Tiền ảo: 17.170
Sàn giao dịch: 1.250
Giá trị vốn hóa thị trường: 3,199T $ 4.2%
Lưu lượng 24 giờ: 115,781B $
Gas: 1.373 GWEI
Không quảng cáo
CoinGecko CoinGecko
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
HAT logo

Top Hat
HAT / IDR

#1645
Rp135,56
20.4%
0.078882 BTC 19.3%
$0,008210 Phạm vi trong 24g $0,01080

Chuyển đổi Top Hat sang Indonesian Rupiah (HAT sang IDR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Top Hat (HAT) sang IDR là Rp135,56.
HAT
IDR

1 HAT = Rp135,56

Cách mua HAT bằng IDR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch HAT

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua HAT bằng IDR!

Biểu đồ HAT sang IDR

Top Hat (HAT) hôm nay có giá trị là Rp135,56, đó là một 0.6% giảm từ một giờ trước và 20.4% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của HAT ngày hôm nay là 33.8% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Top Hat được giao dịch là Rp160.880.300.346.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1 năm
0.6% 20.9% 33.8% 56.1% 87.6% -
Số liệu thống kê về Top Hat
Giá trị vốn hóa thị trường
Rp134.278.940.465
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
Rp134.278.940.465
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Rp160.880.300.346
Cung lưu thông
989.997.040
Tổng cung
989.997.040
Tổng lượng cung tối đa
1.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Top Hatcó trị giá là bao nhiêu IDR?

Hiện tại, giá của 1 Top Hat (HAT) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp135,56.

Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu HAT?

Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.00737685 HAT.

Tôi có thể chuyển đổi giá của HAT sang IDR bằng cách nào?

Tính giá của HAT bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi HAT sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của HAT bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ HAT so với IDR.

Trước đây giá cao nhất của HAT/IDR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 HAT tính bằng IDR là Rp1.716,79, được ghi nhận vào ngày Thg 1 02, 2025 (khoảng 2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 HAT/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Top Hat tính bằng IDR?

Trong tháng qua, giá của Top Hat (HAT) đã tăng giảm lên -87,70 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, Top Hat có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -13,20 %.

HAT / IDR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Top Hat (HAT) sang IDR là Rp135,56 cho mỗi 1 HAT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 HAT lấy 677,80 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 0.368842 HAT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch HAT phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Top Hat (HAT) sang IDR

HAT IDR
0.01 HAT 1.36 IDR
0.1 HAT 13.56 IDR
1 HAT 135.56 IDR
2 HAT 271.12 IDR
5 HAT 677.80 IDR
10 HAT 1355.59 IDR
20 HAT 2711.19 IDR
50 HAT 6777.96 IDR
100 HAT 13555.93 IDR
1000 HAT 135559 IDR

Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang HAT

IDR HAT
0.01 IDR 0.00007377 HAT
0.1 IDR 0.00073768 HAT
1 IDR 0.00737685 HAT
2 IDR 0.01475369 HAT
5 IDR 0.03688423 HAT
10 IDR 0.073768 HAT
20 IDR 0.147537 HAT
50 IDR 0.368842 HAT
100 IDR 0.737685 HAT
1000 IDR 7.38 HAT

Lịch sử giá 7 ngày của Top Hat (HAT) so với IDR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Top Hat (HAT) so với IDR giao động giữa mức cao 223,81 Rp trên Thứ sáu và mức thấp 135,56 Rp trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của HAT trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (0 ngày trước) ở -34,74 Rp (20.4%).

So sánh giá hàng ngày của Top Hat (HAT) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 HAT sang IDR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng hai 18, 2025 Thứ ba 135,56 Rp -34,74 Rp 20.4%
Tháng hai 17, 2025 Thứ hai 195,78 Rp 6,69 Rp 3.5%
Tháng hai 16, 2025 Chủ nhật 189,09 Rp -11,04 Rp 5.5%
Tháng hai 15, 2025 Thứ bảy 200,13 Rp -23,68 Rp 10.6%
Tháng hai 14, 2025 Thứ sáu 223,81 Rp 15,58 Rp 7.5%
Tháng hai 13, 2025 Thứ năm 208,23 Rp 15,07 Rp 7.8%
Tháng hai 12, 2025 Thứ tư 193,16 Rp 18,76 Rp 10.8%

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Đăng ký tài khoản
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng