Rank #125

tomiNet TOMI / KRW
₩6.139,46
4.3%
0,00017313 BTC
4.1%
0,00246865 ETH
3.7%
Chia sẻ
New Portfolio
Thêm vào Danh mục đầu tư và theo dõi giá tiền ảo
Trên danh sách theo dõi 17.357
₩5.669,97
Phạm vi 24H
₩6.258,47
Giá trị vốn hóa thị trường
₩383.138.804.564
KL giao dịch trong 24 giờ
₩12.601.208.335
Định giá pha loãng hoàn toàn
-
Cung lưu thông
62.651.273
Tổng cung
111.628.017
Chuyển đổi tomiNet sang South Korean Won (TOMI sang KRW)
TOMI
KRW
1 TOMI = ₩6.139,46
Cập nhật lần cuối 11:04AM UTC.
Biểu đồ chuyển đổi TOMI thành KRW
Tỷ giá hối đoái từ TOMI sang KRW hôm nay là 6.139,46 ₩ và đã đã tăng 4.9% từ ₩5.855,06 kể từ hôm nay.tomiNet (TOMI) đang có xu hướng hướng lên hàng tháng vì nó đã tăng 54.2% từ ₩3.981,17 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
1.1%
4.3%
23.9%
27.2%
56.3%
N/A
Tôi có thể mua và bán tomiNet ở đâu?
tomiNet có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là ₩12.601.208.335. tomiNet có thể được giao dịch trên 9 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên Huobi.
Lịch sử giá 7 ngày của tomiNet (TOMI) đến KRW
So sánh giá & các thay đổi của tomiNet trong KRW trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 TOMI sang KRW | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
June 03, 2023 | Thứ bảy | 6.139,46 ₩ | 284,39 ₩ | 4.9% |
June 02, 2023 | Thứ sáu | 5.747,64 ₩ | 72,13 ₩ | 1.3% |
June 01, 2023 | Thứ năm | 5.675,51 ₩ | 547,38 ₩ | 10.7% |
May 31, 2023 | Thứ tư | 5.128,13 ₩ | 121,88 ₩ | 2.4% |
May 30, 2023 | Thứ ba | 5.006,25 ₩ | 7,90 ₩ | 0.2% |
May 29, 2023 | Thứ hai | 4.998,35 ₩ | 24,95 ₩ | 0.5% |
May 28, 2023 | Chủ nhật | 4.973,40 ₩ | 32,80 ₩ | 0.7% |
Chuyển đổi tomiNet (TOMI) sang KRW
TOMI | KRW |
---|---|
0.01 TOMI | 61.39 KRW |
0.1 TOMI | 613.95 KRW |
1 TOMI | 6139.46 KRW |
2 TOMI | 12278.91 KRW |
5 TOMI | 30697 KRW |
10 TOMI | 61395 KRW |
20 TOMI | 122789 KRW |
50 TOMI | 306973 KRW |
100 TOMI | 613946 KRW |
1000 TOMI | 6139456 KRW |
Chuyển đổi South Korean Won (KRW) sang TOMI
KRW | TOMI |
---|---|
0.01 KRW | 0.00000163 TOMI |
0.1 KRW | 0.00001629 TOMI |
1 KRW | 0.00016288 TOMI |
2 KRW | 0.00032576 TOMI |
5 KRW | 0.00081440 TOMI |
10 KRW | 0.00162881 TOMI |
20 KRW | 0.00325762 TOMI |
50 KRW | 0.00814404 TOMI |
100 KRW | 0.01628809 TOMI |
1000 KRW | 0.162881 TOMI |
Tiền ảo thịnh hành
1/2