Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
TOP Network
TOP / AED
#2708
DH0,0008706
9.9%
0.083573 BTC
10.0%
0.077276 ETH
12.0%
$0,0002322
Phạm vi trong 24g
$0,0002633
Chuyển đổi TOP Network sang United Arab Emirates Dirham (TOP sang AED)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 TOP Network (TOP) sang AED là DH0,0008706.
TOP
AED
1 TOP = DH0,0008706
Cách mua TOP bằng AED
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch TOP
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua TOP bằng AED dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng AED. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua TOP.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp AED vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua TOP bằng AED!
-
Chọn TOP Network (TOP) và nhập số tiền bằng AED bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được TOP, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ TOP sang AED
TOP Network (TOP) hôm nay có giá trị là DH0,0008706, đó là một 0.4% giảm từ một giờ trước và 9.9% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của TOP ngày hôm nay là 3.7% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng TOP Network được giao dịch là DH2.676.191.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.4% | 9.9% | 3.7% | 13.8% | 19.4% | 38.9% |
Số liệu thống kê về TOP Network
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
DH3.563.131 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.2 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
DH17.405.828 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
DH2.676.191 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
4.094.181.819
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
20.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 TOP Networkcó trị giá là bao nhiêu AED?
- Hiện tại, giá của 1 TOP Network (TOP) tính bằng United Arab Emirates Dirham (AED) là khoảng DH0,0008706.
-
DH1 tôi có thể mua được bao nhiêu TOP?
- Hôm nay, DH1 bạn có thể mua được khoảng 1148.59 TOP.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của TOP sang AED bằng cách nào?
- Tính giá của TOP bằng AED bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi TOP sang AED của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của TOP bằng AED, bạn có thể tham khảo biểu đồ TOP so với AED.
-
Trước đây giá cao nhất của TOP/AED là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 TOP tính bằng AED là DH0,1293, được ghi nhận vào ngày Thg 3 31, 2019 (khoảng 5 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 TOP/AED có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của TOP Network tính bằng AED?
- Trong tháng qua, giá của TOP Network (TOP) đã tăng giảm lên -19,40 % so với United Arab Emirates Dirham (AED). Trên thực tế, TOP Network có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của TOP Network (TOP) so với AED
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của TOP Network (TOP) so với AED giao động giữa mức cao 0,00100632 DH trên Thứ ba và mức thấp 0,00085953 DH trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của TOP trong AED có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (1 ngày trước) ở 0,00014291 DH (16.6%).
So sánh giá hàng ngày của TOP Network (TOP) trong AED và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của TOP Network (TOP) trong AED và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 TOP sang AED | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 0,00087063 DH | -0,00009602 DH | 9.9% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 0,00100632 DH | 0,00014291 DH | 16.6% |
Tháng tư 22, 2024 | Thứ hai | 0,00086340 DH | -0,00000765 DH | 0.9% |
Tháng tư 21, 2024 | Chủ nhật | 0,00087106 DH | 0,00001152 DH | 1.3% |
Tháng tư 20, 2024 | Thứ bảy | 0,00085953 DH | -0,00003722 DH | 4.2% |
Tháng tư 19, 2024 | Thứ sáu | 0,00089675 DH | -0,00000595 DH | 0.7% |
Tháng tư 18, 2024 | Thứ năm | 0,00090270 DH | -0,00002243 DH | 2.4% |
TOP / AED Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ TOP Network (TOP) sang AED là DH0,0008706 cho mỗi 1 TOP. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 TOP lấy 0,00435316 DH hoặc 50,00 DH lấy 57430 TOP, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch TOP phổ biến trong các mức giá AED tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi TOP Network (TOP) sang AED
TOP | AED |
---|---|
0.01 TOP | 0.00000871 AED |
0.1 TOP | 0.00008706 AED |
1 TOP | 0.00087063 AED |
2 TOP | 0.00174126 AED |
5 TOP | 0.00435316 AED |
10 TOP | 0.00870632 AED |
20 TOP | 0.01741265 AED |
50 TOP | 0.04353162 AED |
100 TOP | 0.087063 AED |
1000 TOP | 0.870632 AED |
Chuyển đổi United Arab Emirates Dirham (AED) sang TOP
AED | TOP |
---|---|
0.01 AED | 11.49 TOP |
0.1 AED | 114.86 TOP |
1 AED | 1148.59 TOP |
2 AED | 2297.18 TOP |
5 AED | 5742.95 TOP |
10 AED | 11485.90 TOP |
20 AED | 22972 TOP |
50 AED | 57430 TOP |
100 AED | 114859 TOP |
1000 AED | 1148590 TOP |