Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
TRRXITTE International
TRRXITTE / BHD
#2704
BD0,004508
32.2%
0.061930 BTC
34.2%
$0,008606
Phạm vi trong 24g
$0,02640
Chuyển đổi TRRXITTE International sang Bahraini Dinar (TRRXITTE sang BHD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 TRRXITTE International (TRRXITTE) sang BHD là BD0,004508.
TRRXITTE
BHD
1 TRRXITTE = BD0,004508
Cách mua TRRXITTE bằng BHD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch TRRXITTE
-
Bạn có thể mua và bán TRRXITTE International (TRRXITTE) trên 5 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán TRRXITTE sôi động nhất là sàn PancakeSwap V3 (BSC).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua TRRXITTE là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng BHD
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận BHD. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua TRRXITTE!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn TRRXITTE International (TRRXITTE) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ TRRXITTE sang BHD
TRRXITTE International (TRRXITTE) hôm nay có giá trị là BD0,004508, đó là một 0.1% tăng từ một giờ trước và 32.2% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của TRRXITTE ngày hôm nay là 36.8% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng TRRXITTE International được giao dịch là BD193,61.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 32.2% | 36.8% | 36.7% | 75.1% | 95.6% |
Số liệu thống kê về TRRXITTE International
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
BD450.776 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
BD450.776 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
BD193,61 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
100.000.000 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
100.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
100.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 TRRXITTE Internationalcó trị giá là bao nhiêu BHD?
- Hiện tại, giá của 1 TRRXITTE International (TRRXITTE) tính bằng Bahraini Dinar (BHD) là khoảng BD0,004508.
-
BD1 tôi có thể mua được bao nhiêu TRRXITTE?
- Hôm nay, BD1 bạn có thể mua được khoảng 221.84 TRRXITTE.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của TRRXITTE sang BHD bằng cách nào?
- Tính giá của TRRXITTE bằng BHD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi TRRXITTE sang BHD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của TRRXITTE bằng BHD, bạn có thể tham khảo biểu đồ TRRXITTE so với BHD.
-
Trước đây giá cao nhất của TRRXITTE/BHD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 TRRXITTE tính bằng BHD là BD1,42, được ghi nhận vào ngày Thg 11 23, 2023 (10 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 TRRXITTE/BHD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của TRRXITTE International tính bằng BHD?
- Trong tháng qua, giá của TRRXITTE International (TRRXITTE) đã tăng giảm lên -75,10 % so với Bahraini Dinar (BHD). Trên thực tế, TRRXITTE International có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 2,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của TRRXITTE International (TRRXITTE) so với BHD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của TRRXITTE International (TRRXITTE) so với BHD giao động giữa mức cao 0,00995561 BD trên Thứ sáu và mức thấp 0,00450776 BD trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của TRRXITTE trong BHD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (6 ngày trước) ở 0,00282385 BD (39.6%).
So sánh giá hàng ngày của TRRXITTE International (TRRXITTE) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của TRRXITTE International (TRRXITTE) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 TRRXITTE sang BHD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng chín 19, 2024 | Thứ năm | 0,00450776 BD | -0,00214304 BD | 32.2% |
Tháng chín 18, 2024 | Thứ tư | 0,00664467 BD | 0,00033031 BD | 5.2% |
Tháng chín 17, 2024 | Thứ ba | 0,00631436 BD | 0,00007105 BD | 1.1% |
Tháng chín 16, 2024 | Thứ hai | 0,00624330 BD | -0,00043025 BD | 6.4% |
Tháng chín 15, 2024 | Chủ nhật | 0,00667356 BD | -0,00024691 BD | 3.6% |
Tháng chín 14, 2024 | Thứ bảy | 0,00692046 BD | -0,00303515 BD | 30.5% |
Tháng chín 13, 2024 | Thứ sáu | 0,00995561 BD | 0,00282385 BD | 39.6% |
TRRXITTE / BHD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ TRRXITTE International (TRRXITTE) sang BHD là BD0,004508 cho mỗi 1 TRRXITTE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 TRRXITTE lấy 0,02253881 BD hoặc 50,00 BD lấy 11091.98 TRRXITTE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch TRRXITTE phổ biến trong các mức giá BHD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi TRRXITTE International (TRRXITTE) sang BHD
TRRXITTE | BHD |
---|---|
0.01 TRRXITTE | 0.00004508 BHD |
0.1 TRRXITTE | 0.00045078 BHD |
1 TRRXITTE | 0.00450776 BHD |
2 TRRXITTE | 0.00901552 BHD |
5 TRRXITTE | 0.02253881 BHD |
10 TRRXITTE | 0.04507762 BHD |
20 TRRXITTE | 0.090155 BHD |
50 TRRXITTE | 0.225388 BHD |
100 TRRXITTE | 0.450776 BHD |
1000 TRRXITTE | 4.51 BHD |
Chuyển đổi Bahraini Dinar (BHD) sang TRRXITTE
BHD | TRRXITTE |
---|---|
0.01 BHD | 2.22 TRRXITTE |
0.1 BHD | 22.18 TRRXITTE |
1 BHD | 221.84 TRRXITTE |
2 BHD | 443.68 TRRXITTE |
5 BHD | 1109.20 TRRXITTE |
10 BHD | 2218.40 TRRXITTE |
20 BHD | 4436.79 TRRXITTE |
50 BHD | 11091.98 TRRXITTE |
100 BHD | 22184 TRRXITTE |
1000 BHD | 221840 TRRXITTE |