Rank #117

tomiNet TOMI / MXN
MX$91,80
8.5%
0,00019273 BTC
8.3%
0,00276510 ETH
8.7%
Chia sẻ
New Portfolio
Thêm vào Danh mục đầu tư và theo dõi giá tiền ảo
Trên danh sách theo dõi 17.371
MX$80,46
Phạm vi 24H
MX$91,89
Giá trị vốn hóa thị trường
MX$5.749.732.422
KL giao dịch trong 24 giờ
MX$300.988.181
Định giá pha loãng hoàn toàn
-
Cung lưu thông
62.651.273
Tổng cung
111.628.017
Chuyển đổi tomiNet sang Mexican Peso (TOMI sang MXN)
TOMI
MXN
1 TOMI = MX$91,80
Cập nhật lần cuối 12:38AM UTC.
Biểu đồ chuyển đổi TOMI thành MXN
Tỷ giá hối đoái từ TOMI sang MXN hôm nay là 91,80 MX$ và đã đã tăng 8.6% từ MX$84,52 kể từ hôm nay.tomiNet (TOMI) đang có xu hướng hướng lên hàng tháng vì nó đã tăng 66.1% từ MX$55,28 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
0.3%
8.5%
38.4%
49.2%
67.9%
N/A
Tôi có thể mua và bán tomiNet ở đâu?
tomiNet có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là MX$300.988.181. tomiNet có thể được giao dịch trên 9 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên Huobi.
Lịch sử giá 7 ngày của tomiNet (TOMI) đến MXN
So sánh giá & các thay đổi của tomiNet trong MXN trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 TOMI sang MXN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
June 05, 2023 | Thứ hai | 91,80 MX$ | 7,27 MX$ | 8.6% |
June 04, 2023 | Chủ nhật | 84,58 MX$ | 0,891441 MX$ | 1.1% |
June 03, 2023 | Thứ bảy | 83,69 MX$ | 6,86 MX$ | 8.9% |
June 02, 2023 | Thứ sáu | 76,83 MX$ | 0,921210 MX$ | 1.2% |
June 01, 2023 | Thứ năm | 75,91 MX$ | 7,28 MX$ | 10.6% |
May 31, 2023 | Thứ tư | 68,63 MX$ | 2,11 MX$ | 3.2% |
May 30, 2023 | Thứ ba | 66,52 MX$ | -0,01835422 MX$ | -0.0% |
Chuyển đổi tomiNet (TOMI) sang MXN
TOMI | MXN |
---|---|
0.01 TOMI | 0.917976 MXN |
0.1 TOMI | 9.18 MXN |
1 TOMI | 91.80 MXN |
2 TOMI | 183.60 MXN |
5 TOMI | 458.99 MXN |
10 TOMI | 917.98 MXN |
20 TOMI | 1835.95 MXN |
50 TOMI | 4589.88 MXN |
100 TOMI | 9179.76 MXN |
1000 TOMI | 91798 MXN |
Chuyển đổi Mexican Peso (MXN) sang TOMI
MXN | TOMI |
---|---|
0.01 MXN | 0.00010894 TOMI |
0.1 MXN | 0.00108935 TOMI |
1 MXN | 0.01089354 TOMI |
2 MXN | 0.02178707 TOMI |
5 MXN | 0.054468 TOMI |
10 MXN | 0.108935 TOMI |
20 MXN | 0.217871 TOMI |
50 MXN | 0.544677 TOMI |
100 MXN | 1.089 TOMI |
1000 MXN | 10.89 TOMI |
Tiền ảo thịnh hành
1/2