Tiền ảo: 15.872
Sàn giao dịch: 1.179
Giá trị vốn hóa thị trường: 3,721T $ 1.3%
Lưu lượng 24 giờ: 414,459B $
Gas: 21.136 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
TOPG logo

Top G
TOPG / PLN

#4498
zł0,001991
2.7%
0.085079 BTC 1.2%
$0,0004534 Phạm vi trong 24g $0,0005215

Chuyển đổi Top G sang Polish Zloty (TOPG sang PLN)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Top G (TOPG) sang PLN là zł0,001991.
TOPG
PLN

1 TOPG = zł0,001991

Cách mua TOPG bằng PLN

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch TOPG

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua TOPG bằng PLN!

Biểu đồ TOPG sang PLN

Top G (TOPG) hôm nay có giá trị là zł0,001991, đó là một 0.8% giảm từ một giờ trước và 2.7% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của TOPG ngày hôm nay là 9.8% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Top G được giao dịch là zł19.498,93.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.9% 2.7% 9.7% 8.6% 9.5% -
Số liệu thống kê về Top G
Giá trị vốn hóa thị trường
zł1.990.283
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
zł1.990.283
Khối lượng giao dịch 24 giờ
zł19.498,93
Cung lưu thông
1.000.000.000
Tổng cung
1.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
1.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Top Gcó trị giá là bao nhiêu PLN?

Hiện tại, giá của 1 Top G (TOPG) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,001991.

zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu TOPG?

Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 502.28 TOPG.

Tôi có thể chuyển đổi giá của TOPG sang PLN bằng cách nào?

Tính giá của TOPG bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi TOPG sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của TOPG bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ TOPG so với PLN.

Trước đây giá cao nhất của TOPG/PLN là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 TOPG tính bằng PLN là zł0,3136, được ghi nhận vào ngày Thg 6 08, 2024 (6 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 TOPG/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Top G tính bằng PLN?

Trong tháng qua, giá của Top G (TOPG) đã tăng giảm lên -7,10 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, Top G có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 57,40 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Top G (TOPG) so với PLN

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Top G (TOPG) so với PLN giao động giữa mức cao 0,00233481 zł trên Thứ năm và mức thấp 0,00193805 zł trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của TOPG trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (5 ngày trước) ở -0,00016937 zł (7.3%).

So sánh giá hàng ngày của Top G (TOPG) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 TOPG sang PLN Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng mười hai 04, 2024 Thứ tư 0,00199092 zł 0,00005189 zł 2.7%
Tháng mười hai 03, 2024 Thứ ba 0,00193805 zł -0,00011717 zł 5.7%
Tháng mười hai 02, 2024 Thứ hai 0,00205523 zł -0,00000484 zł 0.2%
Tháng mười hai 01, 2024 Chủ nhật 0,00206007 zł -0,00008380 zł 3.9%
Tháng mười một 30, 2024 Thứ bảy 0,00214387 zł -0,00002157 zł 1.0%
Tháng mười một 29, 2024 Thứ sáu 0,00216544 zł -0,00016937 zł 7.3%
Tháng mười một 28, 2024 Thứ năm 0,00233481 zł 0,00008602 zł 3.8%

TOPG / PLN Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Top G (TOPG) sang PLN là zł0,001991 cho mỗi 1 TOPG. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 TOPG lấy 0,00995460 zł hoặc 50,00 zł lấy 25114 TOPG, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch TOPG phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Top G (TOPG) sang PLN

TOPG PLN
0.01 TOPG 0.00001991 PLN
0.1 TOPG 0.00019909 PLN
1 TOPG 0.00199092 PLN
2 TOPG 0.00398184 PLN
5 TOPG 0.00995460 PLN
10 TOPG 0.01990921 PLN
20 TOPG 0.03981841 PLN
50 TOPG 0.099546 PLN
100 TOPG 0.199092 PLN
1000 TOPG 1.99 PLN

Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang TOPG

PLN TOPG
0.01 PLN 5.02 TOPG
0.1 PLN 50.23 TOPG
1 PLN 502.28 TOPG
2 PLN 1004.56 TOPG
5 PLN 2511.40 TOPG
10 PLN 5022.80 TOPG
20 PLN 10045.60 TOPG
50 PLN 25114 TOPG
100 PLN 50228 TOPG
1000 PLN 502280 TOPG

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Đăng ký tài khoản
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng