Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng

Tune.Fm
JAM / IDR
#2638
Rp2,17
10.9%
0.081563 BTC
9.0%
$0,0001305
Phạm vi trong 24g
$0,0001512
Chuyển đổi Tune.Fm sang Indonesian Rupiah (JAM sang IDR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Tune.Fm (JAM) sang IDR là Rp2,17.
JAM
IDR
1 JAM = Rp2,17
Cách mua JAM bằng IDR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch JAM
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua JAM bằng IDR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng IDR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua JAM.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp IDR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua JAM bằng IDR!
-
Chọn Tune.Fm (JAM) và nhập số tiền bằng IDR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được JAM, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ JAM sang IDR
Tune.Fm (JAM) hôm nay có giá trị là Rp2,17, đó là một 1.3% giảm từ một giờ trước và 10.9% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của JAM ngày hôm nay là 15.9% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Tune.Fm được giao dịch là Rp4.094.002.231.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1 năm |
---|---|---|---|---|---|
1.3% | 10.6% | 16.3% | 21.8% | 161.2% | 84.7% |
Số liệu thống kê về Tune.Fm
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rp34.695.992.426 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rp34.713.233.178 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rp4.094.002.231 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
15.992.053.403
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
16.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
92.233.720.368 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Tune.Fmcó trị giá là bao nhiêu IDR?
- Hiện tại, giá của 1 Tune.Fm (JAM) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp2,17.
-
Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu JAM?
- Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.460431 JAM.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của JAM sang IDR bằng cách nào?
- Tính giá của Tune.Fm theo Indonesian Rupiah bằng cách nhập số tiền bạn muốn vào bộ chuyển đổi JAM sang IDR của CoinGecko. Theo dõi các biến động giá trước đây của nó trên biểu đồ JAM sang IDR và khám phá thêm giá tiền mã hóa theo IDR.
-
Trước đây giá cao nhất của JAM/IDR là bao nhiêu?
- Mức giá cao nhất lịch sử của 1 JAM theo IDR là Rp685,78. Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 JAM/IDR có vượt qua mức giá cao nhất lịch sử hiện tại không.
-
Đâu là xu hướng giá của Tune.Fm tính bằng IDR?
- Trong tháng qua, giá của Tune.Fm (JAM) đã tăng tăng lên 163,40 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, Tune.Fm có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -11,80 %.
JAM / IDR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Tune.Fm (JAM) sang IDR là Rp2,17 cho mỗi 1 JAM. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 JAM lấy 10,86 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 23.02 JAM, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch JAM phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Tune.Fm (JAM) sang IDR
JAM | IDR |
---|---|
0.01 JAM | 0.02171878 IDR |
0.1 JAM | 0.217188 IDR |
1 JAM | 2.17 IDR |
2 JAM | 4.34 IDR |
5 JAM | 10.86 IDR |
10 JAM | 21.72 IDR |
20 JAM | 43.44 IDR |
50 JAM | 108.59 IDR |
100 JAM | 217.19 IDR |
1000 JAM | 2171.88 IDR |
Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang JAM
IDR | JAM |
---|---|
0.01 IDR | 0.00460431 JAM |
0.1 IDR | 0.04604309 JAM |
1 IDR | 0.460431 JAM |
2 IDR | 0.920862 JAM |
5 IDR | 2.30 JAM |
10 IDR | 4.60 JAM |
20 IDR | 9.21 JAM |
50 IDR | 23.02 JAM |
100 IDR | 46.04 JAM |
1000 IDR | 460.43 JAM |
Lịch sử giá 7 ngày của Tune.Fm (JAM) so với IDR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Tune.Fm (JAM) so với IDR giao động giữa mức cao 2,81 Rp trên Chủ nhật và mức thấp 2,17 Rp trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của JAM trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (4 ngày trước) ở 0,326239 Rp (13.1%).
So sánh giá hàng ngày của Tune.Fm (JAM) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Tune.Fm (JAM) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 JAM sang IDR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng ba 20, 2025 | Thứ năm | 2,17 Rp | -0,265279 Rp | 10.9% |
Tháng ba 19, 2025 | Thứ tư | 2,18 Rp | -0,302041 Rp | 12.2% |
Tháng ba 18, 2025 | Thứ ba | 2,48 Rp | -0,074413 Rp | 2.9% |
Tháng ba 17, 2025 | Thứ hai | 2,55 Rp | -0,257288 Rp | 9.2% |
Tháng ba 16, 2025 | Chủ nhật | 2,81 Rp | 0,326239 Rp | 13.1% |
Tháng ba 15, 2025 | Thứ bảy | 2,48 Rp | -0,03389310 Rp | 1.3% |
Tháng ba 14, 2025 | Thứ sáu | 2,52 Rp | -0,181203 Rp | 6.7% |