Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Tranchess
CHESS / ETH
#884
ETH0,00006520
2.1%
0.053185 BTC
2.4%
$0,1991
Phạm vi trong 24g
$0,2130
Chuyển đổi Tranchess sang Ether (CHESS sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Tranchess (CHESS) sang ETH là ETH0,00006520.
CHESS
ETH
1 CHESS = ETH0,00006520
Biểu đồ CHESS sang ETH
Tranchess (CHESS) hôm nay có giá trị là ETH0,00006520, đó là một 0.5% tăng từ một giờ trước và 2.1% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của CHESS ngày hôm nay là 4.7% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Tranchess được giao dịch là ETH1.675,9837.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.8% | 2.9% | 1.8% | 19.6% | 36.8% | 15.3% |
Số liệu thống kê về Tranchess
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH10.259,6574 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.52 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.28 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH19.548,9333 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.53 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH1.675,9837 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
157.445.789
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
300.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
300.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Tranchesscó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Tranchess (CHESS) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0,00006520.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu CHESS?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 15337 CHESS.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của CHESS sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của CHESS bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi CHESS sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của CHESS bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ CHESS so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của CHESS/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 CHESS tính bằng ETH là ETH0,001909, được ghi nhận vào ngày Thg 10 22, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CHESS/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Tranchess tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Tranchess (CHESS) đã tăng giảm lên -28,40 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Tranchess có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -9,60 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Tranchess (CHESS) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Tranchess (CHESS) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00007135 ETH trên Chủ nhật và mức thấp 0,00006520 ETH trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của CHESS trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (4 ngày trước) ở 0,00000465 ETH (7.0%).
So sánh giá hàng ngày của Tranchess (CHESS) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Tranchess (CHESS) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 CHESS sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 0,00006520 ETH | -0,00000141 ETH | 2.1% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 0,00006786 ETH | -0,000000615497 ETH | 0.9% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 0,00006848 ETH | 0,00000138 ETH | 2.0% |
Tháng tư 22, 2024 | Thứ hai | 0,00006710 ETH | -0,00000425 ETH | 6.0% |
Tháng tư 21, 2024 | Chủ nhật | 0,00007135 ETH | 0,00000465 ETH | 7.0% |
Tháng tư 20, 2024 | Thứ bảy | 0,00006670 ETH | -0,000000218783 ETH | 0.3% |
Tháng tư 19, 2024 | Thứ sáu | 0,00006691 ETH | -0,000000321011 ETH | 0.5% |
CHESS / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Tranchess (CHESS) sang ETH là ETH0,00006520 cho mỗi 1 CHESS. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 CHESS lấy 0,00032601 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 766856 CHESS, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch CHESS phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Tranchess (CHESS) sang ETH
CHESS | ETH |
---|---|
0.01 CHESS | 0.000000652013 ETH |
0.1 CHESS | 0.00000652 ETH |
1 CHESS | 0.00006520 ETH |
2 CHESS | 0.00013040 ETH |
5 CHESS | 0.00032601 ETH |
10 CHESS | 0.00065201 ETH |
20 CHESS | 0.00130403 ETH |
50 CHESS | 0.00326006 ETH |
100 CHESS | 0.00652013 ETH |
1000 CHESS | 0.06520129 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang CHESS
ETH | CHESS |
---|---|
0.01 ETH | 153.371 CHESS |
0.1 ETH | 1534 CHESS |
1 ETH | 15337 CHESS |
2 ETH | 30674 CHESS |
5 ETH | 76686 CHESS |
10 ETH | 153371 CHESS |
20 ETH | 306742 CHESS |
50 ETH | 766856 CHESS |
100 ETH | 1533712 CHESS |
1000 ETH | 15337120 CHESS |