Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Trust Wallet
TWT / IDR
#175
Rp18.998,29
0.1%
0,00001766 BTC
0.1%
$1,16
Phạm vi trong 24g
$1,20
Chuyển đổi Trust Wallet sang Indonesian Rupiah (TWT sang IDR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Trust Wallet (TWT) sang IDR là Rp18.998,29.
TWT
IDR
1 TWT = Rp18.998,29
Cách mua TWT bằng IDR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch TWT
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua TWT bằng IDR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng IDR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua TWT.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp IDR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua TWT bằng IDR!
-
Chọn Trust Wallet (TWT) và nhập số tiền bằng IDR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được TWT, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ TWT sang IDR
Trust Wallet (TWT) hôm nay có giá trị là Rp18.998,29, đó là một 0.8% giảm từ một giờ trước và 0.1% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của TWT ngày hôm nay là 21.0% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Trust Wallet được giao dịch là Rp190.265.782.083.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.4% | 0.7% | 22.1% | 6.7% | 15.1% | 2.5% |
Số liệu thống kê về Trust Wallet
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rp7.944.201.167.327 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.42 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rp19.066.850.051.630 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rp190.265.782.083 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
416.649.900
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Trust Walletcó trị giá là bao nhiêu IDR?
- Hiện tại, giá của 1 Trust Wallet (TWT) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp18.998,29.
-
Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu TWT?
- Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.00005264 TWT.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của TWT sang IDR bằng cách nào?
- Tính giá của TWT bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi TWT sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của TWT bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ TWT so với IDR.
-
Trước đây giá cao nhất của TWT/IDR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 TWT tính bằng IDR là Rp42.446,19, được ghi nhận vào ngày Thg 12 11, 2022 (hơn 1 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 TWT/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Trust Wallet tính bằng IDR?
- Trong tháng qua, giá của Trust Wallet (TWT) đã tăng giảm lên -13,40 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, Trust Wallet có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -2,70 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Trust Wallet (TWT) so với IDR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Trust Wallet (TWT) so với IDR giao động giữa mức cao 18.998,29 Rp trên Thứ ba và mức thấp 16.327,04 Rp trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của TWT trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (4 ngày trước) ở 993,27 Rp (6.0%).
So sánh giá hàng ngày của Trust Wallet (TWT) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Trust Wallet (TWT) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 TWT sang IDR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 18.998,29 Rp | -10,95 Rp | 0.1% |
Tháng tư 22, 2024 | Thứ hai | 18.464,73 Rp | 20,18 Rp | 0.1% |
Tháng tư 21, 2024 | Chủ nhật | 18.444,55 Rp | 301,92 Rp | 1.7% |
Tháng tư 20, 2024 | Thứ bảy | 18.142,63 Rp | 604,52 Rp | 3.4% |
Tháng tư 19, 2024 | Thứ sáu | 17.538,11 Rp | 993,27 Rp | 6.0% |
Tháng tư 18, 2024 | Thứ năm | 16.544,84 Rp | 217,80 Rp | 1.3% |
Tháng tư 17, 2024 | Thứ tư | 16.327,04 Rp | 171,50 Rp | 1.1% |
TWT / IDR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Trust Wallet (TWT) sang IDR là Rp18.998,29 cho mỗi 1 TWT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 TWT lấy 94.991 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 0.00263182 TWT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch TWT phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Trust Wallet (TWT) sang IDR
TWT | IDR |
---|---|
0.01 TWT | 189.98 IDR |
0.1 TWT | 1899.83 IDR |
1 TWT | 18998.29 IDR |
2 TWT | 37997 IDR |
5 TWT | 94991 IDR |
10 TWT | 189983 IDR |
20 TWT | 379966 IDR |
50 TWT | 949915 IDR |
100 TWT | 1899829 IDR |
1000 TWT | 18998291 IDR |
Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang TWT
IDR | TWT |
---|---|
0.01 IDR | 0.000000526363 TWT |
0.1 IDR | 0.00000526 TWT |
1 IDR | 0.00005264 TWT |
2 IDR | 0.00010527 TWT |
5 IDR | 0.00026318 TWT |
10 IDR | 0.00052636 TWT |
20 IDR | 0.00105273 TWT |
50 IDR | 0.00263182 TWT |
100 IDR | 0.00526363 TWT |
1000 IDR | 0.052636 TWT |