Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
TOP Network
TOP / LKR
#2654
Rs0,07768
4.4%
0.083908 BTC
3.9%
0.078079 ETH
4.6%
$0,0002587
Phạm vi trong 24g
$0,0002807
Chuyển đổi TOP Network sang Sri Lankan Rupee (TOP sang LKR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 TOP Network (TOP) sang LKR là Rs0,07768.
TOP
LKR
1 TOP = Rs0,07768
Cách mua TOP bằng LKR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch TOP
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua TOP bằng LKR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng LKR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua TOP.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp LKR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua TOP bằng LKR!
-
Chọn TOP Network (TOP) và nhập số tiền bằng LKR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được TOP, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ TOP sang LKR
TOP Network (TOP) hôm nay có giá trị là Rs0,07768, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 4.4% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của TOP ngày hôm nay là 1.5% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng TOP Network được giao dịch là Rs241.323.051.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 4.1% | 1.5% | 5.4% | 10.7% | 35.1% |
Số liệu thống kê về TOP Network
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rs318.044.265 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.2 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rs1.553.640.162 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rs241.323.051 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
4.094.181.819
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
20.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 TOP Networkcó trị giá là bao nhiêu LKR?
- Hiện tại, giá của 1 TOP Network (TOP) tính bằng Sri Lankan Rupee (LKR) là khoảng Rs0,07768.
-
Rs1 tôi có thể mua được bao nhiêu TOP?
- Hôm nay, Rs1 bạn có thể mua được khoảng 12.87 TOP.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của TOP sang LKR bằng cách nào?
- Tính giá của TOP bằng LKR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi TOP sang LKR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của TOP bằng LKR, bạn có thể tham khảo biểu đồ TOP so với LKR.
-
Trước đây giá cao nhất của TOP/LKR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 TOP tính bằng LKR là Rs6,17, được ghi nhận vào ngày Thg 3 31, 2019 (khoảng 5 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 TOP/LKR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của TOP Network tính bằng LKR?
- Trong tháng qua, giá của TOP Network (TOP) đã tăng giảm lên -11,30 % so với Sri Lankan Rupee (LKR). Trên thực tế, TOP Network có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -3,50 %.
Lịch sử giá 7 ngày của TOP Network (TOP) so với LKR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của TOP Network (TOP) so với LKR giao động giữa mức cao 0,077682 Rs trên Thứ ba và mức thấp 0,070691 Rs trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của TOP trong LKR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (6 ngày trước) ở -0,00547638 Rs (6.8%).
So sánh giá hàng ngày của TOP Network (TOP) trong LKR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của TOP Network (TOP) trong LKR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 TOP sang LKR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 0,077682 Rs | -0,00353570 Rs | 4.4% |
Tháng tư 22, 2024 | Thứ hai | 0,070847 Rs | -0,00062737 Rs | 0.9% |
Tháng tư 21, 2024 | Chủ nhật | 0,071475 Rs | 0,00078407 Rs | 1.1% |
Tháng tư 20, 2024 | Thứ bảy | 0,070691 Rs | -0,00286125 Rs | 3.9% |
Tháng tư 19, 2024 | Thứ sáu | 0,073552 Rs | -0,00047657 Rs | 0.6% |
Tháng tư 18, 2024 | Thứ năm | 0,074028 Rs | -0,00156163 Rs | 2.1% |
Tháng tư 17, 2024 | Thứ tư | 0,075590 Rs | -0,00547638 Rs | 6.8% |
TOP / LKR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ TOP Network (TOP) sang LKR là Rs0,07768 cho mỗi 1 TOP. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 TOP lấy 0,388410 Rs hoặc 50,00 Rs lấy 643.65 TOP, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch TOP phổ biến trong các mức giá LKR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi TOP Network (TOP) sang LKR
TOP | LKR |
---|---|
0.01 TOP | 0.00077682 LKR |
0.1 TOP | 0.00776820 LKR |
1 TOP | 0.077682 LKR |
2 TOP | 0.155364 LKR |
5 TOP | 0.388410 LKR |
10 TOP | 0.776820 LKR |
20 TOP | 1.55 LKR |
50 TOP | 3.88 LKR |
100 TOP | 7.77 LKR |
1000 TOP | 77.68 LKR |
Chuyển đổi Sri Lankan Rupee (LKR) sang TOP
LKR | TOP |
---|---|
0.01 LKR | 0.128730 TOP |
0.1 LKR | 1.29 TOP |
1 LKR | 12.87 TOP |
2 LKR | 25.75 TOP |
5 LKR | 64.36 TOP |
10 LKR | 128.73 TOP |
20 LKR | 257.46 TOP |
50 LKR | 643.65 TOP |
100 LKR | 1287.30 TOP |
1000 LKR | 12872.99 TOP |