Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng

Top Hat
HAT / PLN
#1852
zł0,01933
3.5%
0.076076 BTC
1.8%
$0,004999
Phạm vi trong 24g
$0,005558
According to Rugcheck.xyz, there is a risk of market manipulation due to large concentration of tokens held in one or more unidentified wallets. Please exercise caution.
Chuyển đổi Top Hat sang Polish Zloty (HAT sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Top Hat (HAT) sang PLN là zł0,01933.
HAT
PLN
1 HAT = zł0,01933
Cách mua HAT bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch HAT
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua HAT bằng PLN dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng PLN. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua HAT.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp PLN vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua HAT bằng PLN!
-
Chọn Top Hat (HAT) và nhập số tiền bằng PLN bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được HAT, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ HAT sang PLN
Top Hat (HAT) hôm nay có giá trị là zł0,01933, đó là một 0.7% tăng từ một giờ trước và 3.5% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của HAT ngày hôm nay là 3.2% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Top Hat được giao dịch là zł9.551.449.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1 năm |
---|---|---|---|---|---|
0.7% | 3.0% | 2.5% | 7.3% | 66.9% | - |
Số liệu thống kê về Top Hat
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
zł19.230.428 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
zł19.230.428 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł9.551.449 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
989.996.406 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
989.996.406 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Top Hatcó trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 Top Hat (HAT) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,01933.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu HAT?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 51.73 HAT.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của HAT sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của Top Hat theo Polish Zloty bằng cách nhập số tiền bạn muốn vào bộ chuyển đổi HAT sang PLN của CoinGecko. Theo dõi các biến động giá trước đây của nó trên biểu đồ HAT sang PLN và khám phá thêm giá tiền mã hóa theo PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của HAT/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao nhất lịch sử của 1 HAT theo PLN là zł0,4385. Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 HAT/PLN có vượt qua mức giá cao nhất lịch sử hiện tại không.
-
Đâu là xu hướng giá của Top Hat tính bằng PLN?
- Trong tháng qua, giá của Top Hat (HAT) đã tăng giảm lên -68,10 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, Top Hat có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -16,20 %.
HAT / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Top Hat (HAT) sang PLN là zł0,01933 cho mỗi 1 HAT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 HAT lấy 0,096653 zł hoặc 50,00 zł lấy 2586.57 HAT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch HAT phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Top Hat (HAT) sang PLN
HAT | PLN |
---|---|
0.01 HAT | 0.00019331 PLN |
0.1 HAT | 0.00193306 PLN |
1 HAT | 0.01933064 PLN |
2 HAT | 0.03866129 PLN |
5 HAT | 0.096653 PLN |
10 HAT | 0.193306 PLN |
20 HAT | 0.386613 PLN |
50 HAT | 0.966532 PLN |
100 HAT | 1.93 PLN |
1000 HAT | 19.33 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang HAT
PLN | HAT |
---|---|
0.01 PLN | 0.517313 HAT |
0.1 PLN | 5.17 HAT |
1 PLN | 51.73 HAT |
2 PLN | 103.46 HAT |
5 PLN | 258.66 HAT |
10 PLN | 517.31 HAT |
20 PLN | 1034.63 HAT |
50 PLN | 2586.57 HAT |
100 PLN | 5173.13 HAT |
1000 PLN | 51731 HAT |
Lịch sử giá 7 ngày của Top Hat (HAT) so với PLN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Top Hat (HAT) so với PLN giao động giữa mức cao 0,02168265 zł trên Thứ năm và mức thấp 0,01689422 zł trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của HAT trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (6 ngày trước) ở -0,00323574 zł (15.0%).
So sánh giá hàng ngày của Top Hat (HAT) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Top Hat (HAT) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 HAT sang PLN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng ba 16, 2025 | Chủ nhật | 0,01933064 zł | -0,00071024 zł | 3.5% |
Tháng ba 15, 2025 | Thứ bảy | 0,02082225 zł | 0,00076279 zł | 3.8% |
Tháng ba 14, 2025 | Thứ sáu | 0,02005946 zł | -0,00162319 zł | 7.5% |
Tháng ba 13, 2025 | Thứ năm | 0,02168265 zł | 0,00269929 zł | 14.2% |
Tháng ba 12, 2025 | Thứ tư | 0,01898336 zł | 0,00208914 zł | 12.4% |
Tháng ba 11, 2025 | Thứ ba | 0,01689422 zł | -0,00148300 zł | 8.1% |
Tháng ba 10, 2025 | Thứ hai | 0,01837723 zł | -0,00323574 zł | 15.0% |