Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
TurtleCoin
TRTL / TWD
#3392
NT$0,00005223
Chuyển đổi TurtleCoin sang New Taiwan Dollar (TRTL sang TWD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 TurtleCoin (TRTL) sang TWD là NT$0,00005223.
TRTL
TWD
1 TRTL = NT$0,00005223
Cách mua TRTL bằng TWD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch TRTL
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua TRTL bằng TWD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng TWD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua TRTL.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp TWD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua TRTL bằng TWD!
-
Chọn TurtleCoin (TRTL) và nhập số tiền bằng TWD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được TRTL, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ TRTL sang TWD
TurtleCoin (TRTL) có giá trị là NT$0,00005223 kể từ Apr 18, 2024 (1 ngày trước). Đã không có bất kỳ biến động giá nào đối với TRTL kể từ thời điểm đó. Nếu có bất kỳ biến động giá nào trong tương lai, biểu đồ sẽ được tái điều chỉnh để thể hiện những thay đổi này.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Số liệu thống kê về TurtleCoin
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
NT$7.226.989 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
NT$7.230.684 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
NT$78,19 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
138.370.112.934
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
138.440.855.311 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
138.440.855.311 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 TurtleCoincó trị giá là bao nhiêu TWD?
- Hiện tại, giá của 1 TurtleCoin (TRTL) tính bằng New Taiwan Dollar (TWD) là khoảng NT$0,00005223.
-
NT$1 tôi có thể mua được bao nhiêu TRTL?
- Hôm nay, NT$1 bạn có thể mua được khoảng 19146.30 TRTL.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của TRTL sang TWD bằng cách nào?
- Tính giá của TRTL bằng TWD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi TRTL sang TWD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của TRTL bằng TWD, bạn có thể tham khảo biểu đồ TRTL so với TWD.
-
Trước đây giá cao nhất của TRTL/TWD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 TRTL tính bằng TWD là NT$0,02693, được ghi nhận vào ngày Thg 4 06, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 TRTL/TWD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của TurtleCoin tính bằng TWD?
- Trong thời gian gần đây, giá của TurtleCoin (TRTL) đã không thay đổi so với New Taiwan Dollar (TWD). Trên thực tế, giá của TRTL/TWD đã không thay đổi trong 24 giờ qua, báo hiệu một giai đoạn đình trệ tiềm ẩn.
Lịch sử giá 7 ngày của TurtleCoin (TRTL) so với TWD
Đã không có biến động giá đối với TurtleCoin (TRTL) trong 7 ngày qua. Giá của TurtleCoin đã được cập nhật lần cuối vào Apr 18, 2024 (1 ngày trước). Thông tin sẽ được cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với TurtleCoin.
TRTL / TWD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ TurtleCoin (TRTL) sang TWD là NT$0,00005223 cho mỗi 1 TRTL, theo mức giá được ghi nhận gần nhất trong tuần này. Bảng chuyển đổi sẽ được chúng tôi cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với TRTL.
Chuyển đổi TurtleCoin (TRTL) sang TWD
TRTL | TWD |
---|---|
0.01 TRTL | 0.000000522294 TWD |
0.1 TRTL | 0.00000522 TWD |
1 TRTL | 0.00005223 TWD |
2 TRTL | 0.00010446 TWD |
5 TRTL | 0.00026115 TWD |
10 TRTL | 0.00052229 TWD |
20 TRTL | 0.00104459 TWD |
50 TRTL | 0.00261147 TWD |
100 TRTL | 0.00522294 TWD |
1000 TRTL | 0.052229 TWD |
Chuyển đổi New Taiwan Dollar (TWD) sang TRTL
TWD | TRTL |
---|---|
0.01 TWD | 191.46 TRTL |
0.1 TWD | 1914.63 TRTL |
1 TWD | 19146.30 TRTL |
2 TWD | 38293 TRTL |
5 TWD | 95732 TRTL |
10 TWD | 191463 TRTL |
20 TWD | 382926 TRTL |
50 TWD | 957315 TRTL |
100 TWD | 1914630 TRTL |
1000 TWD | 19146301 TRTL |