Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
TOP Network
TOP / KWD
#2696
KD0,00006880
9.4%
0.083604 BTC
10.6%
0.077450 ETH
10.0%
$0,0002219
Phạm vi trong 24g
$0,0002464
Chuyển đổi TOP Network sang Kuwaiti Dinar (TOP sang KWD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 TOP Network (TOP) sang KWD là KD0,00006880.
TOP
KWD
1 TOP = KD0,00006880
Cách mua TOP bằng KWD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch TOP
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua TOP bằng KWD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng KWD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua TOP.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp KWD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua TOP bằng KWD!
-
Chọn TOP Network (TOP) và nhập số tiền bằng KWD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được TOP, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ TOP sang KWD
TOP Network (TOP) hôm nay có giá trị là KD0,00006880, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 9.4% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của TOP ngày hôm nay là 19.6% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng TOP Network được giao dịch là KD413.929.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 9.5% | 19.7% | 19.2% | 18.6% | 45.5% |
Số liệu thống kê về TOP Network
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
KD281.634 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.2 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
KD1.375.779 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
KD413.929 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
4.094.181.819
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
20.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 TOP Networkcó trị giá là bao nhiêu KWD?
- Hiện tại, giá của 1 TOP Network (TOP) tính bằng Kuwaiti Dinar (KWD) là khoảng KD0,00006880.
-
KD1 tôi có thể mua được bao nhiêu TOP?
- Hôm nay, KD1 bạn có thể mua được khoảng 14534.93 TOP.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của TOP sang KWD bằng cách nào?
- Tính giá của TOP bằng KWD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi TOP sang KWD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của TOP bằng KWD, bạn có thể tham khảo biểu đồ TOP so với KWD.
-
Trước đây giá cao nhất của TOP/KWD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 TOP tính bằng KWD là KD0,01070, được ghi nhận vào ngày Thg 3 31, 2019 (khoảng 5 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 TOP/KWD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của TOP Network tính bằng KWD?
- Trong tháng qua, giá của TOP Network (TOP) đã tăng giảm lên -18,30 % so với Kuwaiti Dinar (KWD). Trên thực tế, TOP Network có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -11,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của TOP Network (TOP) so với KWD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của TOP Network (TOP) so với KWD giao động giữa mức cao 0,00008899 KD trên Thứ bảy và mức thấp 0,00006880 KD trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của TOP trong KWD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (0 ngày trước) ở -0,00000714 KD (9.4%).
So sánh giá hàng ngày của TOP Network (TOP) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của TOP Network (TOP) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 TOP sang KWD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 19, 2024 | Thứ sáu | 0,00006880 KD | -0,00000714 KD | 9.4% |
Tháng tư 18, 2024 | Thứ năm | 0,00007573 KD | -0,00000187 KD | 2.4% |
Tháng tư 17, 2024 | Thứ tư | 0,00007760 KD | -0,00000591 KD | 7.1% |
Tháng tư 16, 2024 | Thứ ba | 0,00008351 KD | -0,00000366 KD | 4.2% |
Tháng tư 15, 2024 | Thứ hai | 0,00008717 KD | 0,00000599 KD | 7.4% |
Tháng tư 14, 2024 | Chủ nhật | 0,00008118 KD | -0,00000782 KD | 8.8% |
Tháng tư 13, 2024 | Thứ bảy | 0,00008899 KD | 0,000000428318 KD | 0.5% |
TOP / KWD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ TOP Network (TOP) sang KWD là KD0,00006880 cho mỗi 1 TOP. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 TOP lấy 0,00034400 KD hoặc 50,00 KD lấy 726747 TOP, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch TOP phổ biến trong các mức giá KWD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi TOP Network (TOP) sang KWD
TOP | KWD |
---|---|
0.01 TOP | 0.000000687998 KWD |
0.1 TOP | 0.00000688 KWD |
1 TOP | 0.00006880 KWD |
2 TOP | 0.00013760 KWD |
5 TOP | 0.00034400 KWD |
10 TOP | 0.00068800 KWD |
20 TOP | 0.00137600 KWD |
50 TOP | 0.00343999 KWD |
100 TOP | 0.00687998 KWD |
1000 TOP | 0.068800 KWD |
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar (KWD) sang TOP
KWD | TOP |
---|---|
0.01 KWD | 145.35 TOP |
0.1 KWD | 1453.49 TOP |
1 KWD | 14534.93 TOP |
2 KWD | 29070 TOP |
5 KWD | 72675 TOP |
10 KWD | 145349 TOP |
20 KWD | 290699 TOP |
50 KWD | 726747 TOP |
100 KWD | 1453493 TOP |
1000 KWD | 14534933 TOP |