Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
tomiNet
TOMI / PLN
#610
zł2,21
5.4%
0.058486 BTC
2.5%
0,0001727 ETH
3.8%
$0,5401
Phạm vi trong 24g
$0,6137
Chuyển đổi tomiNet sang Polish Zloty (TOMI sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 tomiNet (TOMI) sang PLN là zł2,21.
TOMI
PLN
1 TOMI = zł2,21
Cách mua TOMI bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch TOMI
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua TOMI bằng PLN dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng PLN. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua TOMI.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp PLN vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua TOMI bằng PLN!
-
Chọn tomiNet (TOMI) và nhập số tiền bằng PLN bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được TOMI, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ TOMI sang PLN
tomiNet (TOMI) hôm nay có giá trị là zł2,21, đó là một 0.2% giảm từ một giờ trước và 5.4% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của TOMI ngày hôm nay là 2.4% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng tomiNet được giao dịch là zł69.534.445.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 6.0% | 2.8% | 28.5% | 34.5% | 82.7% |
Số liệu thống kê về tomiNet
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
zł254.740.495 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.83 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
zł306.315.933 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł69.534.445 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
115.418.759
Tổng
138.786.748
Team/Advisors/Contractors
(0x31aB)
- 23.367.989
Nguồn cung lưu thông ước tính
115.418.759
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
138.786.748 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 tomiNetcó trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 tomiNet (TOMI) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł2,21.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu TOMI?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 0.453084 TOMI.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của TOMI sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của TOMI bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi TOMI sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của TOMI bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ TOMI so với PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của TOMI/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 TOMI tính bằng PLN là zł27,67, được ghi nhận vào ngày Thg 6 06, 2023 (11 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 TOMI/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của tomiNet tính bằng PLN?
- Trong tháng qua, giá của tomiNet (TOMI) đã tăng giảm lên -33,10 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, tomiNet có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -10,50 %.
Lịch sử giá 7 ngày của tomiNet (TOMI) so với PLN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của tomiNet (TOMI) so với PLN giao động giữa mức cao 2,43 zł trên Thứ ba và mức thấp 2,13 zł trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của TOMI trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (4 ngày trước) ở 0,276073 zł (12.9%).
So sánh giá hàng ngày của tomiNet (TOMI) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của tomiNet (TOMI) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 TOMI sang PLN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 2,21 zł | -0,126433 zł | 5.4% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 2,27 zł | -0,152913 zł | 6.3% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 2,43 zł | 0,158909 zł | 7.0% |
Tháng tư 22, 2024 | Thứ hai | 2,27 zł | -0,143981 zł | 6.0% |
Tháng tư 21, 2024 | Chủ nhật | 2,41 zł | 0,276073 zł | 12.9% |
Tháng tư 20, 2024 | Thứ bảy | 2,13 zł | -0,051357 zł | 2.3% |
Tháng tư 19, 2024 | Thứ sáu | 2,19 zł | 0,061985 zł | 2.9% |
TOMI / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ tomiNet (TOMI) sang PLN là zł2,21 cho mỗi 1 TOMI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 TOMI lấy 11,04 zł hoặc 50,00 zł lấy 22.65 TOMI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch TOMI phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi tomiNet (TOMI) sang PLN
TOMI | PLN |
---|---|
0.01 TOMI | 0.02207098 PLN |
0.1 TOMI | 0.220710 PLN |
1 TOMI | 2.21 PLN |
2 TOMI | 4.41 PLN |
5 TOMI | 11.04 PLN |
10 TOMI | 22.07 PLN |
20 TOMI | 44.14 PLN |
50 TOMI | 110.35 PLN |
100 TOMI | 220.71 PLN |
1000 TOMI | 2207.10 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang TOMI
PLN | TOMI |
---|---|
0.01 PLN | 0.00453084 TOMI |
0.1 PLN | 0.04530837 TOMI |
1 PLN | 0.453084 TOMI |
2 PLN | 0.906167 TOMI |
5 PLN | 2.27 TOMI |
10 PLN | 4.53 TOMI |
20 PLN | 9.06 TOMI |
50 PLN | 22.65 TOMI |
100 PLN | 45.31 TOMI |
1000 PLN | 453.08 TOMI |