$ | 0,104127 R$ | 0.6% |
May 29, 2023 | Thứ hai | 18,86 R$ | 0,094478 R$ | 0.5% |
May 28, 2023 | Chủ nhật | 18,77 R$ | 0,123794 R$ | 0.7% |
Chuyển đổi tomiNet (TOMI) sang BRL
TOMI | BRL |
---|---|
0.01 TOMI | 0.228078 BRL |
0.1 TOMI | 2.28 BRL |
1 TOMI | 22.81 BRL |
2 TOMI | 45.62 BRL |
5 TOMI | 114.04 BRL |
10 TOMI | 228.08 BRL |
20 TOMI | 456.16 BRL |
50 TOMI | 1140.39 BRL |
100 TOMI | 2280.78 BRL |
1000 TOMI | 22808 BRL |
Chuyển đổi Brazil Real (BRL) sang TOMI
BRL | TOMI |
---|---|
0.01 BRL | 0.00043845 TOMI |
0.1 BRL | 0.00438447 TOMI |
1 BRL | 0.04384468 TOMI |
2 BRL | 0.087689 TOMI |
5 BRL | 0.219223 TOMI |
10 BRL | 0.438447 TOMI |
20 BRL | 0.876894 TOMI |
50 BRL | 2.19 TOMI |
100 BRL | 4.38 TOMI |
1000 BRL | 43.84 TOMI |
Tiền ảo thịnh hành
1/2