Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
TrustSwap
SWAP / KWD
#1188
KD0,04865
1.3%
0.052533 BTC
2.0%
0,00005263 ETH
0.5%
$0,1531
Phạm vi trong 24g
$0,1684
Chuyển đổi TrustSwap sang Kuwaiti Dinar (SWAP sang KWD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 TrustSwap (SWAP) sang KWD là KD0,04865.
SWAP
KWD
1 SWAP = KD0,04865
Cách mua SWAP bằng KWD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch SWAP
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua SWAP bằng KWD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng KWD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua SWAP.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp KWD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua SWAP bằng KWD!
-
Chọn TrustSwap (SWAP) và nhập số tiền bằng KWD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được SWAP, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ SWAP sang KWD
TrustSwap (SWAP) hôm nay có giá trị là KD0,04865, đó là một 0.3% tăng từ một giờ trước và 1.3% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của SWAP ngày hôm nay là 23.4% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng TrustSwap được giao dịch là KD208.126.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.3% | 1.3% | 23.5% | 26.1% | 26.0% | 47.8% |
Số liệu thống kê về TrustSwap
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
KD4.859.552 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.07 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
KD4.859.552 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.07 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
KD208.126 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
99.995.164 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
99.995.164 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
100.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 TrustSwapcó trị giá là bao nhiêu KWD?
- Hiện tại, giá của 1 TrustSwap (SWAP) tính bằng Kuwaiti Dinar (KWD) là khoảng KD0,04865.
-
KD1 tôi có thể mua được bao nhiêu SWAP?
- Hôm nay, KD1 bạn có thể mua được khoảng 20.55 SWAP.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của SWAP sang KWD bằng cách nào?
- Tính giá của SWAP bằng KWD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SWAP sang KWD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SWAP bằng KWD, bạn có thể tham khảo biểu đồ SWAP so với KWD.
-
Trước đây giá cao nhất của SWAP/KWD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 SWAP tính bằng KWD là KD1,51, được ghi nhận vào ngày Thg 4 16, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SWAP/KWD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của TrustSwap tính bằng KWD?
- Trong tháng qua, giá của TrustSwap (SWAP) đã tăng giảm lên -25,80 % so với Kuwaiti Dinar (KWD). Trên thực tế, TrustSwap có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -10,80 %.
Lịch sử giá 7 ngày của TrustSwap (SWAP) so với KWD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của TrustSwap (SWAP) so với KWD giao động giữa mức cao 0,057188 KD trên Thứ bảy và mức thấp 0,04789205 KD trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SWAP trong KWD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (5 ngày trước) ở -0,00682978 KD (11.9%).
So sánh giá hàng ngày của TrustSwap (SWAP) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của TrustSwap (SWAP) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 SWAP sang KWD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 19, 2024 | Thứ sáu | 0,04865254 KD | -0,00061907 KD | 1.3% |
Tháng tư 18, 2024 | Thứ năm | 0,04992924 KD | -0,00283954 KD | 5.4% |
Tháng tư 17, 2024 | Thứ tư | 0,052769 KD | 0,00487672 KD | 10.2% |
Tháng tư 16, 2024 | Thứ ba | 0,04789205 KD | -0,00039885 KD | 0.8% |
Tháng tư 15, 2024 | Thứ hai | 0,04829091 KD | -0,00206738 KD | 4.1% |
Tháng tư 14, 2024 | Chủ nhật | 0,050358 KD | -0,00682978 KD | 11.9% |
Tháng tư 13, 2024 | Thứ bảy | 0,057188 KD | -0,00638768 KD | 10.0% |
SWAP / KWD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ TrustSwap (SWAP) sang KWD là KD0,04865 cho mỗi 1 SWAP. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SWAP lấy 0,243263 KD hoặc 50,00 KD lấy 1027.70 SWAP, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SWAP phổ biến trong các mức giá KWD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi TrustSwap (SWAP) sang KWD
SWAP | KWD |
---|---|
0.01 SWAP | 0.00048653 KWD |
0.1 SWAP | 0.00486525 KWD |
1 SWAP | 0.04865254 KWD |
2 SWAP | 0.097305 KWD |
5 SWAP | 0.243263 KWD |
10 SWAP | 0.486525 KWD |
20 SWAP | 0.973051 KWD |
50 SWAP | 2.43 KWD |
100 SWAP | 4.87 KWD |
1000 SWAP | 48.65 KWD |
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar (KWD) sang SWAP
KWD | SWAP |
---|---|
0.01 KWD | 0.205539 SWAP |
0.1 KWD | 2.06 SWAP |
1 KWD | 20.55 SWAP |
2 KWD | 41.11 SWAP |
5 KWD | 102.77 SWAP |
10 KWD | 205.54 SWAP |
20 KWD | 411.08 SWAP |
50 KWD | 1027.70 SWAP |
100 KWD | 2055.39 SWAP |
1000 KWD | 20554 SWAP |