Tiền ảo: 13.978
Sàn giao dịch: 1.057
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,448T $ 1.2%
Lưu lượng 24 giờ: 131,974B $
Gas: 12 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
SWAP logo

TrustSwap
SWAP / LKR

#1201
Rs47,82
3.4%
0.052468 BTC 4.9%
0,00005158 ETH 4.1%
$0,1531 Phạm vi trong 24g $0,1684

Chuyển đổi TrustSwap sang Sri Lankan Rupee (SWAP sang LKR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 TrustSwap (SWAP) sang LKR là Rs47,82.
SWAP
LKR

1 SWAP = Rs47,82

Cách mua SWAP bằng LKR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch SWAP

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua SWAP bằng LKR!

Biểu đồ SWAP sang LKR

TrustSwap (SWAP) hôm nay có giá trị là Rs47,82, đó là một 0.3% tăng từ một giờ trước và 3.4% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của SWAP ngày hôm nay là 19.2% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng TrustSwap được giao dịch là Rs104.983.976.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.3% 3.6% 20.1% 25.4% 27.2% 45.6%
Số liệu thống kê về TrustSwap
Giá trị vốn hóa thị trường
Rs4.778.993.333
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
0.07
Định giá pha loãng hoàn toàn
Rs4.778.993.333
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
0.07
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Rs104.983.976
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
99.995.164
Tổng cung
99.995.164
Tổng lượng cung tối đa
100.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 TrustSwapcó trị giá là bao nhiêu LKR?

Hiện tại, giá của 1 TrustSwap (SWAP) tính bằng Sri Lankan Rupee (LKR) là khoảng Rs47,82.

Rs1 tôi có thể mua được bao nhiêu SWAP?

Hôm nay, Rs1 bạn có thể mua được khoảng 0.02091334 SWAP.

Tôi có thể chuyển đổi giá của SWAP sang LKR bằng cách nào?

Tính giá của SWAP bằng LKR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SWAP sang LKR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SWAP bằng LKR, bạn có thể tham khảo biểu đồ SWAP so với LKR.

Trước đây giá cao nhất của SWAP/LKR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 SWAP tính bằng LKR là Rs1.005,56, được ghi nhận vào ngày Thg 4 16, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SWAP/LKR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của TrustSwap tính bằng LKR?

Trong tháng qua, giá của TrustSwap (SWAP) đã tăng giảm lên -27,60 % so với Sri Lankan Rupee (LKR). Trên thực tế, TrustSwap có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -8,40 %.

Lịch sử giá 7 ngày của TrustSwap (SWAP) so với LKR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của TrustSwap (SWAP) so với LKR giao động giữa mức cao 55,41 Rs trên Thứ bảy và mức thấp 46,49 Rs trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SWAP trong LKR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (5 ngày trước) ở -6,71 Rs (12.1%).

So sánh giá hàng ngày của TrustSwap (SWAP) trong LKR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 SWAP sang LKR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng tư 19, 2024 Thứ sáu 47,82 Rs -1,66 Rs 3.4%
Tháng tư 18, 2024 Thứ năm 48,81 Rs -2,60 Rs 5.1%
Tháng tư 17, 2024 Thứ tư 51,40 Rs 4,91 Rs 10.6%
Tháng tư 16, 2024 Thứ ba 46,49 Rs -0,267504 Rs 0.6%
Tháng tư 15, 2024 Thứ hai 46,76 Rs -1,95 Rs 4.0%
Tháng tư 14, 2024 Chủ nhật 48,71 Rs -6,71 Rs 12.1%
Tháng tư 13, 2024 Thứ bảy 55,41 Rs -6,25 Rs 10.1%

SWAP / LKR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ TrustSwap (SWAP) sang LKR là Rs47,82 cho mỗi 1 SWAP. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SWAP lấy 239,08 Rs hoặc 50,00 Rs lấy 1.046 SWAP, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SWAP phổ biến trong các mức giá LKR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi TrustSwap (SWAP) sang LKR

SWAP LKR
0.01 SWAP 0.478164 LKR
0.1 SWAP 4.78 LKR
1 SWAP 47.82 LKR
2 SWAP 95.63 LKR
5 SWAP 239.08 LKR
10 SWAP 478.16 LKR
20 SWAP 956.33 LKR
50 SWAP 2390.82 LKR
100 SWAP 4781.64 LKR
1000 SWAP 47816 LKR

Chuyển đổi Sri Lankan Rupee (LKR) sang SWAP

LKR SWAP
0.01 LKR 0.00020913 SWAP
0.1 LKR 0.00209133 SWAP
1 LKR 0.02091334 SWAP
2 LKR 0.04182668 SWAP
5 LKR 0.104567 SWAP
10 LKR 0.209133 SWAP
20 LKR 0.418267 SWAP
50 LKR 1.046 SWAP
100 LKR 2.09 SWAP
1000 LKR 20.91 SWAP

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng