Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
Top G
TOPG / PLN
#4498
zł0,001991
2.7%
0.085079 BTC
1.2%
$0,0004534
Phạm vi trong 24g
$0,0005215
Chuyển đổi Top G sang Polish Zloty (TOPG sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Top G (TOPG) sang PLN là zł0,001991.
TOPG
PLN
1 TOPG = zł0,001991
Cách mua TOPG bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch TOPG
-
Bạn có thể mua và bán Top G (TOPG) trên 6 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Top G sôi động nhất là sàn MEXC.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua TOPG bằng PLN dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng PLN. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua TOPG.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp PLN vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua TOPG bằng PLN!
-
Chọn Top G (TOPG) và nhập số tiền bằng PLN bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được TOPG, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ TOPG sang PLN
Top G (TOPG) hôm nay có giá trị là zł0,001991, đó là một 0.8% giảm từ một giờ trước và 2.7% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của TOPG ngày hôm nay là 9.8% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Top G được giao dịch là zł19.498,93.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.9% | 2.7% | 9.7% | 8.6% | 9.5% | - |
Số liệu thống kê về Top G
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
zł1.990.283 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
zł1.990.283 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł19.498,93 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
1.000.000.000 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Top Gcó trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 Top G (TOPG) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,001991.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu TOPG?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 502.28 TOPG.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của TOPG sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của TOPG bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi TOPG sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của TOPG bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ TOPG so với PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của TOPG/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 TOPG tính bằng PLN là zł0,3136, được ghi nhận vào ngày Thg 6 08, 2024 (6 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 TOPG/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Top G tính bằng PLN?
- Trong tháng qua, giá của Top G (TOPG) đã tăng giảm lên -7,10 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, Top G có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 57,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Top G (TOPG) so với PLN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Top G (TOPG) so với PLN giao động giữa mức cao 0,00233481 zł trên Thứ năm và mức thấp 0,00193805 zł trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của TOPG trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (5 ngày trước) ở -0,00016937 zł (7.3%).
So sánh giá hàng ngày của Top G (TOPG) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Top G (TOPG) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 TOPG sang PLN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng mười hai 04, 2024 | Thứ tư | 0,00199092 zł | 0,00005189 zł | 2.7% |
Tháng mười hai 03, 2024 | Thứ ba | 0,00193805 zł | -0,00011717 zł | 5.7% |
Tháng mười hai 02, 2024 | Thứ hai | 0,00205523 zł | -0,00000484 zł | 0.2% |
Tháng mười hai 01, 2024 | Chủ nhật | 0,00206007 zł | -0,00008380 zł | 3.9% |
Tháng mười một 30, 2024 | Thứ bảy | 0,00214387 zł | -0,00002157 zł | 1.0% |
Tháng mười một 29, 2024 | Thứ sáu | 0,00216544 zł | -0,00016937 zł | 7.3% |
Tháng mười một 28, 2024 | Thứ năm | 0,00233481 zł | 0,00008602 zł | 3.8% |
TOPG / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Top G (TOPG) sang PLN là zł0,001991 cho mỗi 1 TOPG. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 TOPG lấy 0,00995460 zł hoặc 50,00 zł lấy 25114 TOPG, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch TOPG phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Top G (TOPG) sang PLN
TOPG | PLN |
---|---|
0.01 TOPG | 0.00001991 PLN |
0.1 TOPG | 0.00019909 PLN |
1 TOPG | 0.00199092 PLN |
2 TOPG | 0.00398184 PLN |
5 TOPG | 0.00995460 PLN |
10 TOPG | 0.01990921 PLN |
20 TOPG | 0.03981841 PLN |
50 TOPG | 0.099546 PLN |
100 TOPG | 0.199092 PLN |
1000 TOPG | 1.99 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang TOPG
PLN | TOPG |
---|---|
0.01 PLN | 5.02 TOPG |
0.1 PLN | 50.23 TOPG |
1 PLN | 502.28 TOPG |
2 PLN | 1004.56 TOPG |
5 PLN | 2511.40 TOPG |
10 PLN | 5022.80 TOPG |
20 PLN | 10045.60 TOPG |
50 PLN | 25114 TOPG |
100 PLN | 50228 TOPG |
1000 PLN | 502280 TOPG |