Rank #117

tomiNet TOMI / CLP
CLP$4.178,04
8.6%
0,00019320 BTC
8.5%
0,00277421 ETH
9.0%
Chia sẻ
New Portfolio
Thêm vào Danh mục đầu tư và theo dõi giá tiền ảo
Trên danh sách theo dõi 17.371
CLP$3.702,07
Phạm vi 24H
CLP$4.188,39
Giá trị vốn hóa thị trường
CLP$261.668.146.352
KL giao dịch trong 24 giờ
CLP$13.673.242.255
Định giá pha loãng hoàn toàn
-
Cung lưu thông
62.651.273
Tổng cung
111.628.017
Chuyển đổi tomiNet sang Chilean Peso (TOMI sang CLP)
TOMI
CLP
1 TOMI = CLP$4.178,04
Cập nhật lần cuối 12:58AM UTC.
Biểu đồ chuyển đổi TOMI thành CLP
Tỷ giá hối đoái từ TOMI sang CLP hôm nay là 4.178,04 CLP$ và đã đã tăng 8.6% từ CLP$3.846,62 kể từ hôm nay.tomiNet (TOMI) đang có xu hướng hướng lên hàng tháng vì nó đã tăng 69.1% từ CLP$2.471,22 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
-0.0%
8.6%
38.5%
49.3%
68.0%
N/A
Tôi có thể mua và bán tomiNet ở đâu?
tomiNet có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là CLP$13.673.242.255. tomiNet có thể được giao dịch trên 9 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên Huobi.
Lịch sử giá 7 ngày của tomiNet (TOMI) đến CLP
So sánh giá & các thay đổi của tomiNet trong CLP trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 TOMI sang CLP | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
June 05, 2023 | Thứ hai | 4.178,04 CLP$ | 331,42 CLP$ | 8.6% |
June 04, 2023 | Chủ nhật | 3.849,02 CLP$ | 40,57 CLP$ | 1.1% |
June 03, 2023 | Thứ bảy | 3.808,46 CLP$ | 278,69 CLP$ | 7.9% |
June 02, 2023 | Thứ sáu | 3.529,76 CLP$ | 67,80 CLP$ | 2.0% |
June 01, 2023 | Thứ năm | 3.461,96 CLP$ | 329,21 CLP$ | 10.5% |
May 31, 2023 | Thứ tư | 3.132,75 CLP$ | 105,35 CLP$ | 3.5% |
May 30, 2023 | Thứ ba | 3.027,40 CLP$ | 11,43 CLP$ | 0.4% |
Chuyển đổi tomiNet (TOMI) sang CLP
TOMI | CLP |
---|---|
0.01 TOMI | 41.78 CLP |
0.1 TOMI | 417.80 CLP |
1 TOMI | 4178.04 CLP |
2 TOMI | 8356.08 CLP |
5 TOMI | 20890 CLP |
10 TOMI | 41780 CLP |
20 TOMI | 83561 CLP |
50 TOMI | 208902 CLP |
100 TOMI | 417804 CLP |
1000 TOMI | 4178040 CLP |
Chuyển đổi Chilean Peso (CLP) sang TOMI
CLP | TOMI |
---|---|
0.01 CLP | 0.00000239 TOMI |
0.1 CLP | 0.00002393 TOMI |
1 CLP | 0.00023935 TOMI |
2 CLP | 0.00047869 TOMI |
5 CLP | 0.00119673 TOMI |
10 CLP | 0.00239347 TOMI |
20 CLP | 0.00478693 TOMI |
50 CLP | 0.01196733 TOMI |
100 CLP | 0.02393467 TOMI |
1000 CLP | 0.239347 TOMI |
Tiền ảo thịnh hành
1/2