Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng

Ton Inu
TINU / IDR
#5845
Rp2,03
25.1%
0.081500 BTC
27.4%
$0,00009037
Phạm vi trong 24g
$0,0001394
Chuyển đổi Ton Inu sang Indonesian Rupiah (TINU sang IDR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Ton Inu (TINU) sang IDR là Rp2,03.
TINU
IDR
1 TINU = Rp2,03
Cách mua TINU bằng IDR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch TINU
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua TINU là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng IDR
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận IDR. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua TINU!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Ton Inu (TINU) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ TINU sang IDR
Ton Inu (TINU) hôm nay có giá trị là Rp2,03, đó là một 0.0% tăng từ một giờ trước và 25.1% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của TINU ngày hôm nay là 38.3% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Ton Inu được giao dịch là Rp99.063.023.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1 năm |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 25.1% | 38.0% | 20.3% | 14.6% | 96.8% |
Số liệu thống kê về Ton Inu
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rp2.024.796.536 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rp2.024.796.536 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rp99.063.023 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
1.000.000.000 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Ton Inucó trị giá là bao nhiêu IDR?
- Hiện tại, giá của 1 Ton Inu (TINU) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp2,03.
-
Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu TINU?
- Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.493790 TINU.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của TINU sang IDR bằng cách nào?
- Tính giá của Ton Inu theo Indonesian Rupiah bằng cách nhập số tiền bạn muốn vào bộ chuyển đổi TINU sang IDR của CoinGecko. Theo dõi các biến động giá trước đây của nó trên biểu đồ TINU sang IDR và khám phá thêm giá tiền mã hóa theo IDR.
-
Trước đây giá cao nhất của TINU/IDR là bao nhiêu?
- Mức giá cao nhất lịch sử của 1 TINU theo IDR là Rp125,95. Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 TINU/IDR có vượt qua mức giá cao nhất lịch sử hiện tại không.
-
Đâu là xu hướng giá của Ton Inu tính bằng IDR?
- Trong tháng qua, giá của Ton Inu (TINU) đã tăng giảm lên -13,90 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, Ton Inu có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -16,60 %.
TINU / IDR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Ton Inu (TINU) sang IDR là Rp2,03 cho mỗi 1 TINU. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 TINU lấy 10,13 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 24.69 TINU, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch TINU phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Ton Inu (TINU) sang IDR
TINU | IDR |
---|---|
0.01 TINU | 0.02025154 IDR |
0.1 TINU | 0.202515 IDR |
1 TINU | 2.03 IDR |
2 TINU | 4.05 IDR |
5 TINU | 10.13 IDR |
10 TINU | 20.25 IDR |
20 TINU | 40.50 IDR |
50 TINU | 101.26 IDR |
100 TINU | 202.52 IDR |
1000 TINU | 2025.15 IDR |
Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang TINU
IDR | TINU |
---|---|
0.01 IDR | 0.00493790 TINU |
0.1 IDR | 0.04937895 TINU |
1 IDR | 0.493790 TINU |
2 IDR | 0.987579 TINU |
5 IDR | 2.47 TINU |
10 IDR | 4.94 TINU |
20 IDR | 9.88 TINU |
50 IDR | 24.69 TINU |
100 IDR | 49.38 TINU |
1000 IDR | 493.79 TINU |
Lịch sử giá 7 ngày của Ton Inu (TINU) so với IDR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Ton Inu (TINU) so với IDR giao động giữa mức cao 2,03 Rp trên Chủ nhật và mức thấp 1,35 Rp trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của TINU trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (1 ngày trước) ở 0,396739 Rp (29.1%).
So sánh giá hàng ngày của Ton Inu (TINU) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Ton Inu (TINU) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 TINU sang IDR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng ba 16, 2025 | Chủ nhật | 2,03 Rp | 0,406778 Rp | 25.1% |
Tháng ba 15, 2025 | Thứ bảy | 1,76 Rp | 0,396739 Rp | 29.1% |
Tháng ba 14, 2025 | Thứ sáu | 1,36 Rp | -0,02483432 Rp | 1.8% |
Tháng ba 13, 2025 | Thứ năm | 1,39 Rp | -0,02969614 Rp | 2.1% |
Tháng ba 12, 2025 | Thứ tư | 1,42 Rp | 0,050038 Rp | 3.7% |
Tháng ba 11, 2025 | Thứ ba | 1,37 Rp | 0,01387436 Rp | 1.0% |
Tháng ba 10, 2025 | Thứ hai | 1,35 Rp | -0,147218 Rp | 9.8% |