Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
TrustFi Network
TFI / IDR
#3664
Rp135,71
1.8%
0.061416 BTC
1.0%
$0,008571
Phạm vi trong 24g
$0,008801
Chuyển đổi TrustFi Network sang Indonesian Rupiah (TFI sang IDR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 TrustFi Network (TFI) sang IDR là Rp135,71.
TFI
IDR
1 TFI = Rp135,71
Cách mua TFI bằng IDR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch TFI
-
Bạn có thể mua và bán TrustFi Network (TFI) trên 5 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán TFI sôi động nhất là sàn DODO (BSC), tiếp theo là sàn PancakeSwap (v2).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua TFI là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng IDR
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận IDR. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua TFI!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn TrustFi Network (TFI) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ TFI sang IDR
TrustFi Network (TFI) hôm nay có giá trị là Rp135,71, đó là một 1.4% giảm từ một giờ trước và 1.8% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của TFI ngày hôm nay là 8.4% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng TrustFi Network được giao dịch là Rp9.635.811.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.0% | 0.6% | 11.8% | 9.6% | 2.3% | 49.1% |
Số liệu thống kê về TrustFi Network
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rp6.146.749.376 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.45 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rp13.586.060.875 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rp9.635.811 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
45.175.193
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
99.850.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
100.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 TrustFi Networkcó trị giá là bao nhiêu IDR?
- Hiện tại, giá của 1 TrustFi Network (TFI) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp135,71.
-
Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu TFI?
- Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.00736867 TFI.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của TFI sang IDR bằng cách nào?
- Tính giá của TFI bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi TFI sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của TFI bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ TFI so với IDR.
-
Trước đây giá cao nhất của TFI/IDR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 TFI tính bằng IDR là Rp7.452,82, được ghi nhận vào ngày Thg 11 18, 2021 (gần 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 TFI/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của TrustFi Network tính bằng IDR?
- Trong tháng qua, giá của TrustFi Network (TFI) đã tăng tăng lên 3,40 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, TrustFi Network có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 4,60 %.
Lịch sử giá 7 ngày của TrustFi Network (TFI) so với IDR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của TrustFi Network (TFI) so với IDR giao động giữa mức cao 148,36 Rp trên Thứ bảy và mức thấp 132,63 Rp trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của TFI trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (3 ngày trước) ở -6,70 Rp (4.6%).
So sánh giá hàng ngày của TrustFi Network (TFI) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của TrustFi Network (TFI) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 TFI sang IDR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng mười 04, 2024 | Thứ sáu | 135,71 Rp | 2,37 Rp | 1.8% |
Tháng mười 03, 2024 | Thứ năm | 132,63 Rp | -3,53 Rp | 2.6% |
Tháng mười 02, 2024 | Thứ tư | 136,16 Rp | -2,12 Rp | 1.5% |
Tháng mười 01, 2024 | Thứ ba | 138,27 Rp | -6,70 Rp | 4.6% |
Tháng chín 30, 2024 | Thứ hai | 144,97 Rp | -1,91 Rp | 1.3% |
Tháng chín 29, 2024 | Chủ nhật | 146,88 Rp | -1,48 Rp | 1.0% |
Tháng chín 28, 2024 | Thứ bảy | 148,36 Rp | 2,81 Rp | 1.9% |
TFI / IDR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ TrustFi Network (TFI) sang IDR là Rp135,71 cho mỗi 1 TFI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 TFI lấy 678,55 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 0.368433 TFI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch TFI phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi TrustFi Network (TFI) sang IDR
TFI | IDR |
---|---|
0.01 TFI | 1.36 IDR |
0.1 TFI | 13.57 IDR |
1 TFI | 135.71 IDR |
2 TFI | 271.42 IDR |
5 TFI | 678.55 IDR |
10 TFI | 1357.10 IDR |
20 TFI | 2714.20 IDR |
50 TFI | 6785.49 IDR |
100 TFI | 13570.98 IDR |
1000 TFI | 135710 IDR |
Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang TFI
IDR | TFI |
---|---|
0.01 IDR | 0.00007369 TFI |
0.1 IDR | 0.00073687 TFI |
1 IDR | 0.00736867 TFI |
2 IDR | 0.01473733 TFI |
5 IDR | 0.03684333 TFI |
10 IDR | 0.073687 TFI |
20 IDR | 0.147373 TFI |
50 IDR | 0.368433 TFI |
100 IDR | 0.736867 TFI |
1000 IDR | 7.37 TFI |