Tiền ảo: 14.763
Sàn giao dịch: 1.205
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,225T $ 0.1%
Lưu lượng 24 giờ: 94,269B $
Gas: 8.420558978 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
TFI logo

TrustFi Network
TFI / IDR

#3664
Rp135,71
1.8%
0.061416 BTC 1.0%
$0,008571 Phạm vi trong 24g $0,008801

Chuyển đổi TrustFi Network sang Indonesian Rupiah (TFI sang IDR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 TrustFi Network (TFI) sang IDR là Rp135,71.
TFI
IDR

1 TFI = Rp135,71

Cách mua TFI bằng IDR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch TFI

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng IDR

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua TFI!

Biểu đồ TFI sang IDR

TrustFi Network (TFI) hôm nay có giá trị là Rp135,71, đó là một 1.4% giảm từ một giờ trước và 1.8% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của TFI ngày hôm nay là 8.4% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng TrustFi Network được giao dịch là Rp9.635.811.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
1.0% 0.6% 11.8% 9.6% 2.3% 49.1%
Số liệu thống kê về TrustFi Network
Giá trị vốn hóa thị trường
Rp6.146.749.376
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.45
Định giá pha loãng hoàn toàn
Rp13.586.060.875
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Rp9.635.811
Cung lưu thông
45.175.193
Tổng cung
99.850.000
Tổng lượng cung tối đa
100.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 TrustFi Networkcó trị giá là bao nhiêu IDR?

Hiện tại, giá của 1 TrustFi Network (TFI) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp135,71.

Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu TFI?

Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.00736867 TFI.

Tôi có thể chuyển đổi giá của TFI sang IDR bằng cách nào?

Tính giá của TFI bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi TFI sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của TFI bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ TFI so với IDR.

Trước đây giá cao nhất của TFI/IDR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 TFI tính bằng IDR là Rp7.452,82, được ghi nhận vào ngày Thg 11 18, 2021 (gần 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 TFI/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của TrustFi Network tính bằng IDR?

Trong tháng qua, giá của TrustFi Network (TFI) đã tăng tăng lên 3,40 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, TrustFi Network có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 4,60 %.

Lịch sử giá 7 ngày của TrustFi Network (TFI) so với IDR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của TrustFi Network (TFI) so với IDR giao động giữa mức cao 148,36 Rp trên Thứ bảy và mức thấp 132,63 Rp trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của TFI trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (3 ngày trước) ở -6,70 Rp (4.6%).

So sánh giá hàng ngày của TrustFi Network (TFI) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 TFI sang IDR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng mười 04, 2024 Thứ sáu 135,71 Rp 2,37 Rp 1.8%
Tháng mười 03, 2024 Thứ năm 132,63 Rp -3,53 Rp 2.6%
Tháng mười 02, 2024 Thứ tư 136,16 Rp -2,12 Rp 1.5%
Tháng mười 01, 2024 Thứ ba 138,27 Rp -6,70 Rp 4.6%
Tháng chín 30, 2024 Thứ hai 144,97 Rp -1,91 Rp 1.3%
Tháng chín 29, 2024 Chủ nhật 146,88 Rp -1,48 Rp 1.0%
Tháng chín 28, 2024 Thứ bảy 148,36 Rp 2,81 Rp 1.9%

TFI / IDR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ TrustFi Network (TFI) sang IDR là Rp135,71 cho mỗi 1 TFI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 TFI lấy 678,55 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 0.368433 TFI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch TFI phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi TrustFi Network (TFI) sang IDR

TFI IDR
0.01 TFI 1.36 IDR
0.1 TFI 13.57 IDR
1 TFI 135.71 IDR
2 TFI 271.42 IDR
5 TFI 678.55 IDR
10 TFI 1357.10 IDR
20 TFI 2714.20 IDR
50 TFI 6785.49 IDR
100 TFI 13570.98 IDR
1000 TFI 135710 IDR

Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang TFI

IDR TFI
0.01 IDR 0.00007369 TFI
0.1 IDR 0.00073687 TFI
1 IDR 0.00736867 TFI
2 IDR 0.01473733 TFI
5 IDR 0.03684333 TFI
10 IDR 0.073687 TFI
20 IDR 0.147373 TFI
50 IDR 0.368433 TFI
100 IDR 0.736867 TFI
1000 IDR 7.37 TFI

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Đăng ký tài khoản
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách Riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng