Tiền ảo: 14.023
Sàn giao dịch: 1.065
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,514T $ 0.1%
Lưu lượng 24 giờ: 98,556B $
Gas: 22 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
CHESS logo

Tranchess
CHESS / ETH

#884
ETH0,00006520
2.1%
0.053185 BTC 2.4%
$0,1991 Phạm vi trong 24g $0,2130

Chuyển đổi Tranchess sang Ether (CHESS sang ETH)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Tranchess (CHESS) sang ETH là ETH0,00006520.
CHESS
ETH

1 CHESS = ETH0,00006520

Biểu đồ CHESS sang ETH

Tranchess (CHESS) hôm nay có giá trị là ETH0,00006520, đó là một 0.5% tăng từ một giờ trước và 2.1% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của CHESS ngày hôm nay là 4.7% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Tranchess được giao dịch là ETH1.675,9837.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.8% 2.9% 1.8% 19.6% 36.8% 15.3%
Số liệu thống kê về Tranchess
Giá trị vốn hóa thị trường
ETH10.259,6574
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.52
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
0.28
Định giá pha loãng hoàn toàn
ETH19.548,9333
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
0.53
Khối lượng giao dịch 24 giờ
ETH1.675,9837
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
157.445.789
Tổng cung
300.000.000
Tổng lượng cung tối đa
300.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Tranchesscó trị giá là bao nhiêu ETH?

Hiện tại, giá của 1 Tranchess (CHESS) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0,00006520.

ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu CHESS?

Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 15337 CHESS.

Tôi có thể chuyển đổi giá của CHESS sang ETH bằng cách nào?

Tính giá của CHESS bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi CHESS sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của CHESS bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ CHESS so với ETH.

Trước đây giá cao nhất của CHESS/ETH là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 CHESS tính bằng ETH là ETH0,001909, được ghi nhận vào ngày Thg 10 22, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CHESS/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Tranchess tính bằng ETH?

Trong tháng qua, giá của Tranchess (CHESS) đã tăng giảm lên -28,40 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Tranchess có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -9,60 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Tranchess (CHESS) so với ETH

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Tranchess (CHESS) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00007135 ETH trên Chủ nhật và mức thấp 0,00006520 ETH trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của CHESS trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (4 ngày trước) ở 0,00000465 ETH (7.0%).

So sánh giá hàng ngày của Tranchess (CHESS) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 CHESS sang ETH Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng tư 25, 2024 Thứ năm 0,00006520 ETH -0,00000141 ETH 2.1%
Tháng tư 24, 2024 Thứ tư 0,00006786 ETH -0,000000615497 ETH 0.9%
Tháng tư 23, 2024 Thứ ba 0,00006848 ETH 0,00000138 ETH 2.0%
Tháng tư 22, 2024 Thứ hai 0,00006710 ETH -0,00000425 ETH 6.0%
Tháng tư 21, 2024 Chủ nhật 0,00007135 ETH 0,00000465 ETH 7.0%
Tháng tư 20, 2024 Thứ bảy 0,00006670 ETH -0,000000218783 ETH 0.3%
Tháng tư 19, 2024 Thứ sáu 0,00006691 ETH -0,000000321011 ETH 0.5%

CHESS / ETH Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Tranchess (CHESS) sang ETH là ETH0,00006520 cho mỗi 1 CHESS. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 CHESS lấy 0,00032601 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 766856 CHESS, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch CHESS phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Tranchess (CHESS) sang ETH

CHESS ETH
0.01 CHESS 0.000000652013 ETH
0.1 CHESS 0.00000652 ETH
1 CHESS 0.00006520 ETH
2 CHESS 0.00013040 ETH
5 CHESS 0.00032601 ETH
10 CHESS 0.00065201 ETH
20 CHESS 0.00130403 ETH
50 CHESS 0.00326006 ETH
100 CHESS 0.00652013 ETH
1000 CHESS 0.06520129 ETH

Chuyển đổi Ether (ETH) sang CHESS

ETH CHESS
0.01 ETH 153.371 CHESS
0.1 ETH 1534 CHESS
1 ETH 15337 CHESS
2 ETH 30674 CHESS
5 ETH 76686 CHESS
10 ETH 153371 CHESS
20 ETH 306742 CHESS
50 ETH 766856 CHESS
100 ETH 1533712 CHESS
1000 ETH 15337120 CHESS

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng