Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng

uBTC
UBTC / KWD
KD33.575,52
1.9%
1,0135 BTC
0.7%
$108.550
Phạm vi trong 24g
$114.384
Chuyển đổi uBTC sang Kuwaiti Dinar (UBTC sang KWD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 uBTC (UBTC) sang KWD là KD33.575,52.
UBTC
KWD
1 UBTC = KD33.575,52
Cách mua UBTC bằng KWD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch UBTC
-
Bạn có thể mua và bán uBTC (UBTC) trên 1 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán UBTC sôi động nhất là sàn Sailor.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua UBTC là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng KWD
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận KWD. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua UBTC!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn uBTC (UBTC) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ UBTC sang KWD
uBTC (UBTC) hôm nay có giá trị là KD33.575,52, đó là một 0.5% tăng từ một giờ trước và 1.9% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của UBTC ngày hôm nay là 3.2% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng uBTC được giao dịch là KD1,57.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1 năm |
---|---|---|---|---|---|
0.5% | 1.9% | 3.5% | 6.2% | 15.5% | - |
Số liệu thống kê về uBTC
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
KD187.883.899 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
KD1,57 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
5.595 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
∞ |
Câu hỏi thường gặp
-
1 uBTCcó trị giá là bao nhiêu KWD?
- Hiện tại, giá của 1 uBTC (UBTC) tính bằng Kuwaiti Dinar (KWD) là khoảng KD33.575,52.
-
KD1 tôi có thể mua được bao nhiêu UBTC?
- Hôm nay, KD1 bạn có thể mua được khoảng 0.00002978 UBTC.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của UBTC sang KWD bằng cách nào?
- Tính giá của uBTC theo Kuwaiti Dinar bằng cách nhập số tiền bạn muốn vào bộ chuyển đổi UBTC sang KWD của CoinGecko. Theo dõi các biến động giá trước đây của nó trên biểu đồ UBTC sang KWD và khám phá thêm giá tiền mã hóa theo KWD.
-
Trước đây giá cao nhất của UBTC/KWD là bao nhiêu?
- Mức giá cao nhất lịch sử của 1 UBTC theo KWD là KD65.802,87. Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 UBTC/KWD có vượt qua mức giá cao nhất lịch sử hiện tại không.
-
Đâu là xu hướng giá của uBTC tính bằng KWD?
- Trong tháng qua, giá của uBTC (UBTC) đã tăng tăng lên 15,60 % so với Kuwaiti Dinar (KWD). Trên thực tế, uBTC có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 16,30 %.
UBTC / KWD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ uBTC (UBTC) sang KWD là KD33.575,52 cho mỗi 1 UBTC. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 UBTC lấy 167.878 KD hoặc 50,00 KD lấy 0.00148918 UBTC, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch UBTC phổ biến trong các mức giá KWD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi uBTC (UBTC) sang KWD
UBTC | KWD |
---|---|
0.01 UBTC | 335.76 KWD |
0.1 UBTC | 3357.55 KWD |
1 UBTC | 33576 KWD |
2 UBTC | 67151 KWD |
5 UBTC | 167878 KWD |
10 UBTC | 335755 KWD |
20 UBTC | 671510 KWD |
50 UBTC | 1678776 KWD |
100 UBTC | 3357552 KWD |
1000 UBTC | 33575516 KWD |
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar (KWD) sang UBTC
KWD | UBTC |
---|---|
0.01 KWD | 0.000000297836 UBTC |
0.1 KWD | 0.00000298 UBTC |
1 KWD | 0.00002978 UBTC |
2 KWD | 0.00005957 UBTC |
5 KWD | 0.00014892 UBTC |
10 KWD | 0.00029784 UBTC |
20 KWD | 0.00059567 UBTC |
50 KWD | 0.00148918 UBTC |
100 KWD | 0.00297836 UBTC |
1000 KWD | 0.02978361 UBTC |
Lịch sử giá 7 ngày của uBTC (UBTC) so với KWD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của uBTC (UBTC) so với KWD giao động giữa mức cao 34.712 KD trên Thứ sáu và mức thấp 32.267 KD trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của UBTC trong KWD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (1 ngày trước) ở 1.042,70 KD (3.1%).
So sánh giá hàng ngày của uBTC (UBTC) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của uBTC (UBTC) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 UBTC sang KWD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 24, 2025 | Thứ bảy | 33.576 KD | -665,53 KD | 1.9% |
Tháng năm 23, 2025 | Thứ sáu | 34.712 KD | 1.042,70 KD | 3.1% |
Tháng năm 22, 2025 | Thứ năm | 33.670 KD | 834,93 KD | 2.5% |
Tháng năm 21, 2025 | Thứ tư | 32.835 KD | -185,42 KD | 0.6% |
Tháng năm 20, 2025 | Thứ ba | 33.020 KD | 185,48 KD | 0.6% |
Tháng năm 19, 2025 | Thứ hai | 32.835 KD | 567,62 KD | 1.8% |
Tháng năm 18, 2025 | Chủ nhật | 32.267 KD | 228,58 KD | 0.7% |